Vòng 43
21:00 ngày 06/04/2024
Forest Green Rovers
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Milton Keynes Dons
Địa điểm: New Meadow
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.03
-0.5
0.83
O 2.5
0.83
U 2.5
1.03
1
4.00
X
3.70
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
0.98
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Forest Green Rovers Forest Green Rovers
Phút
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
40'
match goal 0 - 1 Max Dean
Jordan Moore-Taylor match yellow.png
44'
51'
match goal 0 - 2 Alex Gilbey
Kiến tạo: Kyran Lofthouse
Charlie McCann match yellow.png
61'
69'
match change Ellis Harrison
Ra sân: Max Dean
69'
match change Cameron Norman
Ra sân: Jack Tucker
75'
match change Emre Tezgel
Ra sân: Stephen Wearne
75'
match change Ethan Robson
Ra sân: Jack Payne
Callum Jones
Ra sân: Kyle McAllister
match change
79'
Fankaty Dabo
Ra sân: Dominic Thompson
match change
79'
Jacob Maddox
Ra sân: Charlie McCann
match change
79'
Tyrese Omotoye
Ra sân: Christian Doidge
match change
89'
89'
match change Daniel Kemp
Ra sân: Alex Gilbey
Harvey Bunker
Ra sân: Emmanuel Osadebe
match change
89'
90'
match yellow.png Emre Tezgel

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Forest Green Rovers Forest Green Rovers
Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
15
0
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
11
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
17%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
83%
274
 
Số đường chuyền
 
674
61%
 
Chuyền chính xác
 
82%
15
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
42
19
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
23
18
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
92
 
Pha tấn công
 
136
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Tyrese Omotoye
18
Jacob Maddox
25
Fankaty Dabo
28
Callum Jones
27
Harvey Bunker
3
Dominic Bernard
20
Jamie Searle
Forest Green Rovers Forest Green Rovers 3-4-1-2
3-4-2-1 Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
39
Vicente
15
Moore-Ta...
36
Keogh
5
Inniss
17
Robson
8
McCann
46
Osadebe
16
Thompson
7
McAllist...
11
Garrick
10
Doidge
32
Kelly
4
Tucker
5
Hora
3
Lewingto...
29
Lofthous...
11
Payne
50
Bate
21
Harvie
24
Wearne
8
Gilbey
18
Dean

Substitutes

22
Emre Tezgel
17
Ethan Robson
27
Daniel Kemp
2
Cameron Norman
9
Ellis Harrison
33
Filip Marschall
6
Jordan Williams
Đội hình dự bị
Forest Green Rovers Forest Green Rovers
Tyrese Omotoye 23
Jacob Maddox 18
Fankaty Dabo 25
Callum Jones 28
Harvey Bunker 27
Dominic Bernard 3
Jamie Searle 20
Forest Green Rovers Milton Keynes Dons
22 Emre Tezgel
17 Ethan Robson
27 Daniel Kemp
2 Cameron Norman
9 Ellis Harrison
33 Filip Marschall
6 Jordan Williams

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
2.33 Bàn thua 3.67
4.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 6.33
43% Kiểm soát bóng 62.67%
14.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.6
1.6 Bàn thua 2.2
3.1 Phạt góc 4.4
1.8 Thẻ vàng 1.5
2.5 Sút trúng cầu môn 5.5
35.8% Kiểm soát bóng 61.9%
11.4 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Forest Green Rovers (55trận)
Chủ Khách
Milton Keynes Dons (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
10
11
6
HT-H/FT-T
2
2
3
4
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
3
4
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
2
0
1
2
HT-H/FT-B
4
4
3
4
HT-B/FT-B
10
3
2
4

Forest Green Rovers Forest Green Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Richard Keogh Defender 0 0 0 31 19 61.29% 0 7 48 6.99
5 Ryan Inniss Trung vệ 0 0 0 28 16 57.14% 0 2 50 6.28
10 Christian Doidge Forward 1 0 1 14 6 42.86% 0 4 30 6.28
25 Fankaty Dabo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 1 0 9 6
15 Jordan Moore-Taylor Trung vệ 0 0 0 31 20 64.52% 3 2 53 6.68
17 Jamie Robson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 9 42.86% 2 0 40 6.07
46 Emmanuel Osadebe Tiền vệ phải 1 0 0 22 10 45.45% 0 0 40 6.49
7 Kyle McAllister Cánh phải 0 0 1 23 18 78.26% 0 2 36 6.64
11 Jordon Garrick Cánh phải 1 0 0 19 15 78.95% 2 1 40 6.67
18 Jacob Maddox Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.19
16 Dominic Thompson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 8 47.06% 4 1 38 5.66
28 Callum Jones Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 1 1 13 6.11
27 Harvey Bunker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.01
23 Tyrese Omotoye Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.03
39 Reyes Vicente Thủ môn 0 0 0 26 14 53.85% 0 0 32 5.98
8 Charlie McCann Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 19 5.84

Milton Keynes Dons Milton Keynes Dons
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Dean Lewington Hậu vệ cánh trái 0 0 0 115 96 83.48% 1 4 131 7.21
32 Michael Kelly Thủ môn 0 0 1 24 18 75% 0 0 29 6.37
8 Alex Gilbey Tiền vệ trụ 3 2 1 46 32 69.57% 4 2 62 7.36
9 Ellis Harrison Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 0 8 6.04
11 Jack Payne Tiền vệ công 1 0 0 57 50 87.72% 5 2 80 7.6
21 Daniel Harvie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 62 47 75.81% 5 1 76 6.87
2 Cameron Norman Hậu vệ cánh phải 1 0 0 12 7 58.33% 1 0 17 6.01
17 Ethan Robson Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.12
27 Daniel Kemp Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.94
5 Warren O Hora Trung vệ 0 0 0 107 94 87.85% 1 4 117 7.55
4 Jack Tucker Trung vệ 0 0 1 65 58 89.23% 0 3 74 7.02
50 Lewis Bate Tiền vệ trụ 1 0 1 90 81 90% 2 0 105 6.91
29 Kyran Lofthouse Defender 0 0 2 35 27 77.14% 3 2 59 7.35
24 Stephen Wearne Tiền vệ công 1 0 0 27 22 81.48% 0 1 40 6.67
22 Emre Tezgel Forward 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 16 6
18 Max Dean Tiền đạo cắm 6 2 0 9 7 77.78% 1 0 23 7.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ