Vòng 24
16:00 ngày 14/04/2024
Gazovik Orenburg
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
FK Nizhny Novgorod
Địa điểm: Gazovik Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.84
O 2.25
1.04
U 2.25
0.84
1
2.06
X
3.04
2
3.48
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Phút
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Vladimir Obukhov 1 - 0
Kiến tạo: Leo Goglichidze
match goal
2'
Matias Perez match yellow.png
14'
Gabriel Florentin match yellow.png
24'
Ivan Basic
Ra sân: Vladimir Obukhov
match change
39'
43'
match goal 1 - 1 Juan Boselli
Kiến tạo: Viktor Aleksandrov
Arsen Adamov 2 - 1
Kiến tạo: Lucas Gabriel Vera
match goal
51'
Jimmy Marin
Ra sân: Jordhy Thompson
match change
58'
Mohammad Ghorbani
Ra sân: Yaroslav Mikhailov
match change
58'
61'
match change Maksim Shnaptsev
Ra sân: Mateo Stamatov
69'
match change Dmitry Zhivoglyadov
Ra sân: Vladislav Karapuzov
69'
match change Ze Turbo
Ra sân: Alexander Troshechkin
70'
match yellow.png Mamadou Maiga
81'
match change Kirill Bozhenov
Ra sân: Mamadou Maiga
81'
match change Valeri Tsarukyan
Ra sân: Juan Boselli
Vladimir Poluyakhtov
Ra sân: Arsen Adamov
match change
86'
Danila Prokhin
Ra sân: Gabriel Florentin
match change
86'
Jimmy Marin 3 - 1
Kiến tạo: Ivan Basic
match goal
87'
87'
match yellow.png Artur Nigmatullin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
5
 
Phạt góc
 
13
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
14
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
346
 
Số đường chuyền
 
427
72%
 
Chuyền chính xác
 
80%
14
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
31
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
2
25
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
3
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
68
 
Pha tấn công
 
68
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Ivan Basic
80
Jimmy Marin
2
Vladimir Poluyakhtov
87
Danila Prokhin
66
Mohammad Ghorbani
3
Mikhail Sivakov
15
Renato Gojkovic
19
Justin Raul Cuero Palacio
81
Maksim Sidorov
12
Andrei Sergeyevich Malykh
90
Alexei Kenyakin
7
Emircan Gurluk
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg 4-3-3
5-3-2 FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
99
Sysuev
5
Goglichi...
4
Khotulev
22
Perez
6
Adamov
23
Vera
14
Mikhailo...
21
Florenti...
9
Mansilla
13
Obukhov
16
Thompson
25
Nigmatul...
77
Karapuzo...
22
Kakkoev
88
Glushche...
2
Aleksand...
11
Stamatov
78
Kalinski...
8
Maiga
19
Ermakov
20
Boselli
10
Troshech...

Substitutes

9
Ze Turbo
80
Valeri Tsarukyan
87
Kirill Bozhenov
27
Dmitry Zhivoglyadov
70
Maksim Shnaptsev
1
Vadim Lukyanov
26
Dmitri Tikhiy
81
Ivan Kukushkin
89
Dmitriy Stotskiy
23
Nikoloz Kutateladze
Đội hình dự bị
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Ivan Basic 8
Jimmy Marin 80
Vladimir Poluyakhtov 2
Danila Prokhin 87
Mohammad Ghorbani 66
Mikhail Sivakov 3
Renato Gojkovic 15
Justin Raul Cuero Palacio 19
Maksim Sidorov 81
Andrei Sergeyevich Malykh 12
Alexei Kenyakin 90
Emircan Gurluk 7
Gazovik Orenburg FK Nizhny Novgorod
9 Ze Turbo
80 Valeri Tsarukyan
87 Kirill Bozhenov
27 Dmitry Zhivoglyadov
70 Maksim Shnaptsev
1 Vadim Lukyanov
26 Dmitri Tikhiy
81 Ivan Kukushkin
89 Dmitriy Stotskiy
23 Nikoloz Kutateladze

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 3.33
8 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
49.67% Kiểm soát bóng 40%
8.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 2
5.6 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 1.4
4.8 Sút trúng cầu môn 3.2
44.6% Kiểm soát bóng 34.2%
9.2 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazovik Orenburg (35trận)
Chủ Khách
FK Nizhny Novgorod (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
4
6
HT-H/FT-T
4
3
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
4
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
4
3
0
HT-B/FT-B
4
0
2
1

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Vladimir Obukhov Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 1 0 2 7.04
9 Braian Mansilla Cánh trái 1 1 0 1 1 100% 0 0 4 6.47
23 Lucas Gabriel Vera Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.27
5 Leo Goglichidze Hậu vệ cánh trái 0 0 1 4 3 75% 0 0 5 6.97
99 Nikolay Sysuev Thủ môn 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.47
6 Arsen Adamov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 1 4 6.45
21 Gabriel Florentin Tiền vệ công 0 0 0 4 1 25% 1 0 6 6.27
22 Matias Perez Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.34
4 Danila Khotulev Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
16 Jordhy Thompson Cánh trái 0 0 1 4 4 100% 0 0 5 6.33
14 Yaroslav Mikhailov Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.25

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Artur Nigmatullin Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.03
10 Alexander Troshechkin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.98
78 Nikolay Kalinskiy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 5.86
22 Nikita Kakkoev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 5.82
20 Juan Boselli Cánh phải 2 1 0 1 1 100% 0 0 4 6.12
11 Mateo Stamatov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.84
77 Vladislav Karapuzov Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.86
88 Kirill Glushchenkov Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.86
8 Mamadou Maiga Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.87
2 Viktor Aleksandrov Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.8
19 Nikita Ermakov Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 5.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ