Vòng 29
00:30 ngày 12/03/2024
Gazisehir Gaziantep
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Besiktas JK
Địa điểm: KAMİL OCAK
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
-0.25
0.82
O 2.75
0.94
U 2.75
0.90
1
3.40
X
3.60
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.19
O 1
0.74
U 1
1.16

Diễn biến chính

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Phút
Besiktas JK Besiktas JK
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor 1 - 0
Kiến tạo: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
match goal
9'
Ogun Ozcicek match yellow.png
40'
46'
match change Cenk Tosun
Ra sân: Baktiyor Zaynutdinov
54'
match change Daniel Amartey
Ra sân: Elmutasem El Masrati
58'
match yellow.png Necip Uysal
62'
match change Rachid Ghezzal
Ra sân: Ernest Muci
62'
match change Aboubakar Vincent Pate
Ra sân: Onur Bulut
Ertugrul Ersoy match yellow.png
69'
Max-Alain Gradel
Ra sân: Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
match change
75'
Denis Dragus 2 - 0 match goal
85'
Florin Nita match yellow.png
88'
89'
match hong pen Cenk Tosun
Marko Jevtovic
Ra sân: Alexandru Maxim
match change
90'
90'
match yellow.png Rachid Ghezzal
90'
match yellow.png Fuka Arthur Masuaku
Aliou Badji
Ra sân: Mustafa Eskihellac
match change
90'
Furkan Soyalp
Ra sân: Denis Dragus
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Besiktas JK Besiktas JK
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
9
14
 
Sút Phạt
 
13
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
315
 
Số đường chuyền
 
436
71%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu
 
29
12
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
15
26
 
Ném biên
 
31
22
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
76
 
Pha tấn công
 
134
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Aliou Badji
8
Marko Jevtovic
5
Furkan Soyalp
10
Max-Alain Gradel
13
Iranilton Sousa Morais Junior
50
Lazar Markovic
19
Batuhan Ahmet Sen
4
Arda Kizildag
26
Mirza Cihan
91
Bahadir Golgeli
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep 4-1-4-1
4-1-4-1 Besiktas JK Besiktas JK
33
Nita
22
Bakata
3
Djilobod...
63
Ndoubena
15
Ersoy
61
Ozcicek
11
Eskihell...
44
Maxim
23
Alvareng...
18
Sor
70
Dragus
34
Gunok
4
Bulut
17
Worrall
20
Uysal
26
Masuaku
28
Masrati
11
Rashica
83
Fernande...
22
Zaynutdi...
23
Muci
90
Kiliçsoy

Substitutes

18
Rachid Ghezzal
10
Aboubakar Vincent Pate
12
Daniel Amartey
9
Cenk Tosun
40
Jackson Muleka Kyanvubu
2
Jonas Svensson
5
Tayyib Talha Sanuc
1
Ersin Destanoglu
21
Demir Ege Tiknaz
79
Serkan Terzi
Đội hình dự bị
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Aliou Badji 7
Marko Jevtovic 8
Furkan Soyalp 5
Max-Alain Gradel 10
Iranilton Sousa Morais Junior 13
Lazar Markovic 50
Batuhan Ahmet Sen 19
Arda Kizildag 4
Mirza Cihan 26
Bahadir Golgeli 91
Gazisehir Gaziantep Besiktas JK
18 Rachid Ghezzal
10 Aboubakar Vincent Pate
12 Daniel Amartey
9 Cenk Tosun
40 Jackson Muleka Kyanvubu
2 Jonas Svensson
5 Tayyib Talha Sanuc
1 Ersin Destanoglu
21 Demir Ege Tiknaz
79 Serkan Terzi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 3.67
33.67% Kiểm soát bóng 43%
11 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 4.4
1.6 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 4.4
44.8% Kiểm soát bóng 48.6%
11.2 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazisehir Gaziantep (38trận)
Chủ Khách
Besiktas JK (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
7
8
HT-H/FT-T
3
4
6
0
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
3
0
2
1
HT-H/FT-H
2
2
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
1
3
3
HT-B/FT-B
5
3
4
7

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Max-Alain Gradel Midfielder 0 0 0 6 3 50% 1 0 12 6.29
63 Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena Defender 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 30 6.99
3 Papy Mison Djilobodji Defender 0 0 0 30 18 60% 0 1 38 6.74
33 Florin Nita Thủ môn 0 0 0 40 17 42.5% 0 0 47 8.06
44 Alexandru Maxim Tiền vệ công 1 0 1 41 35 85.37% 2 0 51 6.7
8 Marko Jevtovic Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.07
15 Ertugrul Ersoy Defender 0 0 0 16 11 68.75% 0 4 43 7.72
23 Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga Tiền vệ trụ 0 0 1 21 16 76.19% 3 0 35 7.3
5 Furkan Soyalp Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.17
18 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor Cánh phải 1 1 0 19 11 57.89% 2 1 37 6.94
7 Aliou Badji Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
11 Mustafa Eskihellac Midfielder 1 0 3 25 20 80% 1 2 38 6.95
22 Salem M Bakata Defender 0 0 0 26 23 88.46% 1 0 58 6.89
70 Denis Dragus Tiền vệ công 5 3 0 24 14 58.33% 0 4 48 8.2
61 Ogun Ozcicek Midfielder 0 0 1 42 36 85.71% 0 0 48 6.7

Besiktas JK Besiktas JK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 25 5.79
20 Necip Uysal Defender 0 0 0 65 59 90.77% 0 3 73 6.31
9 Cenk Tosun Tiền vệ công 2 1 2 5 2 40% 0 1 10 5.67
10 Aboubakar Vincent Pate Tiền vệ công 2 1 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.22
18 Rachid Ghezzal Tiền vệ công 0 0 3 10 8 80% 4 0 20 6.81
26 Fuka Arthur Masuaku Defender 1 1 0 41 35 85.37% 5 1 80 6.31
4 Onur Bulut Defender 0 0 0 36 30 83.33% 1 3 51 6.23
12 Daniel Amartey Defender 0 0 0 20 17 85% 0 1 20 6.02
11 Milot Rashica Tiền vệ công 2 1 0 24 20 83.33% 4 0 42 6.09
17 Joe Worrall Trung vệ 1 0 0 74 65 87.84% 0 4 82 6.64
83 Gedson Carvalho Fernandes Midfielder 0 0 2 38 30 78.95% 0 1 59 6.96
22 Baktiyor Zaynutdinov Defender 0 0 1 19 16 84.21% 0 1 25 6.08
28 Elmutasem El Masrati Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 36 72% 0 2 57 5.94
23 Ernest Muci Tiền vệ công 2 0 0 17 14 82.35% 3 0 32 5.94
90 Semih Kiliçsoy Forward 3 1 0 12 6 50% 4 0 35 6.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ