Vòng 28
02:30 ngày 07/03/2023
Genoa
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Cosenza Calcio 1914
Địa điểm: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.94
+1.25
0.94
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
1.36
X
4.33
2
9.50
Hiệp 1
-0.5
0.96
+0.5
0.92
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Genoa Genoa
Phút
Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
Radu Dragusin 1 - 0
Kiến tạo: Albert Gudmundsson
match goal
34'
53'
match yellow.png Manuel Marras
Albert Gudmundsson 2 - 0 match goal
57'
George Puscas 3 - 0
Kiến tạo: Stefano Sabelli
match goal
60'
Filip Jagiello 4 - 0
Kiến tạo: Albert Gudmundsson
match goal
79'
86'
match yellow.png Massimo Zilli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genoa Genoa
Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
10
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
2
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
18
 
Sút ra ngoài
 
2
14
 
Sút Phạt
 
15
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
602
 
Số đường chuyền
 
301
14
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
4
12
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
13
131
 
Pha tấn công
 
57
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
39.67% Kiểm soát bóng 42%
13.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.2
4.4 Phạt góc 5.9
1.7 Thẻ vàng 2.8
3.7 Sút trúng cầu môn 4.4
44.8% Kiểm soát bóng 48.6%
12.6 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genoa (36trận)
Chủ Khách
Cosenza Calcio 1914 (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
2
HT-H/FT-T
1
6
0
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
3
3
4
5
HT-B/FT-H
2
3
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
5
2
HT-B/FT-B
3
1
2
3