Vòng Round 3
01:45 ngày 28/09/2023
Fulham
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Norwich City
Địa điểm: Craven Cottage
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
+0.75
0.91
O 2.5
0.83
U 2.5
0.97
1
1.67
X
3.70
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.98
O 1
0.83
U 1
1.03

Diễn biến chính

Fulham Fulham
Phút
Norwich City Norwich City
Carlos Vinicius Alves Morais 1 - 0 match goal
12'
16'
match yellow.png Sam McCallum
45'
match yellow.png Przemyslaw Placheta
63'
match change Adam Idah
Ra sân: Onel Hernandez
63'
match change Borja Sainz Eguskiza
Ra sân: Przemyslaw Placheta
Antonee Robinson
Ra sân: Fode Ballo Toure
match change
69'
70'
match change Gabriel Davi Gomes Sara
Ra sân: Adam Forshaw
70'
match change Jonathan Rowe
Ra sân: Tony Springett
Alex Iwobi 2 - 0
Kiến tạo: Harry Wilson
match goal
72'
75'
match goal 2 - 1 Borja Sainz Eguskiza
Kiến tạo: Jonathan Rowe
77'
match change Kenny Mclean
Ra sân: Hwang Ui Jo
77'
match yellow.png Jaden Warner
Bobby Reid
Ra sân: Willian Borges da Silva
match change
79'
Rodrigo Muniz Carvalho
Ra sân: Carlos Vinicius Alves Morais
match change
79'
Tim Ream
Ra sân: Calvin Bassey Ughelumba
match change
83'
Rodrigo Muniz Carvalho match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fulham Fulham
Norwich City Norwich City
15
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Cản sút
 
3
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
651
 
Số đường chuyền
 
293
89%
 
Chuyền chính xác
 
78%
4
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
12
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
13
24
 
Ném biên
 
15
9
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
149
 
Pha tấn công
 
70
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Rodrigo Muniz Carvalho
14
Bobby Reid
13
Tim Ream
33
Antonee Robinson
35
Tyrese Francois
18
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
17
Bernd Leno
6
Harrison Reed
38
Luke Harris
Fulham Fulham 4-3-3
4-2-3-1 Norwich City Norwich City
1
Rodak
12
Toure
3
Ughelumb...
31
Diop
21
Castagne
8
Wilson
26
Palhinha
10
Cairney
20
Silva
30
Morais
22
Iwobi
12
Long
35
Fisher
50
Warner
6
Gibson
15
McCallum
29
Forshaw
8
Gibbs
25
Hernande...
42
Springet...
20
Placheta
31
Jo

Substitutes

17
Gabriel Davi Gomes Sara
11
Adam Idah
7
Borja Sainz Eguskiza
27
Jonathan Rowe
23
Kenny Mclean
24
Shane Duffy
16
Christian Fassnacht
39
Reyes Vicente
3
Jack Stacey
Đội hình dự bị
Fulham Fulham
Rodrigo Muniz Carvalho 19
Bobby Reid 14
Tim Ream 13
Antonee Robinson 33
Tyrese Francois 35
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira 18
Bernd Leno 17
Harrison Reed 6
Luke Harris 38
Fulham Norwich City
17 Gabriel Davi Gomes Sara
11 Adam Idah
7 Borja Sainz Eguskiza
27 Jonathan Rowe
23 Kenny Mclean
24 Shane Duffy
16 Christian Fassnacht
39 Reyes Vicente
3 Jack Stacey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
46% Kiểm soát bóng 51.67%
7.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 1
6.2 Phạt góc 6.1
1.3 Thẻ vàng 0.8
5.5 Sút trúng cầu môn 4.9
51.2% Kiểm soát bóng 53.8%
10.2 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fulham (44trận)
Chủ Khách
Norwich City (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
8
8
HT-H/FT-T
4
3
6
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
3
4
1
HT-B/FT-H
1
3
0
4
HT-T/FT-B
0
0
1
3
HT-H/FT-B
4
2
1
3
HT-B/FT-B
4
2
2
3

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Tom Cairney Tiền vệ trụ 1 0 3 28 28 100% 3 0 34 6.97
20 Willian Borges da Silva Cánh trái 1 0 3 33 30 90.91% 3 0 42 6.94
22 Alex Iwobi Tiền vệ công 1 0 0 32 27 84.38% 3 1 42 6.55
8 Harry Wilson Cánh phải 1 0 0 29 24 82.76% 3 0 41 6.37
1 Marek Rodak Thủ môn 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 24 7.19
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 1 0 0 33 29 87.88% 1 0 48 6.54
26 Joao Palhinha Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 40 37 92.5% 1 1 51 6.86
31 Issa Diop Trung vệ 0 0 0 67 64 95.52% 0 0 72 6.78
12 Fode Ballo Toure Hậu vệ cánh trái 1 0 1 24 21 87.5% 2 0 41 6.56
30 Carlos Vinicius Alves Morais Tiền đạo cắm 2 1 0 5 4 80% 0 0 10 6.97
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 0 0 0 48 44 91.67% 0 0 50 6.69

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Adam Forshaw Midfielder 0 0 1 22 22 100% 1 0 30 6.46
25 Onel Hernandez Midfielder 0 0 0 5 4 80% 1 0 12 6.13
12 George Long Thủ môn 0 0 0 22 13 59.09% 0 0 23 5.68
6 Ben Gibson Defender 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 26 6.05
31 Hwang Ui Jo Tiền vệ công 2 1 0 1 1 100% 0 0 10 6.28
20 Przemyslaw Placheta Midfielder 0 0 2 10 5 50% 2 0 18 5.95
15 Sam McCallum Defender 1 1 0 14 12 85.71% 0 1 30 6.29
8 Liam Gibbs Midfielder 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 25 6.33
42 Tony Springett Forward 1 0 0 8 6 75% 1 0 17 5.84
35 Kellen Fisher Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 1 0 23 6.45
50 Jaden Warner Defender 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 29 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ