Vòng Round 2
19:00 ngày 08/11/2023
Garbarnia Krakow 1
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Stal Mielec 1

90phút [2-2], 120phút [2-4]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.84
-1.5
0.92
O 3
0.98
U 3
0.88
1
5.60
X
4.20
2
1.31
Hiệp 1
+0.5
1.00
-0.5
0.80
O 1.25
0.98
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Garbarnia Krakow Garbarnia Krakow
Phút
Stal Mielec Stal Mielec
Daniel Morys match yellow.png
2'
47'
match yellow.png Michal Trabka
54'
match goal 0 - 1 Michal Trabka
Kajpust A. match red
56'
Bartosz Zurek 1 - 1 match goal
65'
Durda K. 2 - 1 match goal
75'
86'
match goal 2 - 2 Ilia Shkurin
Grzybowski F. match yellow.png
90'
91'
match yellow.png Rafael Santos
94'
match goal 2 - 3 Krystian Getinger
99'
match yellow.png Krystian Getinger
101'
match goal 2 - 4 Ilia Shkurin
Opalski M. match yellow.png
106'
111'
match yellow.pngmatch red Rafael Santos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Garbarnia Krakow Garbarnia Krakow
Stal Mielec Stal Mielec
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
9
27
 
Sút Phạt
 
16
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
16
 
Phạm lỗi
 
24
0
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
1
1
 
Corners (Overtime)
 
2
166
 
Pha tấn công
 
255
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
123

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 2
49% Kiểm soát bóng 52.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.8
1.9 Bàn thua 0.9
4.5 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 2.3
3.2 Sút trúng cầu môn 3
45.5% Kiểm soát bóng 49.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Garbarnia Krakow (3trận)
Chủ Khách
Stal Mielec (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
5
5
HT-H/FT-T
0
0
1
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
2
3