Vòng 14
00:00 ngày 31/12/2022
GD Chaves
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
FC Famalicao
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.87
O 2.25
1.08
U 2.25
0.82
1
2.25
X
3.10
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.14
O 0.75
0.82
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

GD Chaves GD Chaves
Phút
FC Famalicao FC Famalicao
Bruno Alberto Langa match yellow.png
16'
18'
match goal 0 - 1 Jhonder Leonel Cadiz
Kiến tạo: Santiago Colombatto
Joarlem Batista Santos match yellow.png
20'
35'
match yellow.png Alexandre Penetra
Ricardo Martins Guimaraes match yellow.png
39'
44'
match yellow.png Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
Joao Rafael Brito Teixeira match hong pen
45'
45'
match yellow.png Enea Mihaj
53'
match goal 0 - 2 Ivan Jaime Pajuelo
Kiến tạo: Francisco Sampaio Moura
Nwankwo Obiorah
Ra sân: Elosman Euller Silva Cavalcanti
match change
56'
Issah Abass
Ra sân: Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
match change
56'
57'
match yellow.png Pablo Felipe Pereira de Jesus
61'
match change Ivo Rodrigues
Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
69'
match change Martin Aguirregabiria
Ra sân: Alexandre Penetra
69'
match change Judilson Mamadu Tuncara Gomes,Pele
Ra sân: Gustavo Amaro Assuncao
69'
match change Rui Pedro Da Rocha Fonte
Ra sân: Pablo Felipe Pereira de Jesus
Jonny Arriba
Ra sân: Luther Singh
match change
74'
Olavio Vieira dos Santos Junior
Ra sân: Ricardo Martins Guimaraes
match change
74'
Bernardo Sousa
Ra sân: Joarlem Batista Santos
match change
74'
79'
match yellow.png Santiago Colombatto
87'
match change Alexandre Ruben Lima
Ra sân: Ivan Jaime Pajuelo
Issah Abass match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

GD Chaves GD Chaves
FC Famalicao FC Famalicao
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
19
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
17
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
414
 
Số đường chuyền
 
419
84%
 
Chuyền chính xác
 
84%
18
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
32
10
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
122
 
Pha tấn công
 
98
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Olavio Vieira dos Santos Junior
17
Issah Abass
40
Nwankwo Obiorah
73
Bernardo Sousa
28
Jonny Arriba
26
Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
44
Joao Queiros
14
Sidy Sarr
31
Rodrigo Moura
GD Chaves GD Chaves 4-1-4-1
4-2-3-1 FC Famalicao FC Famalicao
1
Vitor
5
Langa
3
Monteale...
19
Vitoria
77
Correia
21
Guimarae...
7
Singh
10
Teixeira
8
Saraiva
16
Cavalcan...
95
Santos
31
Júnior
6
Penetra
15
Junior
4
Mihaj
74
Moura
12
Assuncao
97
Colombat...
77
Jesus
20
Sa
10
Pajuelo
29
Cadiz

Substitutes

25
Judilson Mamadu Tuncara Gomes,Pele
7
Ivo Rodrigues
5
Alexandre Ruben Lima
17
Rui Pedro Da Rocha Fonte
32
Martin Aguirregabiria
28
Zaydou Youssouf
14
Junior Kadile
2
Diogo Lucas Queiros
1
Ivan Zlobin
Đội hình dự bị
GD Chaves GD Chaves
Olavio Vieira dos Santos Junior 20
Issah Abass 17
Nwankwo Obiorah 40
Bernardo Sousa 73
Jonny Arriba 28
Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck 26
Joao Queiros 44
Sidy Sarr 14
Rodrigo Moura 31
GD Chaves FC Famalicao
25 Judilson Mamadu Tuncara Gomes,Pele
7 Ivo Rodrigues
5 Alexandre Ruben Lima
17 Rui Pedro Da Rocha Fonte
32 Martin Aguirregabiria
28 Zaydou Youssouf
14 Junior Kadile
2 Diogo Lucas Queiros
1 Ivan Zlobin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 1.67
4.33 Thẻ vàng 3.67
1.33 Sút trúng cầu môn 3.67
37.33% Kiểm soát bóng 39%
13.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 1.3
3.6 Phạt góc 4.1
3.1 Thẻ vàng 3.5
2.2 Sút trúng cầu môn 3.3
41.7% Kiểm soát bóng 45.8%
14.4 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

GD Chaves (31trận)
Chủ Khách
FC Famalicao (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
3
3
HT-H/FT-T
2
4
2
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
1
4
3
2
HT-B/FT-H
2
0
0
4
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
1
0
HT-B/FT-B
4
1
3
3