Vòng 30
19:30 ngày 14/04/2024
Fortuna Sittard
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Feyenoord
Địa điểm: Trendwork Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.93
-1.5
0.97
O 3
1.00
U 3
0.88
1
7.50
X
5.25
2
1.30
Hiệp 1
+0.5
1.08
-0.5
0.80
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Phút
Feyenoord Feyenoord
18'
match goal 0 - 1 David Hancko
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto match yellow.png
21'
41'
match yellow.png Calvin Stengs
Kaj Sierhuis match yellow.png
41'
Kristoffer Peterson
Ra sân: Justin Lonwijk
match change
58'
67'
match change Ayase Ueda
Ra sân: Santiago Gimenez
67'
match change Ramiz Zerrouki
Ra sân: Yankubah Minteh
71'
match yellow.png Thomas Beelen
Rosier Loreintz
Ra sân: Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
match change
77'
Alessio da Cruz
Ra sân: Oguzhan Ozyakup
match change
77'
78'
match change Gernot Trauner
Ra sân: Bart Nieuwkoop
78'
match change Luka Ivanusec
Ra sân: Igor Paixao
83'
match change Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Calvin Stengs
84'
match yellow.png Ramiz Zerrouki
Ragnar Oratmangoen
Ra sân: Iago Cordoba Kerejeta
match change
86'
Alen Halilovic
Ra sân: Kaj Sierhuis
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Feyenoord Feyenoord
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
8
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
282
 
Số đường chuyền
 
433
65%
 
Chuyền chính xác
 
77%
7
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
23
14
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
13
26
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
7
100
 
Pha tấn công
 
113
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Alen Halilovic
32
Rosier Loreintz
23
Alessio da Cruz
34
Ragnar Oratmangoen
8
Kristoffer Peterson
20
Mouhamed Belkheir
61
Remy Vita
17
Iman Griffith
1
Luuk Koopmans
22
Tom Hendriks
27
Jayden Jezairo Braaf
Fortuna Sittard Fortuna Sittard 5-4-1
4-3-3 Feyenoord Feyenoord
99
Verrips
35
Dijks
2
Voet
33
Siovas
3
Fofana
12
Pinto
7
Kerejeta
15
Ozyakup
6
Duarte
21
Lonwijk
9
Sierhuis
22
Wellenre...
2
Nieuwkoo...
3
Beelen
33
Hancko
4
Geertrui...
10
Stengs
20
Wieffer
8
Timber
19
Minteh
29
Gimenez
14
Paixao

Substitutes

6
Ramiz Zerrouki
18
Gernot Trauner
17
Luka Ivanusec
7
Alireza Jahanbakhsh
9
Ayase Ueda
32
Ondrej Lingr
31
Kostas Lambrou
1
Justin Bijlow
16
Thomas Van Den Belt
15
Marcos Johan Lopez Lanfranco
Đội hình dự bị
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Alen Halilovic 10
Rosier Loreintz 32
Alessio da Cruz 23
Ragnar Oratmangoen 34
Kristoffer Peterson 8
Mouhamed Belkheir 20
Remy Vita 61
Iman Griffith 17
Luuk Koopmans 1
Tom Hendriks 22
Jayden Jezairo Braaf 27
Fortuna Sittard Feyenoord
6 Ramiz Zerrouki
18 Gernot Trauner
17 Luka Ivanusec
7 Alireza Jahanbakhsh
9 Ayase Ueda
32 Ondrej Lingr
31 Kostas Lambrou
1 Justin Bijlow
16 Thomas Van Den Belt
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 6.67
40.33% Kiểm soát bóng 59%
8.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.5
1.9 Bàn thua 0.8
4.6 Phạt góc 6.1
1.6 Thẻ vàng 1.6
5.9 Sút trúng cầu môn 7.7
37.2% Kiểm soát bóng 61.3%
6.6 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Sittard (35trận)
Chủ Khách
Feyenoord (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
12
3
HT-H/FT-T
1
2
4
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
4
HT-B/FT-B
3
2
1
8

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Dimitrios Siovas Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 13 6.16
15 Oguzhan Ozyakup Tiền vệ trụ 1 1 0 14 11 78.57% 4 0 30 6.42
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 4 0 28 5.83
35 Mitchell Dijks Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 3 0 18 6.27
99 Michael Verrips Thủ môn 0 0 1 12 5 41.67% 0 0 13 6.19
6 Deroy Duarte Tiền vệ trụ 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 19 6.53
9 Kaj Sierhuis Tiền đạo cắm 1 1 0 8 5 62.5% 0 2 16 6.61
21 Justin Lonwijk Tiền vệ trụ 1 0 0 10 7 70% 1 0 17 5.91
7 Iago Cordoba Kerejeta Cánh trái 0 0 0 14 9 64.29% 2 1 27 6.38
2 Siemen Voet Trung vệ 1 0 0 16 9 56.25% 0 1 24 6.41
3 Sadik Fofana Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 0 21 6.08

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Timon Wellenreuther Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 16 6.72
2 Bart Nieuwkoop Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 16 66.67% 0 2 37 6.76
33 David Hancko Trung vệ 1 1 0 35 30 85.71% 0 0 40 7.45
10 Calvin Stengs Tiền vệ công 0 0 1 17 12 70.59% 3 1 29 6.95
4 Lutsharel Geertruida Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 18 81.82% 1 0 30 6.46
29 Santiago Gimenez Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.46
20 Mats Wieffer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 36 6.67
8 Quinten Timber Tiền vệ trụ 0 0 0 19 15 78.95% 1 0 29 6.54
14 Igor Paixao Cánh trái 0 0 1 11 8 72.73% 1 0 25 6.63
3 Thomas Beelen Trung vệ 0 0 0 24 23 95.83% 0 1 32 6.77
19 Yankubah Minteh Cánh phải 2 1 0 10 6 60% 1 0 21 6.66

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ