Vòng 30
20:00 ngày 18/03/2023
Frosinone
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Cosenza Calcio 1914
Địa điểm: Stadio Matusa
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.86
+1.25
0.82
O 2.5
0.93
U 2.5
0.73
1
1.35
X
4.20
2
11.00
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Frosinone Frosinone
Phút
Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
Fabio Lucioni match yellow.png
40'
43'
match yellow.png Marco Nasti
Sergio Kalaj match yellow.png
50'
61'
match yellow.png Marco Brescianini
Gianluca Frabotta match yellow.png
70'
85'
match yellow.png Idriz Voca
90'
match goal 0 - 1 Marco Brescianini
Kiến tạo: Mattia Finotto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Frosinone Frosinone
Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
15
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
609
 
Số đường chuyền
 
270
16
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
5
145
 
Pha tấn công
 
75
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 5
41.33% Kiểm soát bóng 35%
14.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.2
6.2 Phạt góc 5.9
1.2 Thẻ vàng 2.8
4.4 Sút trúng cầu môn 4.4
45.9% Kiểm soát bóng 47.1%
11.1 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Frosinone (38trận)
Chủ Khách
Cosenza Calcio 1914 (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
5
2
HT-H/FT-T
2
4
0
4
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
2
4
4
5
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
5
2
HT-B/FT-B
4
0
2
3