Vòng 4
14:00 ngày 12/03/2023
Gamba Osaka
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Panasonic Stadium Suita
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.98
-0.5
0.92
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
3.65
X
3.55
2
1.92
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.06
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Gamba Osaka Gamba Osaka
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
2'
match goal 0 - 1 Nassim Ben Khalifa
19'
match yellow.png Pieros Sotiriou
Neta Lavi match yellow.png
31'
46'
match change Taishi Matsumoto
Ra sân: Pieros Sotiriou
Takashi Usami 1 - 1
Kiến tạo: Yuya Fukuda
match goal
70'
Rihito Yamamoto
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
match change
71'
Ryotaro Meshino
Ra sân: Yuya Fukuda
match change
71'
73'
match change Shuto Nakano
Ra sân: Taishi Matsumoto
Hiroto Yamami
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
match change
83'
Ryu Takao
Ra sân: Riku Handa
match change
83'
84'
match change Takaaki Shichi
Ra sân: Shunki Higashi
Hiroyuki Yamamoto
Ra sân: Takashi Usami
match change
85'
90'
match change Toshihiro Aoyama
Ra sân: Gakuto Notsuda
90'
match pen 1 - 2 Makoto Mitsuta

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gamba Osaka Gamba Osaka
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
13
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
516
 
Số đường chuyền
 
400
13
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
37
3
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
22
8
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Cản phá thành công
 
22
10
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
106
 
Pha tấn công
 
120
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Kosei Tani
2
Shota Fukuoka
13
Ryu Takao
6
Rihito Yamamoto
8
Ryotaro Meshino
29
Hiroyuki Yamamoto
37
Hiroto Yamami
Gamba Osaka Gamba Osaka 4-3-3
3-1-4-2 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
1
Masaki
24
Kurokawa
34
Egawa
5
Miura
3
Handa
7
Usami
23
Oliveir
18
Lavi
14
Fukuda
9
Suzuki
47
Nascimen...
38
Osako
33
Shiotani
19
Sasaki
4
Araki
7
Notsuda
11
Mitsuta
10
Morishim...
8
Kawamura
24
Higashi
13
Khalifa
20
Sotiriou

Substitutes

22
Goro Kawanami
15
Shuto Nakano
16
Takaaki Shichi
6
Toshihiro Aoyama
17
Taishi Matsumoto
14
Ezequiel Santos Da Silva
23
Shun Ayukawa
Đội hình dự bị
Gamba Osaka Gamba Osaka
Kosei Tani 99
Shota Fukuoka 2
Ryu Takao 13
Rihito Yamamoto 6
Ryotaro Meshino 8
Hiroyuki Yamamoto 29
Hiroto Yamami 37
Gamba Osaka Hiroshima Sanfrecce
22 Goro Kawanami
15 Shuto Nakano
16 Takaaki Shichi
6 Toshihiro Aoyama
17 Taishi Matsumoto
14 Ezequiel Santos Da Silva
23 Shun Ayukawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 9
0.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
53.67% Kiểm soát bóng 59.67%
6 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2
0.9 Bàn thua 0.5
5.2 Phạt góc 7.6
0.9 Thẻ vàng 0.9
4.5 Sút trúng cầu môn 6.4
50.3% Kiểm soát bóng 55.4%
11.3 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gamba Osaka (11trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2

Gamba Osaka Gamba Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Hiroyuki Yamamoto Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.4
1 Higashiguchi Masaki Thủ môn 0 0 0 43 28 65.12% 0 0 58 6.6
7 Takashi Usami Tiền đạo cắm 2 2 2 40 39 97.5% 0 0 67 8.3
9 Musashi Suzuki Tiền đạo cắm 5 1 0 23 17 73.91% 0 2 39 5.6
5 Genta Miura Trung vệ 0 0 0 60 43 71.67% 0 4 72 6.7
18 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 43 79.63% 0 1 73 6.2
8 Ryotaro Meshino Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.1
14 Yuya Fukuda Tiền vệ trái 2 1 1 32 28 87.5% 0 0 54 7.1
47 Juan Matheus Alano Nascimento Tiền vệ phải 1 0 3 40 31 77.5% 0 1 60 6.9
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 49 36 73.47% 0 9 63 7
6 Rihito Yamamoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 1 12 6.5
34 Yusei Egawa Trung vệ 0 0 0 51 45 88.24% 0 2 67 6.7
13 Ryu Takao Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.5
24 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 61 52 85.25% 0 1 84 6.7
3 Riku Handa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 48 41 85.42% 0 0 66 6.7
37 Hiroto Yamami Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.5

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Nassim Ben Khalifa Tiền đạo thứ 2 4 1 0 33 21 63.64% 0 5 51 7.7
33 Tsukasa Shiotani Trung vệ 0 0 1 41 28 68.29% 0 1 53 6.6
19 Sho Sasaki Trung vệ 2 1 0 53 44 83.02% 0 11 76 7.5
20 Pieros Sotiriou Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 2 11 6.3
7 Gakuto Notsuda Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 43 34 79.07% 0 0 61 6.6
10 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 2 1 0 47 32 68.09% 0 4 68 6.8
16 Takaaki Shichi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 1 6 6.5
38 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 1 38 6.7
17 Taishi Matsumoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 17 6.6
8 Takumu Kawamura Tiền vệ công 2 1 1 17 10 58.82% 0 4 37 7.4
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 0 0 1 51 39 76.47% 0 1 73 7
4 Hayato Araki Trung vệ 1 0 0 27 19 70.37% 0 5 36 6.5
11 Makoto Mitsuta Cánh phải 2 1 5 36 30 83.33% 0 1 76 8.4
15 Shuto Nakano Trung vệ 1 0 0 3 2 66.67% 0 1 19 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ