Vòng 18
00:30 ngày 28/01/2023
Fortuna Dusseldorf
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Magdeburg
Địa điểm: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
+0.75
1.01
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.66
X
3.65
2
4.45
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 1.25
1.16
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Phút
Magdeburg Magdeburg
Dawid Kownacki Penalty awarded match var
4'
5'
match yellow.png Cristiano Piccini
Dawid Kownacki match hong pen
5'
6'
match goal 0 - 1 Moritz-Broni Kwarteng
Dawid Kownacki 1 - 1
Kiến tạo: Shinta Appelkamp
match goal
9'
29'
match yellow.png Daniel Heber
32'
match yellow.png Julian Rieckmann
Dawid Kownacki 2 - 1
Kiến tạo: Felix Klaus
match goal
34'
Christoph Klarer match yellow.png
36'
46'
match change Andreas Müller
Ra sân: Amara Conde
46'
match change Mo El Hankouri
Ra sân: Julian Rieckmann
Marcel Sobottka match yellow.png
54'
59'
match goal 2 - 2 Moritz-Broni Kwarteng
68'
match change Tatsuya Ito
Ra sân: Silas Gnaka
Jorrit Hendrix
Ra sân: Marcel Sobottka
match change
74'
Rouwen Hennings
Ra sân: Kristoffer Peterson
match change
74'
78'
match change Maximilian Ullmann
Ra sân: Luc Castaignos
84'
match yellow.png Baris Atik
Shinta Appelkamp 3 - 2
Kiến tạo: Rouwen Hennings
match goal
84'
Tim Oberdorf
Ra sân: Felix Klaus
match change
87'
Andre Hoffmann
Ra sân: Shinta Appelkamp
match change
88'
Rouwen Hennings match yellow.png
89'
Dawid Kownacki match yellow.png
90'
Daniel Ginczek
Ra sân: Dawid Kownacki
match change
90'
90'
match change Kai Brunker
Ra sân: Daniel Heber

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Magdeburg Magdeburg
11
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
21
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
12
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
330
 
Số đường chuyền
 
403
82%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
4
41
 
Đánh đầu
 
23
20
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
87
 
Pha tấn công
 
82
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Tim Oberdorf
28
Rouwen Hennings
10
Daniel Ginczek
3
Andre Hoffmann
29
Jorrit Hendrix
22
Benjamin Bockle
46
Elione Neto
21
Dennis Gorka
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf 4-4-2
3-4-3 Magdeburg Magdeburg
33
Kastenme...
8
Karbowni...
30
Wijs
5
Klarer
25
Zimmerma...
23
Appelkam...
4
Tanaka
31
Sobottka
11
Klaus
9
2
Kownacki
7
Peterson
1
Reimann
2
Piccini
6
Elfadli
25
Gnaka
15
Heber
20
Rieckman...
29
Conde
7
Bockhorn
8
2
Kwarteng
3
Castaign...
23
Atik

Substitutes

31
Maximilian Ullmann
16
Andreas Müller
37
Tatsuya Ito
11
Mo El Hankouri
9
Kai Brunker
24
Alexander Bittroff
5
Jamie Lawrence
10
Jason Ceka
28
Tim Boss
Đội hình dự bị
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Tim Oberdorf 15
Rouwen Hennings 28
Daniel Ginczek 10
Andre Hoffmann 3
Jorrit Hendrix 29
Benjamin Bockle 22
Elione Neto 46
Dennis Gorka 21
Fortuna Dusseldorf Magdeburg
31 Maximilian Ullmann
16 Andreas Müller
37 Tatsuya Ito
11 Mo El Hankouri
9 Kai Brunker
24 Alexander Bittroff
5 Jamie Lawrence
10 Jason Ceka
28 Tim Boss

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 3.67
3.67 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
36.67% Kiểm soát bóng 62.33%
12 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.6
3.6 Phạt góc 5.6
1.4 Thẻ vàng 1.7
4.8 Sút trúng cầu môn 4.2
48.3% Kiểm soát bóng 62.5%
11.8 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Dusseldorf (30trận)
Chủ Khách
Magdeburg (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
5
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
3
HT-B/FT-H
1
3
3
2
HT-T/FT-B
0
2
3
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
4
6
1
2