Vòng 33
23:30 ngày 19/04/2024
Genoa
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Lazio
Địa điểm: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.90
O 2
0.90
U 2
0.98
1
2.75
X
3.10
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.97
-0
0.93
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Genoa Genoa
Phút
Lazio Lazio
16'
match yellow.png Nicolo Casale
36'
match change Elseid Hisaj
Ra sân: Manuel Lazzari
46'
match change Alessio Romagnoli
Ra sân: Nicolo Casale
67'
match goal 0 - 1 Luis Alberto Romero Alconchel
Kiến tạo: Daichi Kamada
David Ankeye
Ra sân: Caleb Ekuban
match change
68'
Milan Badelj
Ra sân: Kevin Strootman
match change
68'
68'
match change Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes
68'
match change Danilo Cataldi
Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Stefano Sabelli
Ra sân: Alessandro Vogliacco
match change
79'
86'
match change Nicolo Rovella
Ra sân: Luis Alberto Romero Alconchel
87'
match yellow.png Danilo Cataldi
Alessandro Vogliacco match yellow.png
87'
Morten Thorsby
Ra sân: Morten Frendrup
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genoa Genoa
Lazio Lazio
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
8
14
 
Sút Phạt
 
9
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
409
 
Số đường chuyền
 
645
82%
 
Chuyền chính xác
 
85%
7
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
31
 
Đánh đầu
 
33
15
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
23
4
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
17
11
 
Cản phá thành công
 
23
8
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
128
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

47
Milan Badelj
20
Stefano Sabelli
2
Morten Thorsby
30
David Ankeye
41
Christos Papadopoulos
16
Nicola Leali
39
Daniele Sommariva
53
Tommaso Pittino
23
Giorgio Cittadini
55
Ridgeciano Haps
5
Emil Bohinen
Genoa Genoa 3-5-2
3-4-2-1 Lazio Lazio
1
MartInez
22
Ibarra
4
Winter
14
Vogliacc...
3
Caricol
11
Gudmunds...
8
Strootma...
32
Frendrup
90
Spence
19
Retegui
18
Ekuban
35
Mandas
4
Gil,Patr...
15
Casale
34
Gila
77
Marusic
5
Vecino
6
Kamada
29
Lazzari
7
Gomes
10
Alconche...
19
Gimenez

Substitutes

23
Elseid Hisaj
32
Danilo Cataldi
13
Alessio Romagnoli
65
Nicolo Rovella
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
18
Gustav Isaksen
33
Luigi Sepe
3
Luca Pellegrini
59
Davide Renzetti
Đội hình dự bị
Genoa Genoa
Milan Badelj 47
Stefano Sabelli 20
Morten Thorsby 2
David Ankeye 30
Christos Papadopoulos 41
Nicola Leali 16
Daniele Sommariva 39
Tommaso Pittino 53
Giorgio Cittadini 23
Ridgeciano Haps 55
Emil Bohinen 5
Genoa Lazio
23 Elseid Hisaj
32 Danilo Cataldi
13 Alessio Romagnoli
65 Nicolo Rovella
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
18 Gustav Isaksen
33 Luigi Sepe
3 Luca Pellegrini
59 Davide Renzetti

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
39.67% Kiểm soát bóng 62.33%
13.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.2
4.4 Phạt góc 6
1.7 Thẻ vàng 1.9
3.7 Sút trúng cầu môn 3.5
44.8% Kiểm soát bóng 59.5%
12.6 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genoa (36trận)
Chủ Khách
Lazio (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
6
6
HT-H/FT-T
1
6
9
3
HT-B/FT-T
1
0
0
3
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
3
0
HT-B/FT-H
2
3
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
5
HT-B/FT-B
3
1
2
4

Genoa Genoa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Kevin Strootman Tiền vệ trụ 0 0 0 18 18 100% 1 0 26 6.31
18 Caleb Ekuban Tiền đạo cắm 2 1 0 10 9 90% 0 2 18 6.55
11 Albert Gudmundsson Cánh trái 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 17 6.37
1 Josep MartInez Thủ môn 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 33 6.37
3 Aaron Caricol Defender 0 0 1 7 7 100% 1 0 13 6.77
19 Mateo Retegui Forward 2 0 0 10 8 80% 0 1 21 6.39
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 0 0 0 21 19 90.48% 0 1 25 6.32
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 28 6.52
14 Alessandro Vogliacco Trung vệ 0 0 2 31 26 83.87% 1 1 39 6.98
90 Djed Spence Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 3 42.86% 1 0 20 6.16
4 Koni De Winter Trung vệ 0 0 0 35 33 94.29% 0 1 36 6.41

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luis Alberto Romero Alconchel Tiền vệ trụ 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 32 6.32
7 Felipe Anderson Pereira Gomes Cánh phải 1 0 0 22 17 77.27% 0 1 27 6.13
5 Matias Vecino Tiền vệ trụ 0 0 0 31 27 87.1% 1 1 37 6.31
23 Elseid Hisaj Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 10 71.43% 0 2 19 6.48
4 Patricio Gabarron Gil,Patric Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 1 0 29 6.37
6 Daichi Kamada Tiền vệ công 0 0 1 32 30 93.75% 0 0 37 6.67
29 Manuel Lazzari Hậu vệ cánh phải 1 0 0 16 14 87.5% 2 0 29 6.59
19 Valentin Mariano Castellanos Gimenez Tiền đạo cắm 0 0 0 8 1 12.5% 0 3 15 6.36
15 Nicolo Casale Trung vệ 0 0 0 24 24 100% 0 0 24 6.21
35 Christos Mandas Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 16 6.63
34 Mario Gila Trung vệ 1 0 0 37 35 94.59% 1 1 43 6.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ