Vòng 31
21:45 ngày 07/05/2023
Fortuna Sittard
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Vitesse Arnhem
Địa điểm: Trendwork Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.72
O 2.75
0.89
U 2.75
0.89
1
2.80
X
3.60
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.10
-0
0.70
O 1
0.80
U 1
1.00

Diễn biến chính

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Phút
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Rodrigo Guth match yellow.png
48'
50'
match yellow.png Ryan Flamingo
Paul Gladon 1 - 0
Kiến tạo: Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
match goal
51'
66'
match change Gabriel Vidovic
Ra sân: Million Manhoef
66'
match change Miliano Jonathans
Ra sân: Marco van Ginkel
66'
match change Bartosz Bialek
Ra sân: Mohamed Sankoh
Dimitrios Siovas
Ra sân: Joaquin Navarro Jimenez
match change
70'
74'
match change Sondre Tronstad
Ra sân: Matus Bero
Dimitrios Siovas match yellow.png
74'
Umaro Embalo 2 - 0 match goal
76'
Remy Vita
Ra sân: George Cox
match change
77'
Deroy Duarte
Ra sân: Umaro Embalo
match change
78'
Oguzhan Ozyakup
Ra sân: Kristijan Bistrovic
match change
85'
Thomas Buitink
Ra sân: Tijjani Noslin
match change
85'
89'
match change Dominik Oroz
Ra sân: Nicolas Isimat Mirin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
5
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
13
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
249
 
Số đường chuyền
 
438
61%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
60
 
Đánh đầu
 
52
30
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
14
20
 
Ném biên
 
31
0
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
15
14
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
87
 
Pha tấn công
 
118
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

61
Remy Vita
33
Dimitrios Siovas
6
Deroy Duarte
29
Thomas Buitink
15
Oguzhan Ozyakup
55
Stipe Radic
19
Arianit Ferati
74
Gianmarco Cangiano
4
Roel Janssen
1
Yanick van Osch
34
Tunahan Tasci
22
Tom Hendriks
Fortuna Sittard Fortuna Sittard 4-2-3-1
4-3-3 Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
31
Pandur
5
Cox
14
Guth
2
Jimenez
12
Pinto
8
Bistrovi...
21
Erdogan
85
Embalo
7
Kerejeta
77
Noslin
11
Gladon
16
Scherpen
2
Arcus
3
Flamingo
29
Mirin
32
Wittek
20
Meulenst...
21
Bero
15
Ginkel
42
Manhoef
9
Sankoh
17
Kozlowsk...

Substitutes

6
Dominik Oroz
10
Gabriel Vidovic
26
Miliano Jonathans
8
Sondre Tronstad
14
Bartosz Bialek
27
Romaric Yapi
35
Mitchell Dijks
24
Jeroen Houwen
33
Daan Reiziger
25
Gyan de Regt
13
Enzo Cornelisse
22
Toni Domgjoni
Đội hình dự bị
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Remy Vita 61
Dimitrios Siovas 33
Deroy Duarte 6
Thomas Buitink 29
Oguzhan Ozyakup 15
Stipe Radic 55
Arianit Ferati 19
Gianmarco Cangiano 74
Roel Janssen 4
Yanick van Osch 1
Tunahan Tasci 34
Tom Hendriks 22
Fortuna Sittard Vitesse Arnhem
6 Dominik Oroz
10 Gabriel Vidovic
26 Miliano Jonathans
8 Sondre Tronstad
14 Bartosz Bialek
27 Romaric Yapi
35 Mitchell Dijks
24 Jeroen Houwen
33 Daan Reiziger
25 Gyan de Regt
13 Enzo Cornelisse
22 Toni Domgjoni

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 3.67
3 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4
40.33% Kiểm soát bóng 45%
8.33 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1.9 Bàn thua 2.5
4.6 Phạt góc 6.6
1.6 Thẻ vàng 1.3
5.9 Sút trúng cầu môn 4.8
37.2% Kiểm soát bóng 54.2%
6.6 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Sittard (35trận)
Chủ Khách
Vitesse Arnhem (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
2
11
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
3
3
3
0
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
0
3
4
3
HT-B/FT-B
3
2
4
0

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 George Cox Hậu vệ cánh trái 1 0 0 11 7 63.64% 7 1 46 7.44
33 Dimitrios Siovas Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 3 8 6.64
15 Oguzhan Ozyakup Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.04
11 Paul Gladon Tiền đạo cắm 3 1 1 21 10 47.62% 1 7 40 7.77
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 13 54.17% 2 0 48 7.79
2 Joaquin Navarro Jimenez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 15 78.95% 0 2 27 6.7
21 Dogan Erdogan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 16 55.17% 0 3 37 6.94
6 Deroy Duarte Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 1 7 6.23
7 Iago Cordoba Kerejeta Cánh trái 1 0 0 28 16 57.14% 0 2 48 6.9
8 Kristijan Bistrovic Tiền vệ trụ 1 1 2 23 15 65.22% 4 0 37 7.12
29 Thomas Buitink Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.3
31 Ivor Pandur Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 1 38 7.64
14 Rodrigo Guth Trung vệ 0 0 0 26 16 61.54% 0 7 48 7.98
61 Remy Vita Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 10 6.17
85 Umaro Embalo Cánh phải 2 1 0 9 6 66.67% 3 0 25 7.89
77 Tijjani Noslin Tiền đạo cắm 0 0 1 13 9 69.23% 1 3 29 7.08

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Marco van Ginkel Tiền vệ trụ 0 0 0 30 24 80% 1 2 35 6.03
29 Nicolas Isimat Mirin Trung vệ 0 0 0 46 40 86.96% 0 5 53 6.25
8 Sondre Tronstad Tiền vệ trụ 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 22 6.12
21 Matus Bero Tiền vệ trụ 1 0 0 35 27 77.14% 0 0 48 6.05
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 3 0 4 48 37 77.08% 12 0 90 7.41
2 Carlens Arcus Hậu vệ cánh phải 1 0 0 42 32 76.19% 3 2 80 6.27
16 Kjell Scherpen Thủ môn 0 0 0 29 20 68.97% 0 0 37 5.36
20 Melle Meulensteen Trung vệ 2 0 0 52 41 78.85% 0 3 72 7.36
6 Dominik Oroz Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.04
17 Kacper Kozlowski Tiền vệ trụ 1 0 1 30 17 56.67% 1 2 44 6.26
14 Bartosz Bialek Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 2 7 6.07
42 Million Manhoef Hậu vệ cánh trái 1 0 3 22 18 81.82% 2 0 42 6.68
3 Ryan Flamingo Trung vệ 2 0 0 49 38 77.55% 0 5 61 6.32
9 Mohamed Sankoh Tiền đạo cắm 1 0 0 13 8 61.54% 0 4 23 5.96
10 Gabriel Vidovic Tiền đạo thứ 2 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 15 6.1
26 Miliano Jonathans 1 1 1 10 6 60% 2 0 23 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ