Vòng 15
20:30 ngày 10/12/2023
Fortuna Sittard
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
RKC Waalwijk
Địa điểm: Trendwork Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.99
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
1.89
X
3.95
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Phút
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
30'
match yellow.png Julian Lelieveld
37'
match change Jurien Gaari
Ra sân: Julian Lelieveld
41'
match yellow.png Jurien Gaari
Siemen Voet
Ra sân: Mitchell Dijks
match change
46'
46'
match change Zakaria Bakkali
Ra sân: Denilho Cleonise
58'
match change Richonell Margaret
Ra sân: Chris Lokesa
58'
match change Reuven Niemeijer
Ra sân: Filip Stevanovic
Siemen Voet match yellow.png
72'
Rosier Loreintz
Ra sân: Arianit Ferati
match change
78'
Ragnar Oratmangoen
Ra sân: Kaj Sierhuis
match change
78'
Tijjani Noslin 1 - 0 match goal
87'
Tijjani Noslin match yellow.png
88'
Milan Robberechts
Ra sân: Alen Halilovic
match change
90'
Remy Vita
Ra sân: Iago Cordoba Kerejeta
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
9
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
11
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
323
 
Số đường chuyền
 
377
77%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
40
14
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
21
16
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
4
78
 
Pha tấn công
 
109
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Milan Robberechts
2
Siemen Voet
32
Rosier Loreintz
61
Remy Vita
34
Ragnar Oratmangoen
20
Mouhamed Belkheir
17
Iman Griffith
24
Nathangelo Markelo
1
Luuk Koopmans
11
Marko Lazetic
15
Oguzhan Ozyakup
22
Tom Hendriks
Fortuna Sittard Fortuna Sittard 4-2-3-1
4-2-3-1 RKC Waalwijk RKC Waalwijk
31
Pandur
35
Dijks
14
Guth
3
Fofana
12
Pinto
6
Duarte
10
Halilovi...
7
Kerejeta
19
Ferati
77
Noslin
9
Sierhuis
1
Vaessen
2
Lelievel...
4
Adewoye
3
Buijs
28
Meijers
24
Roemerat...
6
Oukili
7
Cleonise
14
Lokesa
10
Stevanov...
29
Kramer

Substitutes

11
Zakaria Bakkali
27
Reuven Niemeijer
19
Richonell Margaret
23
Jurien Gaari
5
Thierry Lutonda
30
Daouda Weidmann
22
Raz Meir
8
Patrick Vroegh
13
Mark Spenkelink
35
Kevin Felida
21
Jeroen Houwen
Đội hình dự bị
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Milan Robberechts 39
Siemen Voet 2
Rosier Loreintz 32
Remy Vita 61
Ragnar Oratmangoen 34
Mouhamed Belkheir 20
Iman Griffith 17
Nathangelo Markelo 24
Luuk Koopmans 1
Marko Lazetic 11
Oguzhan Ozyakup 15
Tom Hendriks 22
Fortuna Sittard RKC Waalwijk
11 Zakaria Bakkali
27 Reuven Niemeijer
19 Richonell Margaret
23 Jurien Gaari
5 Thierry Lutonda
30 Daouda Weidmann
22 Raz Meir
8 Patrick Vroegh
13 Mark Spenkelink
35 Kevin Felida
21 Jeroen Houwen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 0.67
7 Sút trúng cầu môn 7
41.33% Kiểm soát bóng 42.33%
10.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 5.5
1.5 Thẻ vàng 1.4
5.6 Sút trúng cầu môn 5.4
35.5% Kiểm soát bóng 45.4%
8.3 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Sittard (37trận)
Chủ Khách
RKC Waalwijk (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
3
7
HT-H/FT-T
1
2
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
4
3
4
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
3
2
4
2

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 2 18 15 83.33% 5 0 34 7.02
35 Mitchell Dijks Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.18
10 Alen Halilovic Tiền vệ công 0 0 0 17 17 100% 2 0 22 6.46
19 Arianit Ferati Tiền vệ công 1 0 1 10 8 80% 1 0 19 6.37
6 Deroy Duarte Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.3
9 Kaj Sierhuis Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 1 12 6.02
7 Iago Cordoba Kerejeta Cánh trái 0 0 0 10 8 80% 3 1 20 6.63
31 Ivor Pandur Thủ môn 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 10 6.42
14 Rodrigo Guth Trung vệ 1 0 0 17 12 70.59% 0 1 20 6.44
77 Tijjani Noslin Cánh phải 1 0 0 8 5 62.5% 2 1 19 6.77
3 Sadik Fofana Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 0 13 6.21

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 1 0 0 14 9 64.29% 0 3 16 6.3
28 Aaron Meijers Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 16 80% 4 0 39 6.56
3 Dario van den Buijs Trung vệ 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 34 6.49
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 18 6.07
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 17 6.46
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 16 6.18
10 Filip Stevanovic Cánh trái 0 0 1 14 9 64.29% 1 0 19 6.2
4 Shawn Adewoye Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 26 6.68
7 Denilho Cleonise Cánh phải 1 0 0 10 9 90% 0 0 15 6.01
6 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 24 6.63
14 Chris Lokesa Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 12 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ