Vòng 6
23:30 ngày 28/09/2023
Frosinone
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Fiorentina
Địa điểm: Stadio Matusa
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.02
-0.5
0.88
O 2.5
0.83
U 2.5
1.05
1
3.95
X
4.00
2
1.86
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
1.00
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Frosinone Frosinone
Phút
Fiorentina Fiorentina
19'
match goal 0 - 1 Nicolas Gonzalez
Kiến tạo: Joseph Alfred Duncan
22'
match yellow.png Nikola Milenkovic
46'
match change Michael Kayode
Ra sân: Cristiano Biraghi
Luca Mazzitelli match yellow.png
51'
61'
match change Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Riccardo Sottil
Caleb Okoli match yellow.png
64'
Luca Garritano
Ra sân: Marco Brescianini
match change
66'
Giuseppe Caso
Ra sân: Jaime Baez Stabile
match change
66'
69'
match yellow.png Fabiano Parisi
Matìas Soulè Malvano 1 - 1 match goal
70'
71'
match change Antonin Barak
Ra sân: Giacomo Bonaventura
71'
match change Rolando Mandragora
Ra sân: Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
81'
match change Lucas Beltran
Ra sân: MBala Nzola
Marvin Cuni
Ra sân: Walid Cheddira
match change
82'
Anthony Oyono Omva Torque match yellow.png
87'
Mehdi Bourabia
Ra sân: Enzo Barrenechea
match change
90'
Ilario Monterisi
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
match change
90'
90'
match yellow.png Rolando Mandragora

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Frosinone Frosinone
Fiorentina Fiorentina
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
10
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
7
16
 
Sút Phạt
 
8
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
435
 
Số đường chuyền
 
401
78%
 
Chuyền chính xác
 
80%
6
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
5
24
 
Đánh đầu
 
24
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
10
24
 
Ném biên
 
22
14
 
Cản phá thành công
 
18
3
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
74
 
Pha tấn công
 
116
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Marvin Cuni
16
Luca Garritano
30
Ilario Monterisi
10
Giuseppe Caso
24
Mehdi Bourabia
12
Reinier Jesus Carvalho
47
Mateus Lusuardi
8
Karlo Lulic
17
Giorgi Kvernadze
27
Arijon Ibrahimovic
31
Michele Cerofolini
1
Pierluigi Frattali
26
Bidaoui Soufiane
Frosinone Frosinone 4-3-3
4-2-3-1 Fiorentina Fiorentina
80
Turati
3
Marchizz...
6
Romagnol...
5
Okoli
22
Torque
36
Mazzitel...
45
Barrenec...
4
Brescian...
7
Stabile
70
Cheddira
18
Malvano
1
Terracci...
65
Parisi
4
Milenkov...
28
Quarta
3
Biraghi
6
Melo
32
Duncan
10
Gonzalez
5
Bonavent...
7
Sottil
18
Nzola

Substitutes

9
Lucas Beltran
72
Antonin Barak
11
Nanitamo Jonathan Ikone
38
Rolando Mandragora
33
Michael Kayode
19
Gino Infantino
77
Josip Brekalo
53
Oliver Christensen
8
Maxime Baila Lopez
40
Tommaso Vannucchi
73
Lorenzo Amatucci
16
Luca Ranieri
37
Pietro Comuzzo
99
Cristian Kouame
30
Tomasso Martinelli
Đội hình dự bị
Frosinone Frosinone
Marvin Cuni 11
Luca Garritano 16
Ilario Monterisi 30
Giuseppe Caso 10
Mehdi Bourabia 24
Reinier Jesus Carvalho 12
Mateus Lusuardi 47
Karlo Lulic 8
Giorgi Kvernadze 17
Arijon Ibrahimovic 27
Michele Cerofolini 31
Pierluigi Frattali 1
Bidaoui Soufiane 26
Frosinone Fiorentina
9 Lucas Beltran
72 Antonin Barak
11 Nanitamo Jonathan Ikone
38 Rolando Mandragora
33 Michael Kayode
19 Gino Infantino
77 Josip Brekalo
53 Oliver Christensen
8 Maxime Baila Lopez
40 Tommaso Vannucchi
73 Lorenzo Amatucci
16 Luca Ranieri
37 Pietro Comuzzo
99 Cristian Kouame
30 Tomasso Martinelli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5.33
47.67% Kiểm soát bóng 54.67%
13.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.2
6 Phạt góc 6.4
1.5 Thẻ vàng 1.9
4.2 Sút trúng cầu môn 5
47% Kiểm soát bóng 62.7%
11.2 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Frosinone (39trận)
Chủ Khách
Fiorentina (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
8
8
HT-H/FT-T
2
4
5
2
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
2
5
3
4
HT-B/FT-H
1
1
4
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
4
0
3
4

Frosinone Frosinone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Simone Romagnoli Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 1 39 6.26
7 Jaime Baez Stabile Cánh trái 0 0 0 17 11 64.71% 2 0 21 5.79
36 Luca Mazzitelli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 19 76% 2 0 31 5.97
3 Riccardo Marchizza Hậu vệ cánh trái 1 0 0 12 8 66.67% 1 0 18 6.16
4 Marco Brescianini Tiền vệ trụ 2 0 0 7 5 71.43% 0 0 15 6.02
5 Caleb Okoli Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 1 29 5.85
80 Stefano Turati Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 25 6.14
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 1 0 1 11 8 72.73% 2 0 25 6.67
22 Anthony Oyono Omva Torque Hậu vệ cánh phải 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 18 6.06
70 Walid Cheddira Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.09
45 Enzo Barrenechea Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 27 25 92.59% 1 3 35 6.63

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Cristiano Biraghi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 4 0 37 6.45
1 Pietro Terracciano Thủ môn 0 0 1 15 10 66.67% 0 0 19 6.78
32 Joseph Alfred Duncan Tiền vệ trụ 0 0 2 16 14 87.5% 0 0 22 7.42
6 Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo Tiền vệ trụ 0 0 1 35 33 94.29% 0 0 37 6.5
28 Lucas Martinez Quarta Trung vệ 0 0 1 27 22 81.48% 0 2 32 7.02
5 Giacomo Bonaventura Tiền vệ trụ 2 0 1 14 9 64.29% 0 0 17 6.42
4 Nikola Milenkovic Trung vệ 0 0 0 13 13 100% 0 0 15 6.4
10 Nicolas Gonzalez Cánh phải 3 1 0 15 11 73.33% 0 2 22 7.45
18 MBala Nzola Tiền đạo cắm 2 1 2 7 6 85.71% 0 0 13 6.8
7 Riccardo Sottil Cánh trái 2 1 0 13 10 76.92% 0 0 24 6.54
65 Fabiano Parisi Hậu vệ cánh trái 1 0 1 16 12 75% 0 0 21 6.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ