Fujieda MYFC
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Vegalta Sendai
Địa điểm: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
0.90
-0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.80
0.80
1
3.00
3.00
X
3.10
3.10
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.75
0.75
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Fujieda MYFC
Phút
Vegalta Sendai
Kanta Nagata 1 - 0
26'
So Nakagawa
27'
Ken Yamura
45'
Taiki Arai
Ra sân: Masahiko Sugita
Ra sân: Masahiko Sugita
46'
51'
1 - 1 Masato Nakayama
Kanta Nagata
62'
Keigo Enomoto
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
64'
64'
Eronildo dos Santos Rocha
Ra sân: Masato Nakayama
Ra sân: Masato Nakayama
64'
Hiromu Kamada
Ra sân: Motohiko Nakajima
Ra sân: Motohiko Nakajima
77'
Renji Matsui
Ra sân: Aoi Kudo
Ra sân: Aoi Kudo
Kazaki Nakagawa
Ra sân: Kota Osone
Ra sân: Kota Osone
81'
85'
Joji Onaiwu
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
85'
Toya Myogan
Ra sân: Ryunosuke Sagara
Ra sân: Ryunosuke Sagara
Kaito Seriu
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fujieda MYFC
Vegalta Sendai
2
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
4
10
Sút Phạt
20
45%
Kiểm soát bóng
55%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
19
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
3
75
Pha tấn công
84
28
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Fujieda MYFC
3-4-2-1
4-4-2
Vegalta Sendai
41
Kitamura
4
Nakagawa
2
Kawashim...
5
Ogasawar...
24
Nagata
26
Nishiya
15
Sugita
19
Shimabuk...
13
Osone
23
Kajikawa
9
Yamura
33
Hayashi
2
Takada
22
Koide
5
Sugata
39
Ishio
11
Goke
17
Kudo
37
Nagasawa
14
Sagara
9
Nakayama
7
Nakajima
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC
Taiki Arai
6
Keigo Enomoto
10
Ryosuke Hisadomi
22
Kazaki Nakagawa
14
Kaito Seriu
30
Kei Uchiyama
35
Kotaro Yamahara
16
Vegalta Sendai
20
Tetsuya Chinen
98
Eronildo dos Santos Rocha
10
Hiromu Kamada
6
Renji Matsui
24
Toya Myogan
1
Yuma Obata
27
Joji Onaiwu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
2.67
57.33%
Kiểm soát bóng
54.67%
11.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1
1.5
Bàn thua
1
4.2
Phạt góc
3.4
1.8
Thẻ vàng
0.8
3.2
Sút trúng cầu môn
3.9
53.2%
Kiểm soát bóng
51.8%
12.6
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fujieda MYFC (14trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
1
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1