Vòng Round 5
01:00 ngày 19/01/2024
Galatasaray
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Umraniyespor 1
Địa điểm: Rams Park
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.92
+2
0.92
O 3.25
0.93
U 3.25
0.89
1
1.13
X
7.50
2
19.00
Hiệp 1
-1
0.93
+1
0.88
O 1.5
0.90
U 1.5
0.90

Diễn biến chính

Galatasaray Galatasaray
Phút
Umraniyespor Umraniyespor
Baris Yilmaz match yellow.png
10'
23'
match phan luoi 0 - 1 Baris Yilmaz(OW)
Baris Yilmaz 1 - 1
Kiến tạo: Kerem Demirbay
match goal
33'
36'
match yellow.png Ayman Bouali
Mateus Cardoso Lemos Martins 2 - 1
Kiến tạo: Kerem Demirbay
match goal
43'
Abdulkerim Bardakci 3 - 1
Kiến tạo: Kerem Demirbay
match goal
57'
59'
match yellow.png Ilhami Sirachan Nas
61'
match yellow.png Ugur Kaan Yildiz
67'
match yellow.pngmatch red Ilhami Sirachan Nas
Ibrahim Halil Dervisoglu 4 - 1 match pen
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Galatasaray Galatasaray
Umraniyespor Umraniyespor
14
 
Phạt góc
 
1
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
31
 
Tổng cú sút
 
4
15
 
Sút trúng cầu môn
 
2
16
 
Sút ra ngoài
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
1
 
Cứu thua
 
11
98
 
Pha tấn công
 
54
114
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 2.33
0.33 Thẻ vàng 3.67
9 Sút trúng cầu môn 3.67
56.33% Kiểm soát bóng 49.33%
12.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1.7
5.3 Phạt góc 3.7
0.8 Thẻ vàng 2.9
6.3 Sút trúng cầu môn 4.7
55.2% Kiểm soát bóng 51.3%
12.9 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Galatasaray (51trận)
Chủ Khách
Umraniyespor (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
19
0
5
6
HT-H/FT-T
3
4
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
3
2
1
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
7
2
1
HT-B/FT-B
1
9
4
3