Vòng 17
22:30 ngày 13/01/2024
Fortuna Sittard
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Sparta Rotterdam
Địa điểm: Trendwork Stadium
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.08
O 2.5
0.81
U 2.5
1.07
1
2.30
X
3.60
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.02
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Phút
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
33'
match goal 0 - 1 Shunsuke Mito
Kiến tạo: Joshua Kitolano
37'
match yellow.png Djevencio van der Kust
46'
match change Metinho
Ra sân: Shunsuke Mito
48'
match goal 0 - 2 Metinho
Kiến tạo: Tobias Lauritsen
Mouhamed Belkheir
Ra sân: Kaj Sierhuis
match change
49'
Alen Halilovic match yellow.png
50'
Siemen Voet
Ra sân: Mitchell Dijks
match change
64'
Kristoffer Peterson
Ra sân: Arianit Ferati
match change
65'
71'
match change Pelle Clement
Ra sân: Jonathan Alexander De Guzman
Milan Robberechts
Ra sân: Dimitrios Siovas
match change
78'
Sadik Fofana
Ra sân: Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
match change
84'
Iman Griffith
Ra sân: Alen Halilovic
match change
84'
86'
match change Mike Eerdhuijzen
Ra sân: Charles Andreas Brym
Mouhamed Belkheir match hong pen
88'
Rosier Loreintz match yellow.png
90'
Kristoffer Peterson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
15
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
0
6
 
Sút Phạt
 
4
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
387
 
Số đường chuyền
 
451
80%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
9
54
 
Đánh đầu
 
33
32
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
6
25
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
25
 
Cản phá thành công
 
19
13
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
126
 
Pha tấn công
 
102
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Mouhamed Belkheir
39
Milan Robberechts
2
Siemen Voet
3
Sadik Fofana
17
Iman Griffith
8
Kristoffer Peterson
61
Remy Vita
99
Michael Verrips
24
Nathangelo Markelo
11
Marko Lazetic
15
Oguzhan Ozyakup
22
Tom Hendriks
Fortuna Sittard Fortuna Sittard 4-2-3-1
4-3-3 Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
1
Koopmans
35
Dijks
33
Siovas
14
Guth
12
Pinto
32
Loreintz
10
Halilovi...
7
Kerejeta
19
Ferati
34
Oratmang...
9
Sierhuis
1
Olij
2
Kust
3
Meissen
4
Velthuis
5
Warmerda...
10
Verschue...
6
Guzman
8
Kitolano
7
Mito
9
Lauritse...
11
Brym

Substitutes

14
Mike Eerdhuijzen
18
Pelle Clement
17
Metinho
20
Youri Schoonerwaldt
30
Delano van Crooij
16
Hamza El Dahri
19
Jesse Bal
12
Sergi Rosanas
15
Rayvien Rosario
Đội hình dự bị
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Mouhamed Belkheir 20
Milan Robberechts 39
Siemen Voet 2
Sadik Fofana 3
Iman Griffith 17
Kristoffer Peterson 8
Remy Vita 61
Michael Verrips 99
Nathangelo Markelo 24
Marko Lazetic 11
Oguzhan Ozyakup 15
Tom Hendriks 22
Fortuna Sittard Sparta Rotterdam
14 Mike Eerdhuijzen
18 Pelle Clement
17 Metinho
20 Youri Schoonerwaldt
30 Delano van Crooij
16 Hamza El Dahri
19 Jesse Bal
12 Sergi Rosanas
15 Rayvien Rosario

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 0.67
7 Sút trúng cầu môn 3
41.33% Kiểm soát bóng 41.67%
10.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2
1.5 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 5.1
1.5 Thẻ vàng 0.4
5.6 Sút trúng cầu môn 4.6
35.5% Kiểm soát bóng 43.9%
8.3 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Sittard (37trận)
Chủ Khách
Sparta Rotterdam (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
2
5
HT-H/FT-T
1
2
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
4
3
1
2
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
3
2
3
7

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Dimitrios Siovas Trung vệ 1 0 0 25 20 80% 0 4 36 6.35
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 4 25 19 76% 14 0 55 6.96
35 Mitchell Dijks Hậu vệ cánh trái 1 0 1 27 24 88.89% 1 1 41 6.36
1 Luuk Koopmans Thủ môn 0 0 0 16 8 50% 0 0 24 6.13
10 Alen Halilovic Tiền vệ công 4 0 3 41 36 87.8% 9 2 66 6.61
8 Kristoffer Peterson Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.95
19 Arianit Ferati Tiền vệ công 3 3 1 25 19 76% 3 4 47 7.28
9 Kaj Sierhuis Tiền đạo cắm 4 1 0 15 10 66.67% 0 3 25 5.85
7 Iago Cordoba Kerejeta Cánh trái 5 1 2 35 28 80% 10 5 62 7.11
34 Ragnar Oratmangoen Cánh trái 1 0 3 30 29 96.67% 1 1 43 6.82
32 Rosier Loreintz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 25 83.33% 0 3 43 7.1
14 Rodrigo Guth Trung vệ 1 1 0 36 28 77.78% 0 7 47 6.91
2 Siemen Voet Trung vệ 1 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.03
20 Mouhamed Belkheir Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 5.94

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jonathan Alexander De Guzman Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 47 39 82.98% 1 0 55 6.99
1 Nick Olij Thủ môn 0 0 0 43 24 55.81% 0 0 59 8.38
5 Django Warmerdam Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 24 77.42% 3 0 55 7.35
18 Pelle Clement Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 1 0 6 6.04
10 Arno Verschueren Tiền vệ công 1 0 2 25 19 76% 1 1 32 7.01
8 Joshua Kitolano Tiền vệ trụ 0 0 3 53 47 88.68% 0 0 61 7.45
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 1 1 1 20 14 70% 1 5 34 7.31
11 Charles Andreas Brym Tiền đạo cắm 1 0 0 23 20 86.96% 0 0 39 6.44
2 Djevencio van der Kust Hậu vệ cánh trái 1 1 0 30 24 80% 1 0 50 6.57
4 Tijs Velthuis Trung vệ 0 0 0 46 40 86.96% 0 2 56 6.98
3 Rick Meissen Trung vệ 0 0 0 47 37 78.72% 0 0 59 7.02
7 Shunsuke Mito Tiền vệ trái 4 3 2 13 12 92.31% 0 0 27 7.86
17 Metinho Tiền vệ trụ 1 1 0 12 12 100% 0 1 20 7.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ