Gamba Osaka
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết: Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.90
0.90
1
3.20
3.20
X
3.85
3.85
2
2.09
2.09
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.17
1.17
O
1
0.75
0.75
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Gamba Osaka
Phút
Cerezo Osaka
11'
Riku Matsuda
Kwon Kyung Won 1 - 0
Kiến tạo: Hideki Ishige
Kiến tạo: Hideki Ishige
17'
52'
1 - 1 Hiroto Yamada
Kiến tạo: Hirotaka Tameda
Kiến tạo: Hirotaka Tameda
Ryotaro Meshino
Ra sân: Jiro Nakamura
Ra sân: Jiro Nakamura
54'
Isa Sakamoto
Ra sân: Musashi Suzuki
Ra sân: Musashi Suzuki
60'
Shu Kurata
Ra sân: Hideki Ishige
Ra sân: Hideki Ishige
60'
65'
Satoki Uejo
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
65'
Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroto Yamada
65'
Jean Patric
Ra sân: Hirotaka Tameda
Ra sân: Hirotaka Tameda
Kwon Kyung Won
73'
77'
Sota Kitano
Ra sân: Seiya Maikuma
Ra sân: Seiya Maikuma
Ryu Takao
Ra sân: Kwon Kyung Won
Ra sân: Kwon Kyung Won
83'
Hiroki Fujiharu
Ra sân: Keisuke Kurokawa
Ra sân: Keisuke Kurokawa
83'
90'
Ryosuke Shindo
Ra sân: Riku Matsuda
Ra sân: Riku Matsuda
90'
1 - 2 Jean Patric
Kiến tạo: Bruno Pereira Mendes
Kiến tạo: Bruno Pereira Mendes
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
5
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng cầu môn
8
8
Sút ra ngoài
9
4
Cản sút
1
10
Sút Phạt
10
43%
Kiểm soát bóng
57%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
333
Số đường chuyền
423
11
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
3
20
Đánh đầu thành công
18
6
Cứu thua
2
7
Rê bóng thành công
14
10
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
7
87
Pha tấn công
111
51
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Gamba Osaka
3-4-2-1
4-4-2
Cerezo Osaka
1
Masaki
20
Won
5
Miura
2
Fukuoka
24
Kurokawa
23
Oliveir
15
Saito
8
Onose
48
Ishige
41
Nakamura
45
Suzuki
21
Hyeon
2
Matsuda
22
Jonjic
33
Nishio
29
Funaki
16
Maikuma
25
Okuno
17
Suzuki
19
Tameda
20
Kato
34
Yamada
Đội hình dự bị
Gamba Osaka
Hiroki Fujiharu
4
Taichi Kato
21
Shu Kurata
10
Ryotaro Meshino
40
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
18
Isa Sakamoto
32
Ryu Takao
13
Cerezo Osaka
38
Sota Kitano
11
Bruno Pereira Mendes
26
Jean Patric
31
Keisuke Shimizu
3
Ryosuke Shindo
24
Koji Toriumi
7
Satoki Uejo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
0
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
4.67
0.67
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
6
46%
Kiểm soát bóng
56%
17
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.2
0.9
Bàn thua
1.2
5.4
Phạt góc
5.4
0.8
Thẻ vàng
0.8
3.8
Sút trúng cầu môn
4
52.3%
Kiểm soát bóng
53.7%
12.7
Phạm lỗi
9.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka (16trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
0
0
1
1