Vòng 5
13:00 ngày 18/03/2023
Gamba Osaka
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.94
O 2.75
1.03
U 2.75
0.83
1
2.45
X
3.40
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.87
-0
0.91
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

Gamba Osaka Gamba Osaka
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
6'
match goal 0 - 1 Hiroyuki Kobayashi
32'
match goal 0 - 2 Tsuyoshi Ogashiwa
43'
match change Seiya Baba
Ra sân: Yuya Asano
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Ra sân: Yuya Fukuda
match change
56'
Hideki Ishige
Ra sân: Rihito Yamamoto
match change
57'
Hideki Ishige 1 - 2
Kiến tạo: Riku Handa
match goal
60'
Juan Matheus Alano Nascimento 2 - 2
Kiến tạo: Naohiro Sugiyama
match goal
61'
Riku Handa match yellow.png
66'
Ryotaro Meshino
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
match change
70'
70'
match change Toya Nakamura
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
70'
match change Taika Nakashima
Ra sân: Akito Fukumori
81'
match change Supachok Sarachat
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
Hiroto Yamami
Ra sân: Naohiro Sugiyama
match change
86'
Shota Fukuoka
Ra sân: Keisuke Kurokawa
match change
86'
86'
match yellow.png Toya Nakamura

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gamba Osaka Gamba Osaka
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
21
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
480
 
Số đường chuyền
 
477
11
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
18
14
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Cản phá thành công
 
20
16
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
121
 
Pha tấn công
 
107
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Kosei Tani
2
Shota Fukuoka
13
Ryu Takao
23
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
8
Ryotaro Meshino
48
Hideki Ishige
37
Hiroto Yamami
Gamba Osaka Gamba Osaka 4-3-3
3-4-1-2 Consadole Sapporo Consadole Sapporo
1
Masaki
24
Kurokawa
34
Egawa
5
Miura
3
Handa
6
Yamamoto
18
Lavi
47
Nascimen...
14
Fukuda
9
Suzuki
28
Sugiyama
25
SungYun
2
Tanaka
50
Okamura
5
Fukumori
9
Kaneko
10
MIYAZAWA
27
Arano
4
Suga
99
Kobayash...
19
Ogashiwa
18
Asano

Substitutes

48
Koki Otani
3
Seiya Baba
6
Toya Nakamura
22
Daigo NISHI
45
Taika Nakashima
49
Supachok Sarachat
32
Milan Tucic
Đội hình dự bị
Gamba Osaka Gamba Osaka
Kosei Tani 99
Shota Fukuoka 2
Ryu Takao 13
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir 23
Ryotaro Meshino 8
Hideki Ishige 48
Hiroto Yamami 37
Gamba Osaka Consadole Sapporo
48 Koki Otani
3 Seiya Baba
6 Toya Nakamura
22 Daigo NISHI
45 Taika Nakashima
49 Supachok Sarachat
32 Milan Tucic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
9 Phạt góc 3
6.67 Sút trúng cầu môn 4.33
50.33% Kiểm soát bóng 45.33%
9 Phạm lỗi 8.67
0.33 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1.8
5.7 Phạt góc 4.1
4.8 Sút trúng cầu môn 2.8
49.6% Kiểm soát bóng 55.3%
11.3 Phạm lỗi 11.3
0.9 Thẻ vàng 1.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gamba Osaka (10trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1

Gamba Osaka Gamba Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Higashiguchi Masaki Thủ môn 0 0 0 48 31 64.58% 0 0 55 6.6
9 Musashi Suzuki Tiền đạo cắm 1 1 2 34 25 73.53% 0 2 55 7.1
48 Hideki Ishige Tiền vệ phải 2 1 1 9 6 66.67% 0 0 24 7.5
5 Genta Miura Trung vệ 0 0 0 64 59 92.19% 0 3 82 7.1
2 Shota Fukuoka Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 6.6
18 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 42 30 71.43% 0 2 61 7.7
8 Ryotaro Meshino Cánh trái 2 0 0 9 9 100% 0 0 16 6.2
14 Yuya Fukuda Tiền vệ trái 0 0 0 22 16 72.73% 0 1 36 6.1
47 Juan Matheus Alano Nascimento Tiền vệ phải 2 1 1 39 32 82.05% 0 0 53 7.2
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 13 12 92.31% 0 0 21 6.4
6 Rihito Yamamoto Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 21 17 80.95% 0 0 32 6.2
34 Yusei Egawa Trung vệ 0 0 1 61 55 90.16% 0 4 77 6.9
24 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 0 0 2 39 32 82.05% 0 0 64 6.2
3 Riku Handa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 47 43 91.49% 0 1 65 7.2
37 Hiroto Yamami Tiền đạo thứ 2 1 0 1 2 1 50% 0 0 4 6.7
28 Naohiro Sugiyama Tiền vệ phải 1 0 1 26 17 65.38% 0 1 43 7.1

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Hiroki MIYAZAWA Tiền vệ trụ 0 0 0 39 34 87.18% 0 0 47 6.3
99 Hiroyuki Kobayashi Tiền vệ trụ 2 1 0 34 28 82.35% 0 0 52 7.7
5 Akito Fukumori Trung vệ 0 0 2 29 18 62.07% 0 1 44 7.2
27 Takuma Arano Tiền vệ trụ 1 0 0 56 49 87.5% 0 1 74 6.2
25 Gu SungYun Thủ môn 0 0 0 32 24 75% 0 0 36 6.5
4 Daiki Suga Tiền vệ trái 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 58 6.6
49 Supachok Sarachat Tiền vệ công 0 0 0 12 9 75% 0 0 13 6.6
18 Yuya Asano Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 0 1 9 6.5
9 Takuro Kaneko Cánh phải 1 0 1 48 32 66.67% 0 3 85 7
2 Shunta Tanaka Trung vệ 3 1 0 59 52 88.14% 0 2 73 6.7
50 Daihachi Okamura Trung vệ 0 0 0 53 43 81.13% 0 6 65 6.7
3 Seiya Baba Trung vệ 0 0 1 22 19 86.36% 0 2 26 6.3
19 Tsuyoshi Ogashiwa Tiền đạo cắm 2 1 2 31 21 67.74% 0 0 51 7.3
45 Taika Nakashima Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 0 13 6.6
6 Toya Nakamura Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 23 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ