Vòng 27
21:00 ngày 12/03/2023
Fulham
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 3)
Arsenal
Địa điểm: Craven Cottage
Thời tiết: Quang đãng, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.08
-0.75
0.80
O 2.5
0.84
U 2.5
0.99
1
5.25
X
3.90
2
1.61
Hiệp 1
+0.25
1.01
-0.25
0.79
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Fulham Fulham
Phút
Arsenal Arsenal
Antonee Robinson Goal cancelled match var
17'
21'
match goal 0 - 1 Gabriel Dos Santos Magalhaes
Kiến tạo: Leandro Trossard
26'
match goal 0 - 2 Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Kiến tạo: Leandro Trossard
45'
match goal 0 - 3 Martin Odegaard
Kiến tạo: Leandro Trossard
72'
match change Kieran Tierney
Ra sân: Olexandr Zinchenko
72'
match change Reiss Nelson
Ra sân: Bukayo Saka
74'
match yellow.png Martin Odegaard
Harry Wilson
Ra sân: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
match change
76'
Daniel James
Ra sân: Manor Solomon
match change
76'
77'
match change Fabio Vieira
Ra sân: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
77'
match change Gabriel Fernando de Jesus
Ra sân: Leandro Trossard
80'
match change Takehiro Tomiyasu
Ra sân: Benjamin William White

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fulham Fulham
Arsenal Arsenal
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
9
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
433
 
Số đường chuyền
 
539
83%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
27
16
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
13
22
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
75
 
Pha tấn công
 
83
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Harry Wilson
21
Daniel James
35
Tyrese Francois
30
Carlos Vinicius Alves Morais
31
Issa Diop
1
Marek Rodak
38
Luke Harris
42
Charlie Robinson
40
George Wickens
Fulham Fulham 4-2-3-1
4-3-3 Arsenal Arsenal
17
Leno
33
Robinson
13
Ream
4
Adarabio...
2
Tete
28
Lukic
6
Reed
11
Solomon
18
Pereira
14
Reid
9
Mitrovic
1
Ramsdale
4
White
12
Saliba
6
Magalhae...
35
Zinchenk...
8
Odegaard
5
Partey
34
Xhaka
7
Saka
19
Trossard
11
Silva

Substitutes

9
Gabriel Fernando de Jesus
18
Takehiro Tomiyasu
21
Fabio Vieira
24
Reiss Nelson
3
Kieran Tierney
20
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
30
Matt Turner
10
Emile Smith Rowe
16
Robert Holding
Đội hình dự bị
Fulham Fulham
Harry Wilson 8
Daniel James 21
Tyrese Francois 35
Carlos Vinicius Alves Morais 30
Issa Diop 31
Marek Rodak 1
Luke Harris 38
Charlie Robinson 42
George Wickens 40
Fulham Arsenal
9 Gabriel Fernando de Jesus
18 Takehiro Tomiyasu
21 Fabio Vieira
24 Reiss Nelson
3 Kieran Tierney
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
30 Matt Turner
10 Emile Smith Rowe
16 Robert Holding

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3.67
1.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 7.33
46% Kiểm soát bóng 45.67%
7.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2
1.3 Bàn thua 0.7
6.2 Phạt góc 4.1
1.3 Thẻ vàng 1.8
5.5 Sút trúng cầu môn 5.5
51.2% Kiểm soát bóng 48.3%
10.2 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fulham (44trận)
Chủ Khách
Arsenal (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
13
2
HT-H/FT-T
4
3
5
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
1
3
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
2
4
HT-B/FT-B
4
2
1
10

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Bobby Reid Tiền vệ công 1 1 1 23 20 86.96% 3 0 39 6.48
13 Tim Ream Trung vệ 0 0 1 76 67 88.16% 0 2 85 5.83
17 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 37 6.3
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo cắm 3 0 0 21 14 66.67% 0 7 44 6.84
6 Harrison Reed Tiền vệ trụ 0 0 2 40 36 90% 1 1 51 6
8 Harry Wilson Cánh phải 1 0 0 3 2 66.67% 1 0 6 6.02
2 Kenny Tete Hậu vệ cánh phải 1 0 0 29 24 82.76% 3 2 53 6.11
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 4 0 2 31 21 67.74% 6 0 48 6.1
4 Oluwatosin Adarabioyo Trung vệ 1 1 0 58 51 87.93% 1 1 70 6.22
21 Daniel James Cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 0 10 5.91
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 40 28 70% 1 2 63 6.38
11 Manor Solomon Cánh trái 1 0 1 24 21 87.5% 0 0 35 6.75
28 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 0 0 0 55 49 89.09% 0 1 61 5.91

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Granit Xhaka Tiền vệ trụ 1 1 1 49 45 91.84% 0 1 57 6.99
19 Leandro Trossard Cánh trái 2 1 4 36 28 77.78% 7 0 54 9.15
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 3 1 2 59 53 89.83% 2 0 75 8.07
5 Thomas Partey Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 57 54 94.74% 2 2 74 8.05
3 Kieran Tierney Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 1 0 9 6.39
35 Olexandr Zinchenko Hậu vệ cánh trái 0 0 1 47 44 93.62% 0 1 57 6.92
9 Gabriel Fernando de Jesus Tiền đạo cắm 1 1 0 8 6 75% 0 1 12 6.42
18 Takehiro Tomiyasu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.37
4 Benjamin William White Hậu vệ cánh phải 0 0 1 53 47 88.68% 2 0 62 6.82
1 Aaron Ramsdale Thủ môn 0 0 0 21 10 47.62% 0 1 34 7.32
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 1 1 0 50 43 86% 0 2 61 8
24 Reiss Nelson Cánh phải 1 0 1 6 5 83.33% 1 1 13 6.31
12 William Saliba Trung vệ 1 0 0 71 64 90.14% 0 0 89 7.75
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 4 2 1 26 20 76.92% 0 1 38 7.66
7 Bukayo Saka Cánh phải 0 0 1 33 27 81.82% 2 1 51 7.03
21 Fabio Vieira Tiền vệ công 1 0 1 8 8 100% 1 0 13 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ