Vòng 29
00:00 ngày 09/03/2024
Galatasaray
Đã kết thúc 6 - 2 (4 - 1)
Caykur Rizespor
Địa điểm: Turk Telekom Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.99
+1.75
0.91
O 3.25
0.84
U 3.25
1.02
1
1.22
X
5.75
2
8.50
Hiệp 1
-0.75
0.96
+0.75
0.94
O 1.5
1.11
U 1.5
0.78

Diễn biến chính

Galatasaray Galatasaray
Phút
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Derrick Kohn 1 - 0 match goal
9'
Mauro Emanuel Icardi Rivero match yellow.png
23'
Wilfried Zaha
Ra sân: Kaan Ayhan
match change
23'
Lucas Torreira 2 - 0 match goal
31'
36'
match yellow.png Emirhan Topcu
38'
match goal 2 - 1 Casper Höjer Nielsen
Kiến tạo: Jonjo Shelvey
Kerem Demirbay 3 - 1
Kiến tạo: Dries Mertens
match goal
40'
Kerem Demirbay 4 - 1
Kiến tạo: Mauro Emanuel Icardi Rivero
match goal
45'
46'
match change Altin Zeqiri
Ra sân: Dal Varesanovic
60'
match change Mithat Pala
Ra sân: Muammer Sarikaya
60'
match change Gustavo Affonso Sauerbeck
Ra sân: Babajide David Akintola
60'
match change Adolfo Julian Gaich
Ra sân: Martin Minchev
61'
match goal 4 - 2 Ibrahim Olawoyin
Kerem Demirbay 5 - 2 match pen
64'
Hakim Ziyech
Ra sân: Dries Mertens
match change
77'
Mateus Cardoso Lemos Martins
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
match change
78'
78'
match change Mame Mor Faye
Ra sân: Mithat Pala
Tanguy Ndombele Alvaro
Ra sân: Lucas Torreira
match change
78'
Mauro Emanuel Icardi Rivero 6 - 2
Kiến tạo: Mateus Cardoso Lemos Martins
match goal
85'
Carlos Vinicius Alves Morais
Ra sân: Mauro Emanuel Icardi Rivero
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Galatasaray Galatasaray
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
12
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
19
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
488
 
Số đường chuyền
 
319
82%
 
Chuyền chính xác
 
73%
18
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
21
18
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
22
6
 
Đánh chặn
 
12
15
 
Ném biên
 
23
18
 
Cản phá thành công
 
22
9
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
152
 
Pha tấn công
 
117
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

95
Carlos Vinicius Alves Morais
20
Mateus Cardoso Lemos Martins
91
Tanguy Ndombele Alvaro
22
Hakim Ziyech
14
Wilfried Zaha
5
Eyip Aydin
19
Gunay Guvenc
83
Efe Akman
58
Ali Yesilyurt
33
Gökdeniz Gürpüz
Galatasaray Galatasaray 4-2-3-1
4-2-3-1 Caykur Rizespor Caykur Rizespor
1
Muslera
17
Kohn
18
Kutlu
25
Nelsson
23
Ayhan
8
2
Demirbay
34
Torreira
7
Akturkog...
10
Mertens
53
Yilmaz
9
Rivero
23
Akkan
37
Sahin
2
Alikulov
53
Topcu
5
Nielsen
24
Sarikaya
6
Shelvey
10
Olawoyin
8
Varesano...
28
Akintola
89
Minchev

Substitutes

9
Adolfo Julian Gaich
11
Gustavo Affonso Sauerbeck
77
Altin Zeqiri
54
Mithat Pala
20
Mame Mor Faye
4
Attila Mocsi
1
Tarik Cetin
27
Eray Korkmaz
3
Halil lbrahim Pehlivan
16
Anil Yasar
Đội hình dự bị
Galatasaray Galatasaray
Carlos Vinicius Alves Morais 95
Mateus Cardoso Lemos Martins 20
Tanguy Ndombele Alvaro 91
Hakim Ziyech 22
Wilfried Zaha 14
Eyip Aydin 5
Gunay Guvenc 19
Efe Akman 83
Ali Yesilyurt 58
Gökdeniz Gürpüz 33
Galatasaray Caykur Rizespor
9 Adolfo Julian Gaich
11 Gustavo Affonso Sauerbeck
77 Altin Zeqiri
54 Mithat Pala
20 Mame Mor Faye
4 Attila Mocsi
1 Tarik Cetin
27 Eray Korkmaz
3 Halil lbrahim Pehlivan
16 Anil Yasar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 3.33
0.33 Thẻ vàng 2.67
9 Sút trúng cầu môn 3.67
56.33% Kiểm soát bóng 38%
12.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.8
0.9 Bàn thua 1.8
5.3 Phạt góc 4.5
0.8 Thẻ vàng 1.9
6.3 Sút trúng cầu môn 5.4
55.2% Kiểm soát bóng 46.3%
12.9 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Galatasaray (51trận)
Chủ Khách
Caykur Rizespor (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
19
0
6
9
HT-H/FT-T
3
4
6
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
3
3
2
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
7
1
0
HT-B/FT-B
1
9
1
2

Galatasaray Galatasaray
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Fernando Muslera Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.4
10 Dries Mertens Tiền vệ công 1 0 0 3 3 100% 2 0 6 6.22
23 Kaan Ayhan Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.56
9 Mauro Emanuel Icardi Rivero Forward 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 3 6.32
8 Kerem Demirbay Midfielder 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.25
34 Lucas Torreira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 6.46
25 Victor Nelsson Defender 0 0 0 8 8 100% 0 0 11 6.78
17 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 1 1 0 3 1 33.33% 1 0 9 7.31
18 Berkan smail Kutlu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.42
7 Muhammed Kerem Akturkoglu Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.19
53 Baris Yilmaz Tiền vệ công 1 1 0 0 0 0% 0 0 6 6.36

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jonjo Shelvey Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 5.95
23 Gokhan Akkan Thủ môn 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 5.67
5 Casper Höjer Nielsen Defender 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 5.84
28 Babajide David Akintola Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.84
89 Martin Minchev Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.9
53 Emirhan Topcu Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.11
2 Khusniddin Alikulov Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.95
8 Dal Varesanovic Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.02
37 Taha Sahin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 10 5.92
24 Muammer Sarikaya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 5.86
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ