Vòng 23
21:30 ngày 04/03/2023
FSV Mainz 05
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
TSG Hoffenheim
Địa điểm: Opel Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 2.75
0.86
U 2.75
1.02
1
2.10
X
3.40
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Phút
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Leandro Barreiro Martins 1 - 0 match goal
33'
46'
match change Sebastian Rudy
Ra sân: Thomas Delaney
Anton Stach
Ra sân: Dominik Kohr
match change
46'
59'
match change Ihlas Bebou
Ra sân: Andrej Kramaric
59'
match change Munas Dabbur
Ra sân: Kasper Dolberg
66'
match yellow.png Dennis Geiger
69'
match change Finn Ole Becker
Ra sân: Dennis Geiger
69'
match change Robert Skov
Ra sân: Kevin Akpoguma
Silvan Widmer
Ra sân: Danny Vieira da Costa
match change
73'
Aymen Barkok
Ra sân: Marcus Ingvartsen
match change
73'
81'
match yellow.png Sebastian Rudy
Nelson Weiper
Ra sân: Lee Jae Sung
match change
84'
85'
match yellow.png Christoph Baumgartner
Aymen Barkok match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Kevin Vogt
Alexander Hack
Ra sân: Ludovic Ajorque
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Giao bóng trước
match ok
11
 
Phạt góc
 
3
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
7
16
 
Sút Phạt
 
13
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
361
 
Số đường chuyền
 
428
72%
 
Chuyền chính xác
 
73%
12
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
1
54
 
Đánh đầu
 
40
23
 
Đánh đầu thành công
 
24
4
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
12
26
 
Ném biên
 
24
15
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
4
123
 
Pha tấn công
 
94
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Aymen Barkok
44
Nelson Weiper
42
Alexander Hack
6
Anton Stach
30
Silvan Widmer
1
Finn Dahmen
5
Maxim Leitsch
3
Aaron Caricol
37
Delano Burgzorg
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 3-4-2-1
3-4-2-1 TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
27
Zentner
20
Fernande...
16
Bell
25
Hanche-O...
19
Caci
31
Kohr
8
Martins
21
Costa
7
Sung
11
Ingvarts...
17
Ajorque
1
Baumann
5
Kabak
22
Vogt
25
Akpoguma
3
Kaderabe...
17
Delaney
8
Geiger
11
Tasende
27
Kramaric
14
Baumgart...
19
Dolberg

Substitutes

29
Robert Skov
20
Finn Ole Becker
16
Sebastian Rudy
10
Munas Dabbur
9
Ihlas Bebou
4
Ermin Bicakcic
37
Luca Philipp
40
Umut Tohumcu
23
John Anthony Brooks
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Aymen Barkok 4
Nelson Weiper 44
Alexander Hack 42
Anton Stach 6
Silvan Widmer 30
Finn Dahmen 1
Maxim Leitsch 5
Aaron Caricol 3
Delano Burgzorg 37
FSV Mainz 05 TSG Hoffenheim
29 Robert Skov
20 Finn Ole Becker
16 Sebastian Rudy
10 Munas Dabbur
9 Ihlas Bebou
4 Ermin Bicakcic
37 Luca Philipp
40 Umut Tohumcu
23 John Anthony Brooks

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 4.67
48.33% Kiểm soát bóng 52.33%
14.67 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 2.2
6.1 Phạt góc 4
3.3 Thẻ vàng 2
4.4 Sút trúng cầu môn 3.8
45.2% Kiểm soát bóng 45.4%
13.3 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FSV Mainz 05 (33trận)
Chủ Khách
TSG Hoffenheim (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
3
4
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
3
1
1
0
HT-H/FT-H
1
6
3
0
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
4
0
5
4

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Stefan Bell Trung vệ 2 2 0 33 26 78.79% 0 4 45 7.63
21 Danny Vieira da Costa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 22 78.57% 8 2 61 6.65
30 Silvan Widmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 1 11 6.11
31 Dominik Kohr Tiền vệ trụ 0 0 0 28 21 75% 0 0 38 6.55
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 26 15 57.69% 0 0 34 7.14
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 3 1 1 25 19 76% 1 0 41 6.48
17 Ludovic Ajorque Tiền đạo cắm 3 0 2 45 30 66.67% 0 6 63 6.87
42 Alexander Hack Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.02
20 Edimilson Fernandes Tiền vệ trụ 0 0 2 36 26 72.22% 10 2 60 7.73
11 Marcus Ingvartsen Tiền đạo cắm 1 0 1 12 7 58.33% 0 0 22 6.04
25 Andreas Hanche-Olsen Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 1 3 46 7.55
19 Anthony Caci Hậu vệ cánh trái 1 1 1 37 27 72.97% 5 3 62 7.07
4 Aymen Barkok Tiền vệ trụ 0 0 1 16 9 56.25% 0 0 23 6.04
8 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 3 1 0 23 16 69.57% 1 1 41 7.66
6 Anton Stach Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 18 14 77.78% 2 1 29 6.53
44 Nelson Weiper Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 3 6.22

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Sebastian Rudy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 18 78.26% 2 0 30 5.83
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 38 29 76.32% 0 1 54 7.54
22 Kevin Vogt Trung vệ 0 0 0 63 57 90.48% 0 1 78 6.54
17 Thomas Delaney Tiền vệ trụ 0 0 1 22 13 59.09% 0 3 23 6.23
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 0 0 1 23 18 78.26% 0 1 31 6.32
3 Pavel Kaderabek Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 16 61.54% 3 3 51 6.5
8 Dennis Geiger Tiền vệ trụ 1 1 1 29 21 72.41% 1 0 45 6.9
10 Munas Dabbur Tiền đạo cắm 1 0 1 5 5 100% 0 1 11 6.21
25 Kevin Akpoguma Trung vệ 0 0 0 42 32 76.19% 0 3 58 6.96
9 Ihlas Bebou Tiền đạo cắm 3 1 1 8 5 62.5% 1 1 17 6.64
11 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 2 0 2 44 26 59.09% 3 2 75 7.04
29 Robert Skov Tiền vệ phải 2 0 0 13 11 84.62% 1 1 20 5.99
19 Kasper Dolberg Tiền đạo cắm 1 0 1 9 4 44.44% 0 2 20 6.47
5 Ozan Kabak Trung vệ 2 0 0 39 31 79.49% 0 3 58 6.83
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 2 0 1 30 17 56.67% 1 2 61 7.09
20 Finn Ole Becker Tiền vệ trụ 1 1 0 12 9 75% 0 0 16 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ