Vòng 25
01:30 ngày 20/03/2023
FSV Mainz 05
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
SC Freiburg
Địa điểm: Opel Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
0.82
O 2.75
0.90
U 2.75
0.76
1
2.20
X
3.40
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Phút
SC Freiburg SC Freiburg
35'
match yellow.png Matthias Ginter
51'
match yellow.png Manuel Gulde
55'
match goal 0 - 1 Ritsu Doan
Kiến tạo: Michael Gregoritsch
Ludovic Ajorque match yellow.png
57'
Karim Onisiwo
Ra sân: Marcus Ingvartsen
match change
60'
Silvan Widmer
Ra sân: Danny Vieira da Costa
match change
67'
Aymen Barkok
Ra sân: Leandro Barreiro Martins
match change
68'
Nelson Weiper
Ra sân: Lee Jae Sung
match change
75'
Dominik Kohr
Ra sân: Edimilson Fernandes
match change
75'
76'
match change Lucas Holer
Ra sân: Vincenzo Grifo
85'
match change Noah Weisshaupt
Ra sân: Ritsu Doan
85'
match change Kenneth Schmidt
Ra sân: Lukas Kubler
Anthony Caci match yellow.png
88'
Karim Onisiwo 1 - 1 match goal
90'
90'
match change Yannik Keitel
Ra sân: Maximilian Eggestein
90'
match change Nils Petersen
Ra sân: Michael Gregoritsch

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
SC Freiburg SC Freiburg
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
19
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
391
 
Số đường chuyền
 
445
66%
 
Chuyền chính xác
 
68%
18
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
75
 
Đánh đầu
 
89
39
 
Đánh đầu thành công
 
43
4
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
3
31
 
Ném biên
 
23
13
 
Cản phá thành công
 
10
15
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
115
 
Pha tấn công
 
126
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Karim Onisiwo
44
Nelson Weiper
4
Aymen Barkok
31
Dominik Kohr
30
Silvan Widmer
42
Alexander Hack
1
Finn Dahmen
5
Maxim Leitsch
3
Aaron Caricol
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 3-4-2-1
3-4-3 SC Freiburg SC Freiburg
27
Zentner
20
Fernande...
16
Bell
25
Hanche-O...
19
Caci
6
Stach
8
Martins
21
Costa
7
Sung
11
Ingvarts...
17
Ajorque
26
Flekken
17
Kubler
28
Ginter
5
Gulde
25
Sildilli...
8
Eggestei...
27
Hofler
30
Gunter
42
Doan
38
Gregorit...
32
Grifo

Substitutes

9
Lucas Holer
18
Nils Petersen
33
Noah Weisshaupt
35
Kenneth Schmidt
14
Yannik Keitel
1
Benjamin Uphoff
22
Roland Sallai
29
Woo-Yeong Jeong
34
Merlin Rohl
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Karim Onisiwo 9
Nelson Weiper 44
Aymen Barkok 4
Dominik Kohr 31
Silvan Widmer 30
Alexander Hack 42
Finn Dahmen 1
Maxim Leitsch 5
Aaron Caricol 3
FSV Mainz 05 SC Freiburg
9 Lucas Holer
18 Nils Petersen
33 Noah Weisshaupt
35 Kenneth Schmidt
14 Yannik Keitel
1 Benjamin Uphoff
22 Roland Sallai
29 Woo-Yeong Jeong
34 Merlin Rohl

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 2.67
55.33% Kiểm soát bóng 44%
14.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.8
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1.9
4.6 Sút trúng cầu môn 3.8
45.3% Kiểm soát bóng 44.9%
12.5 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FSV Mainz 05 (32trận)
Chủ Khách
SC Freiburg (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
5
6
HT-H/FT-T
1
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
6
5
2
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
4
0
5
5

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Stefan Bell Trung vệ 1 0 0 45 28 62.22% 0 8 60 7.13
21 Danny Vieira da Costa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 5 38.46% 3 0 32 6.06
30 Silvan Widmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 12 63.16% 0 1 32 6.14
31 Dominik Kohr Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 17 6.19
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 28 19 67.86% 0 1 45 6.5
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 0 0 1 30 21 70% 2 1 48 6.74
9 Karim Onisiwo Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 0 0 11 6.83
17 Ludovic Ajorque Tiền đạo cắm 1 1 2 22 12 54.55% 0 6 32 6.71
20 Edimilson Fernandes Tiền vệ trụ 0 0 1 27 14 51.85% 3 4 47 6.89
11 Marcus Ingvartsen Tiền đạo cắm 2 1 0 21 16 76.19% 0 2 30 5.89
25 Andreas Hanche-Olsen Trung vệ 1 0 0 52 34 65.38% 2 7 72 6.84
19 Anthony Caci Hậu vệ cánh trái 1 0 1 37 27 72.97% 2 0 60 6.78
4 Aymen Barkok Tiền vệ trụ 0 0 0 13 7 53.85% 2 0 23 6.17
8 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 24 6.19
6 Anton Stach Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 48 35 72.92% 4 8 66 7.59
44 Nelson Weiper Tiền đạo cắm 1 1 0 5 4 80% 0 1 9 6.23

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Nils Petersen Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.89
5 Manuel Gulde Trung vệ 1 0 0 49 36 73.47% 0 6 63 7.08
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 51 41 80.39% 0 3 64 6.58
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 1 0 2 27 15 55.56% 0 13 42 7.76
28 Matthias Ginter Trung vệ 0 0 0 58 46 79.31% 0 8 71 7.1
17 Lukas Kubler Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 21 52.5% 5 1 65 7.01
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 2 2 2 37 32 86.49% 3 1 60 7.34
30 Christian Gunter Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 20 68.97% 12 1 58 6.52
26 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 51 25 49.02% 0 0 60 6.95
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 1 1 0 2 0 0% 0 0 8 5.97
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 0 0 1 37 27 72.97% 1 3 48 6.74
42 Ritsu Doan Cánh phải 3 2 1 16 10 62.5% 2 0 41 7.42
14 Yannik Keitel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 2 5 6.11
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 1 0 2 37 21 56.76% 1 3 51 6.32
33 Noah Weisshaupt Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.91
35 Kenneth Schmidt Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ