Vòng 19
15:00 ngày 03/06/2023
Fujieda MYFC
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Tochigi SC
Địa điểm: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
2.25
X
3.10
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.10
O 1
1.03
U 1
0.78

Diễn biến chính

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Phút
Tochigi SC Tochigi SC
41'
match goal 0 - 1 Hayato Fukushima
Taisuke Mizuno
Ra sân: Ryota Iwabuchi
match change
56'
Ken Yamura
Ra sân: Yudai Tokunaga
match change
56'
61'
match yellow.png Ryohei Okazaki
64'
match change Sho Omori
Ra sân: Ryohei Okazaki
64'
match change Yuki Nishiya
Ra sân: Sho Sato
Masayuki Yamada
Ra sân: Keisuke Ogasawara
match change
74'
Kota Kudo
Ra sân: Kotaro Yamahara
match change
74'
77'
match change Ko Miyazaki
Ra sân: Ryo Nemoto
77'
match change Kisho Yano
Ra sân: Sora Kobori
81'
match yellow.png Kisho Yano
83'
match yellow.png Kazuki Fujita
89'
match change Yojiro Takahagi
Ra sân: Yuta Yamada
Ryo Watanabe match yellow.png
90'
Masayuki Yamada 1 - 1
Kiến tạo: Akiyuki Yokoyama
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Tochigi SC Tochigi SC
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
6
18
 
Sút Phạt
 
11
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
603
 
Số đường chuyền
 
210
11
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
8
12
 
Cản phá thành công
 
13
103
 
Pha tấn công
 
76
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Masaki Kaneura
19
Kota Kudo
7
Taisuke Mizuno
18
Yosei Ozeki
21
Hiromichi Sugawara
4
Masayuki Yamada
28
Ken Yamura
Fujieda MYFC Fujieda MYFC 3-4-2-1
3-4-2-1 Tochigi SC Tochigi SC
31
Ueda
16
Yamahara
2
Kawashim...
5
Ogasawar...
27
Enomoto
10
Yokoyama
17
Hirao
24
Kubo
23
Tokunaga
8
Iwabuchi
9
Watanabe
41
Fujita
23
Fukushim...
15
Okazaki
5
Otani
10
Mori
24
Kanbe
4
Sato
30
Fukumori
38
Kobori
36
Yamada
37
Nemoto

Substitutes

25
Yuya Aoshima
32
Ko Miyazaki
7
Yuki Nishiya
6
Sho Omori
8
Yojiro Takahagi
29
Kisho Yano
21
Tomoyasu Yoshida
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Masaki Kaneura 42
Kota Kudo 19
Taisuke Mizuno 7
Yosei Ozeki 18
Hiromichi Sugawara 21
Masayuki Yamada 4
Ken Yamura 28
Fujieda MYFC Tochigi SC
25 Yuya Aoshima
32 Ko Miyazaki
7 Yuki Nishiya
6 Sho Omori
8 Yojiro Takahagi
29 Kisho Yano
21 Tomoyasu Yoshida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 3
3.33 Sút trúng cầu môn 1.67
55.67% Kiểm soát bóng 46.67%
8.67 Phạm lỗi 10
1 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 2.2
4 Phạt góc 4
3 Sút trúng cầu môn 2.6
53.5% Kiểm soát bóng 44.3%
12 Phạm lỗi 11.2
1.8 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fujieda MYFC (15trận)
Chủ Khách
Tochigi SC (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
4
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
2
0