Vòng 24
02:30 ngày 12/03/2023
Fortuna Dusseldorf
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Heidenheimer 1
Địa điểm: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.96
O 2.75
1.08
U 2.75
0.80
1
2.20
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.19
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Phút
Heidenheimer Heidenheimer
20'
match goal 0 - 1 Tim Kleindienst
Emmanuel Iyoha 1 - 1
Kiến tạo: Michal Karbownik
match goal
27'
Daniel Ginczek
Ra sân: Shinta Appelkamp
match change
38'
53'
match yellow.png Florian Pickel
Dawid Kownacki match yellow.png
58'
Marcel Sobottka match yellow.png
60'
68'
match change Kevin Sessa
Ra sân: Florian Pickel
77'
match red Denis Thomalla
Jordy de Wijs
Ra sân: Christoph Klarer
match change
87'
90'
match change Stefan Schimmer
Ra sân: Jan-Niklas Beste
90'
match change Thomas Keller
Ra sân: Jan Schoppner
Felix Klaus match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Norman Theuerkauf

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Heidenheimer Heidenheimer
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
7
8
 
Sút Phạt
 
8
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
479
 
Số đường chuyền
 
495
83%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
54
 
Đánh đầu
 
46
29
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
6
27
 
Ném biên
 
15
8
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
126
 
Pha tấn công
 
111
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Daniel Ginczek
28
Rouwen Hennings
4
Ao Tanaka
30
Jordy de Wijs
22
Benjamin Bockle
45
Tom Geerkens
7
Kristoffer Peterson
21
Dennis Gorka
46
Elione Neto
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf 4-2-2-2
4-2-3-1 Heidenheimer Heidenheimer
33
Kastenme...
8
Karbowni...
5
Klarer
3
Hoffmann
25
Zimmerma...
29
Hendrix
31
Sobottka
23
Appelkam...
11
Klaus
19
Iyoha
9
Kownacki
1
Muller
33
Maloney
6
Mainka
4
Siersleb...
19
Fohrenba...
3
Schoppne...
30
Theuerka...
17
Pickel
11
Thomalla
37
Beste
10
Kleindie...

Substitutes

9
Stefan Schimmer
16
Kevin Sessa
27
Thomas Keller
18
Marvin Rittmüller
24
Christian Kuhlwetter
28
Melvin Ramusovic
8
Andreas Geipl
22
Vitus Eicher
26
Tim Kother
Đội hình dự bị
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Daniel Ginczek 10
Rouwen Hennings 28
Ao Tanaka 4
Jordy de Wijs 30
Benjamin Bockle 22
Tom Geerkens 45
Kristoffer Peterson 7
Dennis Gorka 21
Elione Neto 46
Fortuna Dusseldorf Heidenheimer
9 Stefan Schimmer
16 Kevin Sessa
27 Thomas Keller
18 Marvin Rittmüller
24 Christian Kuhlwetter
28 Melvin Ramusovic
8 Andreas Geipl
22 Vitus Eicher
26 Tim Kother

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
8 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1.33
7.33 Sút trúng cầu môn 5.33
51.67% Kiểm soát bóng 46%
8.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.3
4.7 Phạt góc 5.3
1.9 Thẻ vàng 1.2
5.8 Sút trúng cầu môn 4.1
49.1% Kiểm soát bóng 43.4%
10.1 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Dusseldorf (39trận)
Chủ Khách
Heidenheimer (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
7
HT-H/FT-T
3
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
3
0
4
HT-H/FT-H
1
2
3
3
HT-B/FT-H
1
3
2
0
HT-T/FT-B
0
3
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
4
7
4
3

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Rouwen Hennings Tiền đạo cắm 2 1 0 8 7 87.5% 0 2 11 6.2
25 Matthias Zimmermann Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 22 78.57% 4 1 56 6.29
10 Daniel Ginczek Tiền đạo cắm 0 0 1 14 11 78.57% 4 4 31 6.62
3 Andre Hoffmann Trung vệ 0 0 0 71 65 91.55% 0 1 80 6.47
11 Felix Klaus Tiền vệ phải 0 0 3 34 28 82.35% 4 2 50 6.69
29 Jorrit Hendrix Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 57 48 84.21% 3 5 67 6.94
31 Marcel Sobottka Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 42 35 83.33% 0 3 52 6.2
9 Dawid Kownacki Tiền đạo cắm 3 1 2 26 19 73.08% 0 0 42 6.3
30 Jordy de Wijs Trung vệ 1 0 0 9 8 88.89% 0 2 11 6.21
19 Emmanuel Iyoha Cánh trái 2 1 2 25 21 84% 3 1 44 7.53
4 Ao Tanaka Tiền vệ trụ 1 1 0 2 1 50% 0 0 3 6.03
5 Christoph Klarer Trung vệ 0 0 0 56 46 82.14% 0 6 67 6.78
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 1 60 50 83.33% 0 1 67 6.41
23 Shinta Appelkamp Tiền vệ công 0 0 1 15 10 66.67% 1 1 22 6.69
8 Michal Karbownik Hậu vệ cánh trái 1 1 1 32 27 84.38% 2 0 54 7.01

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Norman Theuerkauf Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 37 82.22% 0 0 58 6.37
17 Florian Pickel Cánh trái 0 0 2 29 22 75.86% 1 0 44 7.56
11 Denis Thomalla Tiền vệ công 1 0 0 25 23 92% 0 1 32 5.08
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 54 38 70.37% 0 0 68 6.64
10 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 5 2 0 35 20 57.14% 1 8 58 8.15
6 Patrick Mainka Trung vệ 1 0 0 81 72 88.89% 0 7 98 7.58
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 24 85.71% 4 1 42 6.41
9 Stefan Schimmer Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
33 Lennard Maloney Trung vệ 0 0 1 72 61 84.72% 2 1 94 6.59
37 Jan-Niklas Beste Cánh trái 0 0 2 16 10 62.5% 6 1 36 6.6
16 Kevin Sessa Tiền vệ trụ 1 0 0 6 3 50% 0 0 11 6.12
27 Thomas Keller Trung vệ 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.03
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 0 0 0 29 22 75.86% 1 1 35 6.17
4 Tim Siersleben Trung vệ 0 0 0 74 64 86.49% 0 1 89 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ