Vòng 9
12:00 ngày 07/04/2024
Fujieda MYFC
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Vegalta Sendai
Địa điểm: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
3.00
X
3.10
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.75
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Phút
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Kanta Nagata 1 - 0 match goal
26'
So Nakagawa match yellow.png
27'
Ken Yamura match yellow.png
45'
Taiki Arai
Ra sân: Masahiko Sugita
match change
46'
51'
match goal 1 - 1 Masato Nakayama
Kanta Nagata match yellow.png
62'
Keigo Enomoto
Ra sân: Ryota Kajikawa
match change
64'
64'
match change Eronildo dos Santos Rocha
Ra sân: Masato Nakayama
64'
match change Hiromu Kamada
Ra sân: Motohiko Nakajima
77'
match change Renji Matsui
Ra sân: Aoi Kudo
Kazaki Nakagawa
Ra sân: Kota Osone
match change
81'
85'
match change Joji Onaiwu
Ra sân: Yuta Goke
85'
match change Toya Myogan
Ra sân: Ryunosuke Sagara
Kaito Seriu
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Sút Phạt
 
20
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
19
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
75
 
Pha tấn công
 
84
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Taiki Arai
10
Keigo Enomoto
22
Ryosuke Hisadomi
14
Kazaki Nakagawa
30
Kaito Seriu
35
Kei Uchiyama
16
Kotaro Yamahara
Fujieda MYFC Fujieda MYFC 3-4-2-1
4-4-2 Vegalta Sendai Vegalta Sendai
41
Kitamura
4
Nakagawa
2
Kawashim...
5
Ogasawar...
24
Nagata
26
Nishiya
15
Sugita
19
Shimabuk...
13
Osone
23
Kajikawa
9
Yamura
33
Hayashi
2
Takada
22
Koide
5
Sugata
39
Ishio
11
Goke
17
Kudo
37
Nagasawa
14
Sagara
9
Nakayama
7
Nakajima

Substitutes

20
Tetsuya Chinen
98
Eronildo dos Santos Rocha
10
Hiromu Kamada
6
Renji Matsui
24
Toya Myogan
1
Yuma Obata
27
Joji Onaiwu
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Taiki Arai 6
Keigo Enomoto 10
Ryosuke Hisadomi 22
Kazaki Nakagawa 14
Kaito Seriu 30
Kei Uchiyama 35
Kotaro Yamahara 16
Fujieda MYFC Vegalta Sendai
20 Tetsuya Chinen
98 Eronildo dos Santos Rocha
10 Hiromu Kamada
6 Renji Matsui
24 Toya Myogan
1 Yuma Obata
27 Joji Onaiwu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 2.67
57.33% Kiểm soát bóng 54.67%
11.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1
4.2 Phạt góc 3.4
1.8 Thẻ vàng 0.8
3.2 Sút trúng cầu môn 3.9
53.2% Kiểm soát bóng 51.8%
12.6 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fujieda MYFC (14trận)
Chủ Khách
Vegalta Sendai (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
1
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1