Vòng 31
00:30 ngày 03/04/2024
Galatasaray
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Hatayspor
Địa điểm: Turk Telekom Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.88
+2
1.02
O 3.25
0.84
U 3.25
1.04
1
1.18
X
7.50
2
11.00
Hiệp 1
-1
1.11
+1
0.76
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Galatasaray Galatasaray
Phút
Hatayspor Hatayspor
Mauro Emanuel Icardi Rivero 1 - 0
Kiến tạo: Dries Mertens
match goal
12'
45'
match yellow.png Rigoberto Rivas
45'
match yellow.png Omer Beyaz
58'
match var Carlos Strandberg Goal Disallowed
Muhammed Kerem Akturkoglu
Ra sân: Wilfried Zaha
match change
67'
Kaan Ayhan
Ra sân: Hakim Ziyech
match change
68'
68'
match change Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Ra sân: Ibrahim Halil Dervisoglu
77'
match change Renat Dadashov
Ra sân: Omer Beyaz
77'
match change Rui Pedro
Ra sân: Carlos Strandberg
Victor Nelsson match yellow.png
82'
Berkan smail Kutlu
Ra sân: Kerem Demirbay
match change
84'
Mateus Cardoso Lemos Martins
Ra sân: Baris Yilmaz
match change
84'
Carlos Vinicius Alves Morais
Ra sân: Dries Mertens
match change
88'
90'
match change Mehdi Boudjemaa
Ra sân: Rigoberto Rivas
Carlos Vinicius Alves Morais match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Galatasaray Galatasaray
Hatayspor Hatayspor
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
16
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
439
 
Số đường chuyền
 
321
82%
 
Chuyền chính xác
 
74%
17
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
39
12
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
104
 
Pha tấn công
 
98
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

95
Carlos Vinicius Alves Morais
20
Mateus Cardoso Lemos Martins
7
Muhammed Kerem Akturkoglu
23
Kaan Ayhan
18
Berkan smail Kutlu
6
Davinson Sanchez Mina
91
Tanguy Ndombele Alvaro
5
Eyip Aydin
50
Jankat Yilmaz
92
Serge Aurier
Galatasaray Galatasaray 4-2-3-1
4-1-4-1 Hatayspor Hatayspor
1
Muslera
17
Kohn
42
Bardakci
25
Nelsson
53
Yilmaz
8
Demirbay
34
Torreira
14
Zaha
10
Mertens
22
Ziyech
9
Rivero
1
Kardesle...
22
Alici
3
Kilama
19
Maksimov...
13
Ghoulam
4
Massanga
11
Dervisog...
17
Dele-Bas...
7
Beyaz
99
Rivas
10
Strandbe...

Substitutes

9
Renat Dadashov
8
Mehdi Boudjemaa
77
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
14
Rui Pedro
5
Gorkem Saglam
6
Abdulkadir Parmak
31
Oguzhan Matur
27
Cengiz Demir
12
Visar Bekaj
15
Recep Burak Yilmaz
Đội hình dự bị
Galatasaray Galatasaray
Carlos Vinicius Alves Morais 95
Mateus Cardoso Lemos Martins 20
Muhammed Kerem Akturkoglu 7
Kaan Ayhan 23
Berkan smail Kutlu 18
Davinson Sanchez Mina 6
Tanguy Ndombele Alvaro 91
Eyip Aydin 5
Jankat Yilmaz 50
Serge Aurier 92
Galatasaray Hatayspor
9 Renat Dadashov
8 Mehdi Boudjemaa
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
14 Rui Pedro
5 Gorkem Saglam
6 Abdulkadir Parmak
31 Oguzhan Matur
27 Cengiz Demir
12 Visar Bekaj
15 Recep Burak Yilmaz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 4
0.33 Thẻ vàng 2.33
9 Sút trúng cầu môn 3.33
56.33% Kiểm soát bóng 45.33%
12.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 0.7
0.9 Bàn thua 1.5
5.3 Phạt góc 3.3
0.8 Thẻ vàng 2.3
6.3 Sút trúng cầu môn 2.9
55.2% Kiểm soát bóng 46.6%
12.9 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Galatasaray (51trận)
Chủ Khách
Hatayspor (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
19
0
3
5
HT-H/FT-T
3
4
4
3
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
3
4
5
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
7
1
0
HT-B/FT-B
1
9
3
2

Galatasaray Galatasaray
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Fernando Muslera Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 2 39 7.57
10 Dries Mertens Tiền vệ công 4 0 5 29 23 79.31% 9 0 48 8.06
14 Wilfried Zaha Tiền vệ công 1 0 0 32 26 81.25% 0 1 47 6.26
23 Kaan Ayhan Trung vệ 2 0 1 14 11 78.57% 0 1 19 6.1
9 Mauro Emanuel Icardi Rivero Forward 6 2 2 16 12 75% 0 1 30 7.95
8 Kerem Demirbay Midfielder 1 0 0 40 35 87.5% 3 0 52 6.86
22 Hakim Ziyech Cánh phải 1 0 3 27 20 74.07% 3 0 41 6.72
42 Abdulkerim Bardakci Defender 1 0 0 55 48 87.27% 0 2 61 6.86
34 Lucas Torreira Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 47 44 93.62% 0 1 59 7.52
25 Victor Nelsson Defender 0 0 0 48 43 89.58% 0 2 59 6.7
95 Carlos Vinicius Alves Morais Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.82
17 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 31 75.61% 1 1 65 7.5
20 Mateus Cardoso Lemos Martins Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 1 0 2 6.01
18 Berkan smail Kutlu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 8 6.01
7 Muhammed Kerem Akturkoglu Tiền vệ công 0 0 2 7 7 100% 1 0 10 6.23
53 Baris Yilmaz Tiền vệ công 2 0 2 34 27 79.41% 6 1 63 6.61

Hatayspor Hatayspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Faouzi Ghoulam Defender 0 0 2 35 23 65.71% 7 4 63 6.56
19 Nikola Maksimovic Trung vệ 1 1 0 27 22 81.48% 0 4 41 6.89
10 Carlos Strandberg Forward 1 0 0 10 8 80% 0 0 17 5.83
1 Erce Kardesler Thủ môn 0 0 0 38 22 57.89% 0 0 42 6.04
14 Rui Pedro Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.01
22 Kerim Alici Defender 0 0 0 25 17 68% 0 0 38 5.96
9 Renat Dadashov Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.04
99 Rigoberto Rivas Forward 1 1 1 21 14 66.67% 2 1 36 6.64
11 Ibrahim Halil Dervisoglu Tiền đạo cắm 2 0 2 13 9 69.23% 0 1 27 6.71
8 Mehdi Boudjemaa Tiền vệ trụ 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 6
3 Guy-Marcelin Kilama Defender 0 0 1 28 22 78.57% 0 2 39 6.78
7 Omer Beyaz Midfielder 1 0 0 18 16 88.89% 2 0 35 5.83
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes Forward 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 14 5.92
17 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ công 1 0 0 21 19 90.48% 3 0 44 6.73
4 Chandrel Massanga Midfielder 0 0 0 50 39 78% 0 4 60 6.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ