Vòng 34
22:30 ngày 21/04/2024
Fulham
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Liverpool
Địa điểm: Craven Cottage
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.95
-1
0.95
O 3.25
0.94
U 3.25
0.94
1
4.80
X
4.60
2
1.57
Hiệp 1
+0.5
0.70
-0.5
1.21
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Fulham Fulham
Phút
Liverpool Liverpool
Joao Palhinha match yellow.png
30'
32'
match goal 0 - 1 Trent Arnold
Oluwatosin Adarabioyo match yellow.png
39'
Timothy Castagne 1 - 1 match goal
45'
53'
match goal 1 - 2 Ryan Jiro Gravenberch
Kiến tạo: Harvey Elliott
Tom Cairney
Ra sân: Joao Palhinha
match change
71'
Harry Wilson
Ra sân: Bobby Reid
match change
71'
72'
match goal 1 - 3 Diogo Jota
Kiến tạo: Cody Gakpo
74'
match change Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Diogo Jota
74'
match change Alexis Mac Allister
Ra sân: Ryan Jiro Gravenberch
74'
match change Mohamed Salah Ghaly
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
Timothy Castagne match yellow.png
79'
80'
match change Joseph Gomez
Ra sân: Trent Arnold
Adama Traore Diarra
Ra sân: Alex Iwobi
match change
85'
86'
match change Dominik Szoboszlai
Ra sân: Cody Gakpo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fulham Fulham
Liverpool Liverpool
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
6
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
426
 
Số đường chuyền
 
656
78%
 
Chuyền chính xác
 
86%
5
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu
 
28
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
11
17
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
80
 
Pha tấn công
 
130
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Adama Traore Diarra
10
Tom Cairney
8
Harry Wilson
9
Armando Broja
7
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
2
Kenny Tete
1
Marek Rodak
13
Tim Ream
6
Harrison Reed
Fulham Fulham 4-2-3-1
4-3-3 Liverpool Liverpool
17
Leno
33
Robinson
3
Ughelumb...
4
Adarabio...
21
Castagne
28
Lukic
26
Palhinha
14
Reid
18
Pereira
22
Iwobi
19
Carvalho
1
Becker
66
Arnold
78
Quansah
4
Dijk
26
Robertso...
19
Elliott
3
Endo
38
Gravenbe...
7
Maruland...
20
Jota
18
Gakpo

Substitutes

10
Alexis Mac Allister
11
Mohamed Salah Ghaly
8
Dominik Szoboszlai
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
2
Joseph Gomez
5
Ibrahima Konate
21
Konstantinos Tsimikas
62
Caoimhin Kelleher
17
Curtis Jones
Đội hình dự bị
Fulham Fulham
Adama Traore Diarra 11
Tom Cairney 10
Harry Wilson 8
Armando Broja 9
Raul Alonso Jimenez Rodriguez 7
Kenny Tete 2
Marek Rodak 1
Tim Ream 13
Harrison Reed 6
Fulham Liverpool
10 Alexis Mac Allister
11 Mohamed Salah Ghaly
8 Dominik Szoboszlai
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
2 Joseph Gomez
5 Ibrahima Konate
21 Konstantinos Tsimikas
62 Caoimhin Kelleher
17 Curtis Jones

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 8.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 7.33
44.67% Kiểm soát bóng 70%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.5
6.5 Phạt góc 8
1.7 Thẻ vàng 1.6
5.7 Sút trúng cầu môn 7.3
51% Kiểm soát bóng 67.8%
10.7 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fulham (43trận)
Chủ Khách
Liverpool (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
13
3
HT-H/FT-T
4
3
6
2
HT-B/FT-T
0
1
3
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
1
3
1
4
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
4
2
0
5
HT-B/FT-B
4
2
2
6

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Tom Cairney Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 5.83
14 Bobby Reid Tiền vệ công 0 0 0 17 15 88.24% 1 1 32 6.43
17 Bernd Leno Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 34 6.41
22 Alex Iwobi Tiền vệ công 0 0 2 31 19 61.29% 3 0 45 6.67
8 Harry Wilson Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.89
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 1 0 0 23 17 73.91% 3 0 37 6.01
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 1 1 0 31 24 77.42% 0 0 46 6.69
26 Joao Palhinha Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 28 20 71.43% 0 1 40 6.42
4 Oluwatosin Adarabioyo Trung vệ 0 0 0 40 31 77.5% 0 1 52 5.82
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 1 0 1 30 23 76.67% 2 1 55 6.37
28 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 0 0 0 28 26 92.86% 0 1 35 6.01
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 0 0 0 55 44 80% 0 1 66 6.01
19 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo cắm 3 1 0 6 3 50% 0 3 18 6.36

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 0 90 83 92.22% 0 0 93 6.27
3 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 69 63 91.3% 0 3 78 6.87
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.07
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 2 50 45 90% 6 1 65 6.6
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 41 39 95.12% 0 0 51 6.31
2 Joseph Gomez Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
20 Diogo Jota Cánh trái 3 2 1 18 11 61.11% 1 0 32 7.84
66 Trent Arnold Hậu vệ cánh phải 1 1 1 71 56 78.87% 4 0 92 7.69
18 Cody Gakpo Cánh trái 4 3 2 34 29 85.29% 2 0 58 8.66
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.01
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 1 0 1 21 17 80.95% 1 1 31 6.97
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ trụ 1 1 1 30 27 90% 1 1 42 7.32
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.95
19 Harvey Elliott Tiền vệ công 3 0 1 57 48 84.21% 0 1 66 6.75
78 Jarell Quansah Trung vệ 0 0 0 97 89 91.75% 0 4 104 6.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ