Vòng 29
21:15 ngày 16/04/2023
Getafe
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Barcelona
Địa điểm: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.91
-1
0.99
O 2.5
0.99
U 2.5
0.91
1
6.00
X
4.00
2
1.55
Hiệp 1
+0.25
1.13
-0.25
0.76
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Getafe Getafe
Phút
Barcelona Barcelona
2'
match yellow.png Pablo Martin Paez Gaviria
18'
match change Garcia Erick
Ra sân: Sergi Roberto Carnicer
Omar Federico Alderete Fernandez match yellow.png
42'
Damian Nicolas Suarez match yellow.png
57'
Cristian Portugues Manzanera
Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez
match change
67'
68'
match change Ferran Torres
Ra sân: Jordi Alba Ramos
68'
match change Anssumane Fati
Ra sân: Franck Kessie
Carles Alena Castillo
Ra sân: Munir El Haddadi
match change
76'
Angel Algobia
Ra sân: Nemanja Maksimovic
match change
76'
Gonzalo Villar
Ra sân: Enes Unal
match change
83'
Gastron Alvarez
Ra sân: Damian Nicolas Suarez
match change
83'
88'
match change Pablo Torre
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Getafe Getafe
Barcelona Barcelona
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
5
17
 
Sút Phạt
 
18
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
248
 
Số đường chuyền
 
481
61%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
12
6
 
Việt vị
 
5
25
 
Đánh đầu
 
31
10
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
10
13
 
Thử thách
 
4
83
 
Pha tấn công
 
137
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Gonzalo Villar
16
Angel Algobia
9
Cristian Portugues Manzanera
11
Carles Alena Castillo
4
Gastron Alvarez
3
Fabricio Angileri
12
Jordan Amavi
23
Stefan Mitrovic
1
Francisco Casilla Cortes
27
Diego Conde
8
Jaime Seoane
14
Juan Latasa
Getafe Getafe 5-3-2
4-3-3 Barcelona Barcelona
13
Soria
21
Sanchez
15
Fernande...
6
Duarte
2
Dakonam
22
Suarez
17
Haddadi
5
Milla
20
Maksimov...
10
Unal
19
Moya
1
Stegen
20
Carnicer
4
Silva
23
Kounde
18
Ramos
19
Kessie
5
Burgos
30
Gaviria
22
Belloli,...
9
Lewandow...
28
Balde

Substitutes

10
Anssumane Fati
32
Pablo Torre
11
Ferran Torres
24
Garcia Erick
17
Marcos Alonso
13
Ignacio Pena Sotorres
38
Angel Alarcon
36
Arnau Urena Tenas
40
Aleix Garrido
Đội hình dự bị
Getafe Getafe
Gonzalo Villar 24
Angel Algobia 16
Cristian Portugues Manzanera 9
Carles Alena Castillo 11
Gastron Alvarez 4
Fabricio Angileri 3
Jordan Amavi 12
Stefan Mitrovic 23
Francisco Casilla Cortes 1
Diego Conde 27
Jaime Seoane 8
Juan Latasa 14
Getafe Barcelona
10 Anssumane Fati
32 Pablo Torre
11 Ferran Torres
24 Garcia Erick
17 Marcos Alonso
13 Ignacio Pena Sotorres
38 Angel Alarcon
36 Arnau Urena Tenas
40 Aleix Garrido

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.33
0.67 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 3.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
40.33% Kiểm soát bóng 49.33%
20.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.9
1.4 Bàn thua 1
3 Phạt góc 4.9
3.1 Thẻ vàng 2.7
3.7 Sút trúng cầu môn 5.2
42.8% Kiểm soát bóng 55.5%
18.3 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Getafe (37trận)
Chủ Khách
Barcelona (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
1
HT-H/FT-T
4
0
8
2
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
4
5
1
4
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
3
2
2
9

Getafe Getafe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 28 12 42.86% 0 0 34 7.15
9 Cristian Portugues Manzanera Cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 0 19 6.46
22 Damian Nicolas Suarez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 9 60% 1 0 33 6.6
17 Munir El Haddadi Tiền đạo cắm 1 0 1 24 15 62.5% 2 2 37 6.76
10 Enes Unal Tiền đạo cắm 2 0 0 18 8 44.44% 0 4 37 6.78
20 Nemanja Maksimovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 16 84.21% 0 1 26 6.68
2 Djene Dakonam Trung vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 33 6.52
19 Borja Mayoral Moya Tiền đạo cắm 2 1 1 11 8 72.73% 3 1 23 6.41
6 Domingos Duarte Trung vệ 0 0 0 10 6 60% 0 0 20 6.62
15 Omar Federico Alderete Fernandez Trung vệ 0 0 0 27 13 48.15% 0 0 38 6.77
11 Carles Alena Castillo Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6
5 Luis Milla Tiền vệ trụ 0 0 1 32 25 78.13% 1 0 46 6.94
24 Gonzalo Villar Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.14
4 Gastron Alvarez Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.06
16 Angel Algobia Defender 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.32
21 Juan Antonio Iglesias Sanchez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 9 40.91% 2 1 41 6.73

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sergi Busquets Burgos Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 60 51 85% 2 1 78 6.95
18 Jordi Alba Ramos Hậu vệ cánh trái 0 0 2 51 36 70.59% 1 0 55 6.56
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 4 1 0 25 20 80% 0 3 38 6.51
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 1 32 24 75% 0 0 41 6.76
32 Pablo Torre Midfielder 0 0 0 3 3 100% 1 0 7 6.16
20 Sergi Roberto Carnicer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.27
19 Franck Kessie Tiền vệ trụ 0 0 2 15 11 73.33% 1 1 27 6.76
23 Jules Kounde Trung vệ 0 0 0 65 53 81.54% 5 0 87 6.68
22 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh phải 5 1 2 42 34 80.95% 4 2 63 7.39
11 Ferran Torres Cánh trái 0 0 0 9 9 100% 1 0 11 6.03
24 Garcia Erick Trung vệ 0 0 0 45 39 86.67% 0 1 54 6.41
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 1 0 1 70 57 81.43% 0 6 87 7.08
10 Anssumane Fati Cánh trái 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.18
30 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 1 0 0 17 11 64.71% 1 2 27 6.2
28 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 4 1 0 36 32 88.89% 5 2 59 6.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ