Vòng 14
22:30 ngày 17/12/2023
GD Chaves
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Casa Pia AC
Địa điểm: Municipal Eng. Manuel Branco Teixeira
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.84
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.80
X
3.10
2
2.55
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 1
1.12
U 1
0.75

Diễn biến chính

GD Chaves GD Chaves
Phút
Casa Pia AC Casa Pia AC
20'
match goal 0 - 1 Clayton Fernandes Silva
Kiến tạo: Yuki Soma
23'
match goal 0 - 2 Tiago Daniel Rodrigues Dias
Kiến tạo: Gaizka Larrazabal
Bruno Alberto Langa match yellow.png
29'
Leandro Mario Balde Sanca
Ra sân: Steven de Sousa Vitoria
match change
30'
Ricardo Martins Guimaraes
Ra sân: Joao Pedro Almeida Machado
match change
30'
Joarlem Batista Santos 1 - 2
Kiến tạo: Kelechi Nwakali
match goal
45'
52'
match yellow.png Felippe Cardoso
Paulo Victor
Ra sân: Joarlem Batista Santos
match change
67'
Issah Abass
Ra sân: Bernardo Sousa
match change
67'
69'
match change Jair Diego Alves de Brito,Jaja
Ra sân: Yuki Soma
70'
match change Fernando Andrade dos Santos
Ra sân: Felippe Cardoso
70'
match change Telasco Segovia
Ra sân: Tiago Daniel Rodrigues Dias
82'
match goal 1 - 3 Clayton Fernandes Silva
85'
match change Duplex Tchamba Bangou
Ra sân: Clayton Fernandes Silva
Rui Filipe Caetano Moura,Carraca
Ra sân: Joao Correia
match change
87'
90'
match change Samuel Loureiro Carvalho Justo
Ra sân: Benedito Mambuene Mukendi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

GD Chaves GD Chaves
Casa Pia AC Casa Pia AC
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
18
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
431
 
Số đường chuyền
 
434
81%
 
Chuyền chính xác
 
84%
16
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
24
18
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
9
28
 
Ném biên
 
9
12
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
102
 
Pha tấn công
 
103
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Paulo Victor
11
Issah Abass
27
Rui Filipe Caetano Moura,Carraca
10
Leandro Mario Balde Sanca
21
Ricardo Martins Guimaraes
44
Joao Queiros
22
Ruben Lameiras
70
Helder Morim
1
Hugo de Souza Nogueira
GD Chaves GD Chaves 3-4-3
4-4-2 Casa Pia AC Casa Pia AC
31
Moura
4
Rodrigue...
19
Vitoria
3
Nogueira
5
Langa
28
Nwakali
8
Machado
77
Correia
7
Sousa
99
Santos
23
Marrero
33
Batista
72
Larrazab...
3
Nunes
19
Zolotic
5
Lelo
77
Dias
8
Neto
16
Mukendi
11
Soma
99
2
Silva
30
Cardoso

Substitutes

79
Jair Diego Alves de Brito,Jaja
23
Fernando Andrade dos Santos
2
Duplex Tchamba Bangou
21
Telasco Segovia
96
Samuel Loureiro Carvalho Justo
68
Lucas Paes
1
Afonso Monteiro
17
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
80
Pablo Roberto dos Santos
Đội hình dự bị
GD Chaves GD Chaves
Paulo Victor 9
Issah Abass 11
Rui Filipe Caetano Moura,Carraca 27
Leandro Mario Balde Sanca 10
Ricardo Martins Guimaraes 21
Joao Queiros 44
Ruben Lameiras 22
Helder Morim 70
Hugo de Souza Nogueira 1
GD Chaves Casa Pia AC
79 Jair Diego Alves de Brito,Jaja
23 Fernando Andrade dos Santos
2 Duplex Tchamba Bangou
21 Telasco Segovia
96 Samuel Loureiro Carvalho Justo
68 Lucas Paes
1 Afonso Monteiro
17 Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
80 Pablo Roberto dos Santos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 5.67
3.67 Thẻ vàng 3.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
43.67% Kiểm soát bóng 49%
12.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
2 Bàn thua 1.5
3.6 Phạt góc 4.8
3.1 Thẻ vàng 2.8
2.5 Sút trúng cầu môn 4.1
42.8% Kiểm soát bóng 44.3%
12.7 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

GD Chaves (35trận)
Chủ Khách
Casa Pia AC (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
1
3
HT-H/FT-T
2
4
2
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
1
4
4
2
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
5
2
HT-B/FT-B
6
1
4
8

GD Chaves GD Chaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Steven de Sousa Vitoria Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 12 5.7
8 Joao Pedro Almeida Machado Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 9 5.75
77 Joao Correia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 24 85.71% 2 0 36 5.85
21 Ricardo Martins Guimaraes Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 6 6 100% 1 0 9 6.13
23 Hector Hernandez Marrero Tiền đạo cắm 1 0 0 11 9 81.82% 0 1 14 6.02
3 Ygor Nogueira Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 30 6.1
28 Kelechi Nwakali Tiền vệ trụ 1 1 3 27 23 85.19% 3 0 37 7.36
99 Joarlem Batista Santos Tiền đạo cắm 1 1 0 4 2 50% 0 1 14 6.8
5 Bruno Alberto Langa Hậu vệ cánh trái 2 0 0 20 14 70% 3 1 37 6.27
10 Leandro Mario Balde Sanca Cánh phải 1 0 2 6 6 100% 1 0 8 6.4
4 Bruno Rodrigues Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 3 30 6.1
31 Rodrigo Moura Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 14 6.01
7 Bernardo Sousa Cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 3 1 21 6.13

Casa Pia AC Casa Pia AC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Ricardo Batista Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 29 6.05
3 Joao Aniceto Grandela Nunes Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 45 6.18
19 Nermin Zolotic Trung vệ 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 39 6.31
8 Angelo Pelegrinelli Neto Tiền vệ trụ 0 0 1 31 27 87.1% 0 0 36 6.46
77 Tiago Daniel Rodrigues Dias Hậu vệ cánh trái 1 1 1 13 11 84.62% 4 0 26 7.32
11 Yuki Soma Cánh phải 1 1 2 16 14 87.5% 1 0 21 6.95
30 Felippe Cardoso Tiền đạo cắm 2 1 0 7 5 71.43% 1 3 12 6.5
72 Gaizka Larrazabal Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 23 79.31% 1 1 44 6.83
99 Clayton Fernandes Silva Tiền đạo cắm 1 1 0 7 4 57.14% 1 3 19 7.33
5 Leonardo Lelo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 22 91.67% 2 0 29 6.14
16 Benedito Mambuene Mukendi Tiền vệ trụ 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 45 6.66

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ