Vòng 5
06:00 ngày 12/05/2023
Fortaleza 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Sao Paulo 1
Địa điểm: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
1.99
X
3.45
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Fortaleza Fortaleza
Phút
Sao Paulo Sao Paulo
Emanuel Britez match yellow.png
21'
29'
match yellow.png Rai dos Reis Ramos
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Rodrigo Nestor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortaleza Fortaleza
Sao Paulo Sao Paulo
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
6
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
202
 
Số đường chuyền
 
229
79%
 
Chuyền chính xác
 
84%
3
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
17
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
0
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
5
4
 
Đánh chặn
 
6
7
 
Ném biên
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
5
2
 
Thử thách
 
9
48
 
Pha tấn công
 
54
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
27
Calebe Goncalves Ferreira da Silva
6
Bruno de Jesus Pacheco
91
Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
3
Brayan Ceballos
9
Juan Martin Lucero
88
Sasha Lucas Pacheco Affini
1
Joao Ricardo
35
Hercules Pereira do Nascimento
11
Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
37
Vinicius
20
Luis Eduardo Marques Dos Santos
Fortaleza Fortaleza 4-4-2
4-3-3 Sao Paulo Sao Paulo
30
Kozlinsk...
10
Crispim
4
Tarouco,...
19
Britez
2
Tinga
29
Santos
8
Silva
17
Silva
22
Pikachu
18
Romero
7
Pochetti...
23
Rafael
34
Ramos
28
Franco
4
Barbosa
36
Patryck
7
Castro
29
Maia
11
Nestor
27
Silva
9
Calleri
32
Nascimen...

Substitutes

13
Marcio Rafinha Ferreira
10
Luciano da Rocha Neves
38
Caio Paulista
20
Gabriel Neves
31
Juan
5
Robert Abel Arboleda Escobar
21
Sebastian Mendez
15
Michel Araujo
35
Lucas Beraldo
40
Leandro
8
Luan Santos
47
Pedrinho
Đội hình dự bị
Fortaleza Fortaleza
Vinicius Nelson de Souza Zanocelo 25
Calebe Goncalves Ferreira da Silva 27
Bruno de Jesus Pacheco 6
Thiago Galhardo do Nascimento Rocha 91
Brayan Ceballos 3
Juan Martin Lucero 9
Sasha Lucas Pacheco Affini 88
Joao Ricardo 1
Hercules Pereira do Nascimento 35
Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO 11
Vinicius 37
Luis Eduardo Marques Dos Santos 20
Fortaleza Sao Paulo
13 Marcio Rafinha Ferreira
10 Luciano da Rocha Neves
38 Caio Paulista
20 Gabriel Neves
31 Juan
5 Robert Abel Arboleda Escobar
21 Sebastian Mendez
15 Michel Araujo
35 Lucas Beraldo
40 Leandro
8 Luan Santos
47 Pedrinho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
46.67% Kiểm soát bóng 66.33%
10.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
0.6 Bàn thua 1
4.6 Phạt góc 4.9
2.2 Thẻ vàng 1.6
5 Sút trúng cầu môn 4.6
40.6% Kiểm soát bóng 64.4%
7.4 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortaleza (29trận)
Chủ Khách
Sao Paulo (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
2
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
4
4
2
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
0
2
0
6

Fortaleza Fortaleza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Cristian Chagas Tarouco,Titi Trung vệ 1 0 0 54 41 75.93% 0 5 74 7.73
91 Thiago Galhardo do Nascimento Rocha Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.2
19 Emanuel Britez Hậu vệ cánh phải 2 0 1 33 28 84.85% 0 3 43 5.62
2 Guilherme de Jesus da Silva, Tinga Trung vệ 1 0 1 39 32 82.05% 3 3 68 7.94
17 Jose Welison da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 32 31 96.88% 2 0 48 7.12
18 Silvio Ezequiel Romero Tiền đạo cắm 1 0 2 13 9 69.23% 1 0 20 6.23
7 Tomas Pochettino Tiền vệ công 1 0 1 14 11 78.57% 3 1 27 6.85
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu Hậu vệ cánh phải 4 0 4 27 22 81.48% 3 0 46 6.69
10 Lucas de Figueiredo Crispim Tiền vệ công 0 0 0 29 19 65.52% 1 1 41 6.63
6 Bruno de Jesus Pacheco Hậu vệ cánh trái 1 0 0 6 4 66.67% 0 1 13 6.38
29 Guilherme Augusto Vieira dos Santos Cánh phải 1 0 0 11 5 45.45% 0 2 22 6.7
30 Mauricio Kozlinski Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 20 6.88
25 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo Tiền vệ trụ 1 0 0 9 8 88.89% 0 1 12 6.14
8 Caio Alexandre Souza e Silva Tiền vệ trụ 1 1 2 60 54 90% 3 0 71 7.39
27 Calebe Goncalves Ferreira da Silva Tiền vệ công 2 1 0 10 8 80% 2 0 23 6.16
3 Brayan Ceballos Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 16 6.4

Sao Paulo Sao Paulo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Marcio Rafinha Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 12 100% 0 0 16 6.07
23 Pires Monteiro Rafael Thủ môn 0 0 0 50 34 68% 0 1 60 7.88
10 Luciano da Rocha Neves Tiền đạo cắm 0 0 1 17 16 94.12% 0 0 23 6.29
7 Alisson Euler de Freitas Castro Cánh phải 2 0 1 39 34 87.18% 6 0 57 6.96
9 Jonathan Calleri Tiền đạo cắm 2 0 0 11 8 72.73% 0 4 21 6.19
28 Alan Franco Trung vệ 1 0 1 60 51 85% 0 1 71 7.01
34 Rai dos Reis Ramos Hậu vệ cánh phải 1 0 0 33 28 84.85% 0 1 49 6.67
27 Wellington Soares da Silva Tiền vệ công 0 0 2 30 23 76.67% 8 1 42 6.33
32 Marcos Paulo Costa Do Nascimento Cánh trái 2 0 0 15 14 93.33% 0 0 33 6.55
20 Gabriel Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 27 84.38% 1 0 37 6.41
38 Caio Paulista Cánh phải 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.25
4 Diego Henrique Costa Barbosa Trung vệ 0 0 0 55 48 87.27% 0 2 70 7.39
31 Juan Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 0 14 6.41
11 Rodrigo Nestor Tiền vệ trụ 3 1 1 23 21 91.3% 0 0 40 5.09
36 Patryck Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 24 88.89% 2 1 45 7.2
29 Pablo Maia Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 60 53 88.33% 0 0 69 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ