Vòng Qual.
20:00 ngày 15/10/2023
Georgia
Đã kết thúc 4 - 0 (0 - 0)
Cyprus
Địa điểm: Boris Paichadze Dinamo Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.92
+1.5
0.98
O 2.5
0.86
U 2.5
1.02
1
1.50
X
3.90
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.98
+0.5
0.86
O 1
0.95
U 1
0.87

Diễn biến chính

Georgia Georgia
Phút
Cyprus Cyprus
29'
match yellow.png Demetris Christofi
Giorgi Chakvetadze match yellow.png
45'
Otar Kiteishvili 1 - 0 match goal
46'
46'
match change Minas Antoniou
Ra sân: Stelios Andreou
48'
match yellow.png Andreas Karo
Khvicha Kvaratskhelia 2 - 0
Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze
match goal
58'
Georges Mikautadze
Ra sân: Budu Zivzivadze
match change
59'
62'
match change Charalampos Charalampous
Ra sân: Charis Kyriakou
70'
match change Loizos Loizou
Ra sân: Grigoris Kastanos
Zurab Davitashvili
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
match change
71'
Levan Shengelia
Ra sân: Irakli Azarov
match change
71'
71'
match change Andronikos Kakoullis
Ra sân: Demetris Christofi
Levan Shengelia 3 - 0
Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia
match goal
82'
Anzor Mekvabishvili
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
match change
85'
Nika Kvekveskiri
Ra sân: Otar Kiteishvili
match change
85'
87'
match change Anderson Correia
Ra sân: Nicholas Ioannou
Georges Mikautadze 4 - 0 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Georgia Georgia
Cyprus Cyprus
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
17
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
622
 
Số đường chuyền
 
405
89%
 
Chuyền chính xác
 
83%
16
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
30
6
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
17
10
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
113
 
Pha tấn công
 
97
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Nika Kvekveskiri
22
Georges Mikautadze
9
Zurab Davitashvili
21
Anzor Mekvabishvili
19
Levan Shengelia
13
Iva Gelashvili
23
Davit Volkovi
18
Sandro Altunashvili
1
Giorgi Loria
17
Luka Gugeshashvili
11
Saba Lobzhanidze
3
Aleksandre Kalandadze
Georgia Georgia 5-3-2
5-3-2 Cyprus Cyprus
12
Mamardas...
15
Azarov
14
Lochoshv...
4
Kashia
5
Kvirkvel...
2
Mamuchas...
6
Kochoras...
10
Kiteishv...
20
Chakveta...
7
Kvaratsk...
8
Zivzivad...
1
Mall
16
Andreou
2
Karo
6
Gogic
17
Kypriano...
4
Ioannou
8
Kousoulo...
15
Spoljari...
12
Kyriakou
9
Christof...
20
Kastanos

Substitutes

7
Anderson Correia
11
Andronikos Kakoullis
5
Charalampos Charalampous
18
Minas Antoniou
10
Loizos Loizou
21
Pavlos Correa
3
Marios Antoniades
23
Stavros Gavriel
22
Neofytos Michail
13
Demetris Demetriou
14
Kostas Pileas
19
Ilia Marios
Đội hình dự bị
Georgia Georgia
Nika Kvekveskiri 16
Georges Mikautadze 22
Zurab Davitashvili 9
Anzor Mekvabishvili 21
Levan Shengelia 19
Iva Gelashvili 13
Davit Volkovi 23
Sandro Altunashvili 18
Giorgi Loria 1
Luka Gugeshashvili 17
Saba Lobzhanidze 11
Aleksandre Kalandadze 3
Georgia Cyprus
7 Anderson Correia
11 Andronikos Kakoullis
5 Charalampos Charalampous
18 Minas Antoniou
10 Loizos Loizou
21 Pavlos Correa
3 Marios Antoniades
23 Stavros Gavriel
22 Neofytos Michail
13 Demetris Demetriou
14 Kostas Pileas
19 Ilia Marios

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
39% Kiểm soát bóng 35%
13 Phạm lỗi 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.5
1.7 Bàn thua 2.7
2.9 Phạt góc 2.9
2.3 Thẻ vàng 1.8
5.1 Sút trúng cầu môn 2.8
39.9% Kiểm soát bóng 37.3%
11.3 Phạm lỗi 6.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Georgia (10trận)
Chủ Khách
Cyprus (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
3
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
3
0

Georgia Georgia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Guram Kashia Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 0 0 14 6.39
5 Solomon Kvirkvelia Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 10 6.29
10 Otar Kiteishvili Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.13
8 Budu Zivzivadze Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.05
20 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.14
7 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.01
14 Luka Lochoshvili 0 0 0 10 10 100% 0 0 12 6.38
6 Giorgi Kochorashvili Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.36
15 Irakli Azarov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.24
12 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.6
2 Vladimer Mamuchashvili Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.24

Cyprus Cyprus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Demetris Christofi Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 1 5 6.14
1 Joel Mall Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.35
6 Alexandros Gogic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.27
12 Charis Kyriakou Midfielder 1 1 0 5 4 80% 1 0 7 6.33
4 Nicholas Ioannou Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 1 0 5 6.22
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 1 0 5 6.06
2 Andreas Karo Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.32
8 Ioannis Kousoulos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.19
15 Dani Spoljaric 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.21
17 Hector Kyprianou Midfielder 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.29
16 Stelios Andreou Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 2 3 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ