Vòng 23
21:00 ngày 08/04/2024
Gazovik Orenburg
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Rubin Kazan
Địa điểm: Gazovik Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.94
O 2.25
0.97
U 2.25
0.91
1
2.64
X
3.10
2
2.64
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Phút
Rubin Kazan Rubin Kazan
Dmitry Vorobyev 1 - 0
Kiến tạo: Leo Goglichidze
match goal
58'
Dmitry Vorobyev match yellow.png
65'
66'
match change Kasra Taheri
Ra sân: Mirlind Daku
Emircan Gurluk
Ra sân: Jordhy Thompson
match change
74'
Ivan Basic
Ra sân: Lucas Gabriel Vera
match change
74'
Gabriel Florentin match yellow.png
82'
Jimmy Marin
Ra sân: Dmitry Vorobyev
match change
83'
83'
match change Bogdan Jocic
Ra sân: Lazar Randelovic
Mohammad Ghorbani
Ra sân: Gabriel Florentin
match change
83'
85'
match yellow.png Aleksandr Vladimirovich Zotov
88'
match change Darko Jevtic
Ra sân: Rustamjon Ashurmatov
Danila Khotulev 2 - 0
Kiến tạo: Ivan Basic
match goal
88'
Jimmy Marin match yellow.png
89'
Jimmy Marin 3 - 0
Kiến tạo: Braian Mansilla
match goal
89'
Danila Prokhin
Ra sân: Yaroslav Mikhailov
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Rubin Kazan Rubin Kazan
5
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
15
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
431
 
Số đường chuyền
 
359
82%
 
Chuyền chính xác
 
74%
12
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
34
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
21
6
 
Đánh chặn
 
2
16
 
Ném biên
 
20
14
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
72
 
Pha tấn công
 
69
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Ivan Basic
80
Jimmy Marin
87
Danila Prokhin
7
Emircan Gurluk
66
Mohammad Ghorbani
3
Mikhail Sivakov
19
Justin Raul Cuero Palacio
81
Maksim Sidorov
13
Vladimir Obukhov
2
Vladimir Poluyakhtov
12
Andrei Sergeyevich Malykh
95
Andrey Alexandrovich Khodanovich
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg 4-3-3
3-4-3 Rubin Kazan Rubin Kazan
99
Sysuev
5
Goglichi...
4
Khotulev
22
Perez
6
Adamov
23
Vera
14
Mikhailo...
21
Florenti...
9
Mansilla
10
Vorobyev
16
Thompson
50
Shamov
5
Ashurmat...
15
Vujacic
27
Gritsaen...
70
Kabutov
6
Iwu
21
Zotov
51
Rozhkov
30
Vada
44
Daku
7
Randelov...

Substitutes

8
Bogdan Jocic
10
Darko Jevtic
11
Kasra Taheri
99
Dardan Shabanhaxhaj
4
Aleksandr Martynovich
66
Nikita Yanovich
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
86
Nikita Korets
18
Marat Apshatsev
26
Uros Drezgic
77
Luka Bijelovic
Đội hình dự bị
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Ivan Basic 8
Jimmy Marin 80
Danila Prokhin 87
Emircan Gurluk 7
Mohammad Ghorbani 66
Mikhail Sivakov 3
Justin Raul Cuero Palacio 19
Maksim Sidorov 81
Vladimir Obukhov 13
Vladimir Poluyakhtov 2
Andrei Sergeyevich Malykh 12
Andrey Alexandrovich Khodanovich 95
Gazovik Orenburg Rubin Kazan
8 Bogdan Jocic
10 Darko Jevtic
11 Kasra Taheri
99 Dardan Shabanhaxhaj
4 Aleksandr Martynovich
66 Nikita Yanovich
19 Ivanov Oleg Alexandrovich
86 Nikita Korets
18 Marat Apshatsev
26 Uros Drezgic
77 Luka Bijelovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1
8 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
49.67% Kiểm soát bóng 43%
8.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.7
5.6 Phạt góc 3.2
2 Thẻ vàng 1.8
4.8 Sút trúng cầu môn 2.3
44.6% Kiểm soát bóng 33%
9.2 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazovik Orenburg (35trận)
Chủ Khách
Rubin Kazan (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
4
5
HT-H/FT-T
4
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
2
1
HT-H/FT-H
4
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
2
3
HT-B/FT-B
4
0
3
3

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Braian Mansilla Cánh trái 0 0 3 32 22 68.75% 5 3 44 7.58
23 Lucas Gabriel Vera Tiền vệ trụ 2 0 1 31 27 87.1% 1 0 42 6.86
10 Dmitry Vorobyev Tiền đạo cắm 3 2 1 13 8 61.54% 1 0 26 7.58
5 Leo Goglichidze Hậu vệ cánh trái 0 0 2 30 25 83.33% 5 1 53 8.18
80 Jimmy Marin Cánh trái 1 1 0 0 0 0% 1 0 4 7.23
99 Nikolay Sysuev Thủ môn 0 0 0 21 10 47.62% 0 0 30 6.89
6 Arsen Adamov Hậu vệ cánh phải 1 0 1 39 33 84.62% 4 3 61 7.36
87 Danila Prokhin Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.02
21 Gabriel Florentin Tiền vệ công 1 0 1 86 75 87.21% 7 0 110 7.18
22 Matias Perez Trung vệ 1 1 0 41 36 87.8% 0 6 51 7.92
4 Danila Khotulev Trung vệ 2 1 0 44 38 86.36% 0 2 56 8.43
8 Ivan Basic Tiền vệ công 0 0 0 4 1 25% 0 0 7 6.54
16 Jordhy Thompson Cánh trái 1 0 1 30 30 100% 2 0 44 6.29
14 Yaroslav Mikhailov Tiền vệ trụ 1 0 0 54 46 85.19% 1 0 62 6.71
7 Emircan Gurluk Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.17
66 Mohammad Ghorbani Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.51

Rubin Kazan Rubin Kazan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Aleksandr Vladimirovich Zotov Tiền vệ trụ 0 0 0 25 18 72% 2 0 39 6.01
10 Darko Jevtic Tiền vệ công 1 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.79
5 Rustamjon Ashurmatov Trung vệ 1 0 1 45 36 80% 0 1 53 6.3
70 Dmitry Kabutov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 22 84.62% 1 2 46 6.03
30 Valentin Vada Tiền vệ trụ 1 0 0 39 33 84.62% 3 0 51 6.25
27 Aleksey Gritsaenko Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 2 39 6.23
50 Egor Shamov Thủ môn 0 0 0 36 18 50% 0 0 45 5.7
7 Lazar Randelovic Cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 2 0 34 5.91
44 Mirlind Daku Tiền đạo cắm 0 0 1 22 12 54.55% 0 6 35 6.47
15 Igor Vujacic Trung vệ 3 0 0 31 23 74.19% 0 2 42 6.31
8 Bogdan Jocic Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 5.82
6 Ugochukwu Iwu Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 46 36 78.26% 2 1 61 6.7
51 Ilya Rozhkov Midfielder 0 0 0 25 15 60% 0 1 46 6.93
11 Kasra Taheri 0 0 0 4 3 75% 0 0 12 5.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ