Gamba Osaka
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
0.96
-0
0.74
0.74
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
2.60
2.60
X
3.00
3.00
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.93
0.93
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Gamba Osaka
Phút
Cerezo Osaka
15'
Riku Matsuda
21'
Leonardo de Sousa Pereira
Yusei Egawa
38'
53'
0 - 1 Seiya Maikuma
Yuya Fukuda
Ra sân: Hideki Ishige
Ra sân: Hideki Ishige
61'
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
61'
63'
Hirotaka Tameda
Ra sân: Sota Kitano
Ra sân: Sota Kitano
Ryotaro Meshino
Ra sân: Naohiro Sugiyama
Ra sân: Naohiro Sugiyama
68'
69'
Matej Jonjic
75'
Mutsuki Kato
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
75'
Satoki Uejo
Ra sân: Shinji Kagawa
Ra sân: Shinji Kagawa
Musashi Suzuki
76'
Juan Matheus Alano Nascimento
83'
90'
Ryosuke Shindo
Ra sân: Riku Matsuda
Ra sân: Riku Matsuda
Ryotaro Meshino 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
9
Phạt góc
2
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
6
13
Sút Phạt
18
45%
Kiểm soát bóng
55%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
2
Cứu thua
6
16
Ném biên
20
92
Pha tấn công
96
59
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Gamba Osaka
4-1-2-3
4-1-2-3
Cerezo Osaka
1
Masaki
24
Kurokawa
34
Egawa
5
Miura
2
Fukuoka
23
Oliveir
48
Ishige
29
Yamamoto
47
Nascimen...
9
Suzuki
28
Sugiyama
21
Hyeon
2
Matsuda
22
Jonjic
24
Toriumi
6
Yamanaka
17
Suzuki
25
Okuno
8
Kagawa
16
Maikuma
9
Pereira
38
Kitano
Đội hình dự bị
Gamba Osaka
Hiroki Fujiharu
4
Yuya Fukuda
14
Kei Ishikawa
25
Ryotaro Meshino
8
Yota Sato
16
Hiroto Yamami
37
Ko Yanagisawa
26
Cerezo Osaka
27
Capixaba
20
Mutsuki Kato
5
Hinata Kida
31
Keisuke Shimizu
3
Ryosuke Shindo
19
Hirotaka Tameda
7
Satoki Uejo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
7
0.67
Thẻ vàng
1
2
Sút trúng cầu môn
4.33
50.33%
Kiểm soát bóng
58.33%
10
Phạm lỗi
6
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.4
1
Bàn thua
0.7
5.6
Phạt góc
5.2
1
Thẻ vàng
1
4.2
Sút trúng cầu môn
3.9
49.3%
Kiểm soát bóng
51.9%
12
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka (12trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
0
0
0
0