Vòng 23
18:15 ngày 26/02/2023
Fortuna Sittard
Đã kết thúc 2 - 4 (0 - 3)
Feyenoord
Địa điểm: Trendwork Stadium
Thời tiết: Trong lành, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.89
-1.25
1.03
O 3
0.95
U 3
0.95
1
7.00
X
4.75
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.96
-0.5
0.92
O 1.25
0.96
U 1.25
0.92

Diễn biến chính

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Phút
Feyenoord Feyenoord
10'
match phan luoi 0 - 1 Joaquin Navarro Jimenez(OW)
16'
match goal 0 - 2 Mats Wieffer
Kiến tạo: Javairo Dilrosun
43'
match goal 0 - 3 Santiago Gimenez
Kiến tạo: Alireza Jahanbakhsh
George Cox
Ra sân: Arianit Ferati
match change
46'
Thomas Buitink
Ra sân: Umaro Embalo
match change
46'
Deroy Duarte 1 - 3
Kiến tạo: Burak Yilmaz
match goal
48'
60'
match change Igor Paixao
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
60'
match change Danilo Pereira da Silva
Ra sân: Santiago Gimenez
63'
match goal 1 - 4 Igor Paixao
Kiến tạo: Danilo Pereira da Silva
Paul Gladon
Ra sân: Tijjani Noslin
match change
67'
78'
match change Gernot Trauner
Ra sân: Mats Wieffer
78'
match change Marcos Johan Lopez Lanfranco
Ra sân: Quilindschy Hartman
Tunahan Tasci
Ra sân: Remy Vita
match change
80'
81'
match change Ezequiel Bullaude
Ra sân: Oussama Idrissi
Dimitrios Siovas 2 - 4
Kiến tạo: Tunahan Tasci
match goal
84'
Gianmarco Cangiano
Ra sân: Joaquin Navarro Jimenez
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Feyenoord Feyenoord
7
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
9
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
352
 
Số đường chuyền
 
631
74%
 
Chuyền chính xác
 
85%
7
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu
 
13
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
19
12
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
87
 
Pha tấn công
 
148
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

74
Gianmarco Cangiano
29
Thomas Buitink
11
Paul Gladon
5
George Cox
34
Tunahan Tasci
55
Stipe Radic
8
Kristijan Bistrovic
18
Mike van Beijnen
4
Roel Janssen
1
Yanick van Osch
22
Tom Hendriks
Fortuna Sittard Fortuna Sittard 4-2-3-1
4-2-3-1 Feyenoord Feyenoord
31
Pandur
61
Vita
33
Siovas
14
Guth
2
Jimenez
6
Duarte
19
Ferati
85
Embalo
15
Ozyakup
77
Noslin
17
Yilmaz
22
Wellenre...
2
Pedersen
4
Geertrui...
33
Hancko
5
Hartman
20
Wieffer
10
Kokcu
7
Jahanbak...
11
Dilrosun
26
Idrissi
29
Gimenez

Substitutes

30
Ezequiel Bullaude
18
Gernot Trauner
14
Igor Paixao
9
Danilo Pereira da Silva
15
Marcos Johan Lopez Lanfranco
6
Jacob Rasmussen
21
Ofir Martziano
48
Antoni Milambo
28
Neraysho Kasanwirjo
25
Mohamed Taabouni
49
Tein Troost
Đội hình dự bị
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Gianmarco Cangiano 74
Thomas Buitink 29
Paul Gladon 11
George Cox 5
Tunahan Tasci 34
Stipe Radic 55
Kristijan Bistrovic 8
Mike van Beijnen 18
Roel Janssen 4
Yanick van Osch 1
Tom Hendriks 22
Fortuna Sittard Feyenoord
30 Ezequiel Bullaude
18 Gernot Trauner
14 Igor Paixao
9 Danilo Pereira da Silva
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco
6 Jacob Rasmussen
21 Ofir Martziano
48 Antoni Milambo
28 Neraysho Kasanwirjo
25 Mohamed Taabouni
49 Tein Troost

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua
4 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 9.33
38% Kiểm soát bóng 64%
8.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.4
1.6 Bàn thua 0.8
4.2 Phạt góc 6.2
1.3 Thẻ vàng 1.9
5.5 Sút trúng cầu môn 6.6
36.6% Kiểm soát bóng 59.8%
7.3 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Sittard (34trận)
Chủ Khách
Feyenoord (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
12
3
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
4
HT-B/FT-B
3
2
1
7

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Burak Yilmaz Tiền đạo cắm 1 0 3 14 12 85.71% 1 0 35 6.45
5 George Cox Hậu vệ cánh trái 2 0 0 16 10 62.5% 1 0 32 6.63
33 Dimitrios Siovas Trung vệ 1 1 0 44 37 84.09% 0 4 54 6.84
15 Oguzhan Ozyakup Tiền vệ trụ 1 0 3 37 26 70.27% 7 0 57 6.93
11 Paul Gladon Tiền đạo cắm 1 1 0 5 5 100% 0 0 10 6.16
2 Joaquin Navarro Jimenez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 17 56.67% 1 2 51 5.86
19 Arianit Ferati Tiền vệ công 0 0 0 22 14 63.64% 1 0 32 5.45
6 Deroy Duarte Tiền vệ trụ 2 1 1 33 23 69.7% 0 0 48 6.81
29 Thomas Buitink Tiền đạo cắm 2 1 0 9 7 77.78% 1 0 23 6.46
74 Gianmarco Cangiano Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.97
31 Ivor Pandur Thủ môn 0 0 0 41 28 68.29% 0 0 48 5.62
14 Rodrigo Guth Trung vệ 1 0 0 37 30 81.08% 0 0 49 6.58
61 Remy Vita Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 25 89.29% 2 0 51 6.75
85 Umaro Embalo Cánh phải 1 0 0 11 9 81.82% 2 0 20 5.65
77 Tijjani Noslin Tiền đạo cắm 0 0 1 16 13 81.25% 0 0 27 6.34
34 Tunahan Tasci Cánh phải 0 0 1 9 6 66.67% 3 0 18 7.38

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Gernot Trauner Trung vệ 1 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.06
7 Alireza Jahanbakhsh Cánh phải 2 1 2 39 35 89.74% 4 1 56 7.88
22 Timon Wellenreuther Thủ môn 0 0 0 28 19 67.86% 0 0 35 6
26 Oussama Idrissi Cánh trái 1 1 2 46 40 86.96% 3 0 66 7.68
33 David Hancko Trung vệ 0 0 1 52 45 86.54% 0 0 65 6.88
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 17 6.05
4 Lutsharel Geertruida Hậu vệ cánh phải 1 0 0 57 52 91.23% 0 1 69 6.51
10 Orkun Kokcu Tiền vệ trụ 3 0 4 104 91 87.5% 4 0 117 6.94
11 Javairo Dilrosun Cánh trái 3 2 2 44 38 86.36% 1 0 62 7.72
29 Santiago Gimenez Tiền đạo cắm 1 1 0 11 8 72.73% 0 1 17 7.4
9 Danilo Pereira da Silva Tiền đạo cắm 2 0 1 13 9 69.23% 0 0 20 6.62
30 Ezequiel Bullaude Tiền vệ công 0 0 1 3 3 100% 0 0 6 5.98
2 Marcus Holmgren Pedersen Hậu vệ cánh phải 1 0 0 42 35 83.33% 2 1 64 6.97
20 Mats Wieffer Tiền vệ trụ 1 1 3 98 88 89.8% 0 2 111 8.07
14 Igor Paixao Cánh trái 2 1 2 5 4 80% 1 0 14 7.16
5 Quilindschy Hartman Hậu vệ cánh trái 0 0 0 76 65 85.53% 1 0 89 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ