Vòng 26
23:30 ngày 31/03/2023
Fortuna Dusseldorf
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Hamburger SV 1
Địa điểm: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
0.94
O 2.75
0.80
U 2.75
1.08
1
2.45
X
3.50
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.97
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Phút
Hamburger SV Hamburger SV
Jordy de Wijs match yellow.png
4'
5'
match goal 0 - 1 Laszlo Benes
5'
match hong pen Laszlo Benes
Dawid Kownacki 1 - 1
Kiến tạo: Felix Klaus
match goal
21'
Felix Klaus 2 - 1
Kiến tạo: Rouwen Hennings
match goal
28'
Rouwen Hennings match yellow.png
47'
54'
match yellow.png Miro Muheim
57'
match yellow.png Jonas Meffert
62'
match change Anssi Suhonen
Ra sân: Laszlo Benes
Ao Tanaka match yellow.png
63'
Jonah Niemiec
Ra sân: Rouwen Hennings
match change
66'
75'
match phan luoi 2 - 2 Christoph Klarer(OW)
Dawid Kownacki match yellow.png
76'
78'
match yellow.png Francisco Javier Montero Rubio
Daniel Ginczek
Ra sân: Emmanuel Iyoha
match change
80'
Kristoffer Peterson
Ra sân: Felix Klaus
match change
80'
81'
match change Andras Nemeth
Ra sân: Bakery Jatta
Shinta Appelkamp
Ra sân: Ao Tanaka
match change
84'
84'
match change Jean-Luc Dompe
Ra sân: Sonny Kittel
Tim Oberdorf
Ra sân: Christoph Klarer
match change
84'
88'
match yellow.pngmatch red Francisco Javier Montero Rubio

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Hamburger SV Hamburger SV
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
16
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
280
 
Số đường chuyền
 
481
72%
 
Chuyền chính xác
 
85%
16
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
23
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
12
12
 
Đánh chặn
 
10
23
 
Ném biên
 
21
18
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
75
 
Pha tấn công
 
114
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Tim Oberdorf
10
Daniel Ginczek
39
Jonah Niemiec
23
Shinta Appelkamp
7
Kristoffer Peterson
22
Benjamin Bockle
34
Nicolas Gavory
41
Takashi Uchino
21
Dennis Gorka
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf 4-2-2-2
3-5-2 Hamburger SV Hamburger SV
33
Kastenme...
8
Karbowni...
30
Wijs
5
Klarer
25
Zimmerma...
31
Sobottka
4
Tanaka
19
Iyoha
11
Klaus
9
Kownacki
28
Hennings
1
Fernande...
3
Heyer
16
Rubio
28
Muheim
18
Jatta
14
Reis
23
Meffert
8
Benes
33
Katterba...
10
Kittel
9
Glatzel

Substitutes

36
Anssi Suhonen
27
Jean-Luc Dompe
20
Andras Nemeth
2
William Mikelbrencis
34
Jonas David
19
Matheo Raab
46
Elijah Krahn
11
Ransford Yeboah Konigsdorffer
37
Valon Zumberi
Đội hình dự bị
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Tim Oberdorf 15
Daniel Ginczek 10
Jonah Niemiec 39
Shinta Appelkamp 23
Kristoffer Peterson 7
Benjamin Bockle 22
Nicolas Gavory 34
Takashi Uchino 41
Dennis Gorka 21
Fortuna Dusseldorf Hamburger SV
36 Anssi Suhonen
27 Jean-Luc Dompe
20 Andras Nemeth
2 William Mikelbrencis
34 Jonas David
19 Matheo Raab
46 Elijah Krahn
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer
37 Valon Zumberi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 9.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6.33
50.67% Kiểm soát bóng 56.67%
9.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 1.1
3.3 Phạt góc 6.9
1.5 Thẻ vàng 1.7
5.3 Sút trúng cầu môn 5
46% Kiểm soát bóng 59.2%
10.2 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Dusseldorf (36trận)
Chủ Khách
Hamburger SV (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
6
4
HT-H/FT-T
3
2
3
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
5
HT-H/FT-H
1
2
0
3
HT-B/FT-H
1
3
0
2
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
0
4
3
HT-B/FT-B
4
7
1
2

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Rouwen Hennings Tiền đạo cắm 3 0 1 6 4 66.67% 0 1 11 7.3
25 Matthias Zimmermann Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 2 1 19 6.18
11 Felix Klaus Tiền vệ phải 1 1 1 6 3 50% 6 1 14 7.74
31 Marcel Sobottka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 13 6.19
9 Dawid Kownacki Tiền đạo cắm 1 1 0 8 6 75% 1 0 16 7.32
30 Jordy de Wijs Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 5.48
19 Emmanuel Iyoha Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.32
4 Ao Tanaka Tiền vệ trụ 0 0 1 13 11 84.62% 0 1 19 6.3
5 Christoph Klarer Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 19 6
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 31 7.11
8 Michal Karbownik Hậu vệ cánh trái 1 1 0 12 7 58.33% 1 0 25 6.68

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Sonny Kittel Tiền vệ công 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 15 6.05
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 18 6.14
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 19 18 94.74% 0 1 23 6.04
3 Moritz Heyer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 21 91.3% 1 1 31 6.23
8 Laszlo Benes Tiền vệ trụ 3 2 0 8 6 75% 0 0 15 6.1
9 Robert-Nesta Glatzel Tiền đạo cắm 2 1 0 8 8 100% 1 2 16 6.77
18 Bakery Jatta Cánh phải 0 0 2 18 14 77.78% 3 0 32 6.59
14 Ludovit Reis Tiền vệ trụ 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 23 5.99
28 Miro Muheim Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 26 86.67% 0 1 35 5.99
16 Francisco Javier Montero Rubio Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 2 32 5.94
33 Noah Katterbach Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 1 0 17 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ