Vòng 23
03:30 ngày 05/03/2023
GD Chaves 2
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
FC Porto
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
1.00
-1.5
0.90
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
12.00
X
5.50
2
1.25
Hiệp 1
+0.5
1.11
-0.5
0.80
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

GD Chaves GD Chaves
Phút
FC Porto FC Porto
8'
match yellow.png Stephen Eustaquio
15'
match goal 0 - 1 Danny Loader
Kiến tạo: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
27'
match yellow.png Ivan Marcano Sierra
Joao Pedro Almeida Machado match yellow.png
28'
43'
match goal 0 - 2 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Kiến tạo: Stephen Eustaquio
48'
match yellow.png Danny Loader
Steven de Sousa Vitoria 1 - 2 match pen
52'
Bruno Alberto Langa match yellow.png
54'
Joarlem Batista Santos match yellow.png
57'
65'
match change Pepe
Ra sân: Stephen Eustaquio
Bernardo Sousa
Ra sân: Olavio Vieira dos Santos Junior
match change
67'
Issah Abass
Ra sân: Elosman Euller Silva Cavalcanti
match change
67'
Joarlem Batista Santos match yellow.pngmatch red
73'
Bruno Alberto Langa mistakenIdentity.false match var
73'
Luther Singh
Ra sân: Joao Pedro Almeida Machado
match change
78'
82'
match var Antonio Martinez Lopez Goal cancelled
83'
match change Bernardo Folha
Ra sân: Danny Loader
83'
match change Mehdi Taromi
Ra sân: Andre Franco
Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck match yellow.png
83'
84'
match yellow.png Marko Grujic
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva match yellow.png
85'
Sandro Cruz
Ra sân: Bruno Alberto Langa
match change
86'
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva match yellow.pngmatch red
87'
90'
match goal 1 - 3 Antonio Martinez Lopez
Kiến tạo: Mehdi Taromi
90'
match change Wilson Migueis Manafa Janco
Ra sân: Rodrigo Conceicao
Ricardo Martins Guimaraes match yellow.png
90'
Luther Singh match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Zaidu Sanusi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

GD Chaves GD Chaves
FC Porto FC Porto
4
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
9
 
Thẻ vàng
 
5
2
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Sút Phạt
 
9
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
240
 
Số đường chuyền
 
521
72%
 
Chuyền chính xác
 
84%
19
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
3
21
 
Đánh đầu
 
21
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
12
13
 
Ném biên
 
15
12
 
Cản phá thành công
 
21
18
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
87
 
Pha tấn công
 
105
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Issah Abass
12
Sandro Cruz
7
Luther Singh
73
Bernardo Sousa
44
Joao Queiros
2
Habib Sylla
47
Guilherme Willian
30
Giovanni Pinto
GD Chaves GD Chaves 4-4-1-1
4-4-2 FC Porto FC Porto
31
Moura
5
Langa
19
Vitoria
26
Ponck
3
Monteale...
16
Cavalcan...
83
Machado
21
Guimarae...
20
Junior
8
Saraiva
95
Santos
99
Costa
17
Conceica...
3
Pepe
5
Sierra
12
Sanusi
20
Franco
16
Grujic
46
Eustaqui...
25
Monte
29
Lopez
19
Loader

Substitutes

11
Pepe
9
Mehdi Taromi
87
Bernardo Folha
18
Wilson Migueis Manafa Janco
22
Wendell Nascimento Borges
7
Gabriel Veron Fonseca de Souza
14
Claudio Pires Morais Ramos
2
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
70
Goncalo Borges
Đội hình dự bị
GD Chaves GD Chaves
Issah Abass 17
Sandro Cruz 12
Luther Singh 7
Bernardo Sousa 73
Joao Queiros 44
Habib Sylla 2
Guilherme Willian 47
Giovanni Pinto 30
GD Chaves FC Porto
11 Pepe
9 Mehdi Taromi
87 Bernardo Folha
18 Wilson Migueis Manafa Janco
22 Wendell Nascimento Borges
7 Gabriel Veron Fonseca de Souza
14 Claudio Pires Morais Ramos
2 Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
70 Goncalo Borges

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 8.33
2 Thẻ vàng 0.33
2.33 Sút trúng cầu môn 6
42.67% Kiểm soát bóng 60%
12.67 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2
1.5 Bàn thua 0.7
3.9 Phạt góc 8
2.6 Thẻ vàng 1.7
2.7 Sút trúng cầu môn 5.2
43.3% Kiểm soát bóng 60%
13.9 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

GD Chaves (28trận)
Chủ Khách
FC Porto (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
9
3
HT-H/FT-T
2
3
5
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
4
2
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
4
0
1
8

GD Chaves GD Chaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Steven de Sousa Vitoria Trung vệ 1 0 0 5 4 80% 0 0 8 5.75
8 Joao Sabino Mendes Neto Saraiva Tiền vệ trụ 1 0 2 17 16 94.12% 1 0 25 6.16
83 Joao Pedro Almeida Machado Midfielder 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 20 5.92
3 Nelson Montealegre Trung vệ 0 0 1 19 14 73.68% 3 0 33 6.33
16 Elosman Euller Silva Cavalcanti Hậu vệ cánh trái 3 0 1 9 5 55.56% 6 0 26 6.97
21 Ricardo Martins Guimaraes Tiền vệ trụ 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 21 6.63
26 Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 14 6.55
20 Olavio Vieira dos Santos Junior Cánh phải 0 0 1 10 10 100% 3 1 18 6.64
95 Joarlem Batista Santos Tiền đạo cắm 3 1 0 5 3 60% 0 2 13 6.23
5 Bruno Alberto Langa Hậu vệ cánh trái 1 1 1 9 8 88.89% 0 0 18 6.23
31 Rodrigo Moura Thủ môn 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 11 5.94

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 33 6.68
5 Ivan Marcano Sierra Trung vệ 1 0 0 31 30 96.77% 0 1 36 6.68
25 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Tiền vệ phải 0 0 1 35 28 80% 0 1 35 6.61
16 Marko Grujic Tiền vệ trụ 0 0 0 26 23 88.46% 0 1 31 6.52
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 25 6.72
29 Antonio Martinez Lopez Tiền đạo cắm 2 1 0 10 7 70% 0 3 20 6.94
46 Stephen Eustaquio Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 25 92.59% 4 0 41 7.08
19 Danny Loader Tiền đạo thứ 2 1 1 1 15 12 80% 1 0 26 7.99
12 Zaidu Sanusi Hậu vệ cánh trái 1 0 2 18 10 55.56% 3 2 33 6.78
17 Rodrigo Conceicao Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 25 6.35
20 Andre Franco Tiền vệ công 1 0 1 20 17 85% 0 0 24 6.49

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ