Vòng 33
22:59 ngày 21/04/2024
Galatasaray
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Pendikspor
Địa điểm: Rams Park
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.85
+1.75
1.05
O 3.25
0.78
U 3.25
0.89
1
1.20
X
5.75
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
0.90
+0.75
1.00
O 1.5
1.04
U 1.5
0.85

Diễn biến chính

Galatasaray Galatasaray
Phút
Pendikspor Pendikspor
Mauro Emanuel Icardi Rivero 1 - 0
Kiến tạo: Dries Mertens
match goal
35'
Abdulkerim Bardakci 2 - 0
Kiến tạo: Hakim Ziyech
match goal
40'
43'
match change Endri Cekici
Ra sân: Papa Alioune Ndiaye
44'
match yellow.png Murat Akca
Lucas Torreira match yellow.png
45'
Berkan smail Kutlu
Ra sân: Lucas Torreira
match change
74'
Muhammed Kerem Akturkoglu
Ra sân: Hakim Ziyech
match change
74'
Dries Mertens 3 - 0
Kiến tạo: Berkan smail Kutlu
match goal
77'
80'
match change Emeka Eze
Ra sân: Mehmet Umut Nayir
Mateus Cardoso Lemos Martins
Ra sân: Dries Mertens
match change
82'
Carlos Vinicius Alves Morais
Ra sân: Mauro Emanuel Icardi Rivero
match change
83'
Davinson Sanchez Mina
Ra sân: Victor Nelsson
match change
83'
85'
match goal 3 - 1 Alpaslan Ozturk
Kiến tạo: Endri Cekici
90'
match yellow.png Erdem Canpolat
Muhammed Kerem Akturkoglu 4 - 1 match pen
90'
Muhammed Kerem Akturkoglu Reviewed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Galatasaray Galatasaray
Pendikspor Pendikspor
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
16
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
427
 
Số đường chuyền
 
351
82%
 
Chuyền chính xác
 
75%
15
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
30
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
11
26
 
Ném biên
 
17
10
 
Cản phá thành công
 
20
4
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
93
 
Pha tấn công
 
98
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

95
Carlos Vinicius Alves Morais
20
Mateus Cardoso Lemos Martins
6
Davinson Sanchez Mina
7
Muhammed Kerem Akturkoglu
18
Berkan smail Kutlu
91
Tanguy Ndombele Alvaro
5
Eyip Aydin
19
Gunay Guvenc
92
Serge Aurier
14
Wilfried Zaha
Galatasaray Galatasaray 4-2-3-1
4-2-3-1 Pendikspor Pendikspor
1
Muslera
17
Kohn
42
Bardakci
25
Nelsson
23
Ayhan
8
Demirbay
34
Torreira
53
Yilmaz
10
Mertens
22
Ziyech
9
Rivero
1
Canpolat
61
Asan
33
Ozturk
13
Akca
6
Sequeira
5
Ndiaye
66
Lusamba
11
Akbunar
58
Kaya
27
Thiam
17
Nayir

Substitutes

8
Endri Cekici
90
Emeka Eze
7
Leandro Kappel
22
Erdem Ozgenc
3
Emre Tasdemir
99
Erencan Yardimci
35
Burak Ogur
14
Joher Khadim Rassoul
15
Umut Mert Toy
25
Efe Sayhan
Đội hình dự bị
Galatasaray Galatasaray
Carlos Vinicius Alves Morais 95
Mateus Cardoso Lemos Martins 20
Davinson Sanchez Mina 6
Muhammed Kerem Akturkoglu 7
Berkan smail Kutlu 18
Tanguy Ndombele Alvaro 91
Eyip Aydin 5
Gunay Guvenc 19
Serge Aurier 92
Wilfried Zaha 14
Galatasaray Pendikspor
8 Endri Cekici
90 Emeka Eze
7 Leandro Kappel
22 Erdem Ozgenc
3 Emre Tasdemir
99 Erencan Yardimci
35 Burak Ogur
14 Joher Khadim Rassoul
15 Umut Mert Toy
25 Efe Sayhan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 4.67
0.33 Thẻ vàng 3
9 Sút trúng cầu môn 5
56.33% Kiểm soát bóng 52.33%
12.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 0.7
0.9 Bàn thua 2.3
5.3 Phạt góc 5
0.8 Thẻ vàng 2.9
6.3 Sút trúng cầu môn 3.3
55.2% Kiểm soát bóng 51%
12.9 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Galatasaray (51trận)
Chủ Khách
Pendikspor (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
19
0
3
5
HT-H/FT-T
3
4
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
0
3
1
3
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
7
4
1
HT-B/FT-B
1
9
5
1

Galatasaray Galatasaray
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Fernando Muslera Thủ môn 0 0 0 25 19 76% 0 1 33 7.05
10 Dries Mertens Tiền vệ công 0 0 3 18 14 77.78% 5 0 30 6.85
23 Kaan Ayhan Trung vệ 0 0 1 18 17 94.44% 1 0 29 6.71
9 Mauro Emanuel Icardi Rivero Forward 3 3 0 14 12 85.71% 0 0 19 7.75
8 Kerem Demirbay Midfielder 2 0 0 29 24 82.76% 0 2 41 6.83
22 Hakim Ziyech Cánh phải 1 0 1 26 20 76.92% 2 0 36 7.17
42 Abdulkerim Bardakci Defender 1 1 0 19 16 84.21% 0 0 23 7.28
34 Lucas Torreira Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 19 82.61% 0 0 25 6.45
25 Victor Nelsson Defender 0 0 0 33 25 75.76% 0 3 41 6.91
17 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 18 85.71% 2 0 40 6.86
53 Baris Yilmaz Tiền vệ công 3 1 0 19 14 73.68% 3 3 47 7.13

Pendikspor Pendikspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Murat Akca Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 29 5.81
5 Papa Alioune Ndiaye Tiền vệ trụ 1 1 0 11 9 81.82% 0 1 20 5.98
33 Alpaslan Ozturk Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 28 5.75
11 Halil Akbunar Tiền vệ công 0 0 0 8 8 100% 2 0 21 6.36
6 Nuno Sequeira Defender 0 0 1 17 13 76.47% 4 1 29 6.25
27 Mame Baba Thiam Tiền đạo cắm 2 1 0 17 11 64.71% 1 2 31 6.47
66 Arnaud Lusamba Midfielder 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 36 6.45
58 Gokcan Kaya Midfielder 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 28 5.81
17 Mehmet Umut Nayir Tiền đạo cắm 1 0 0 14 7 50% 0 0 22 5.88
8 Endri Cekici Midfielder 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 5.98
61 Serkan Asan Defender 0 0 1 17 12 70.59% 3 1 36 6.41
1 Erdem Canpolat Thủ môn 0 0 1 17 11 64.71% 0 0 24 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ