Vòng 26
00:30 ngày 20/03/2023
Getafe
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Sevilla
Địa điểm: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.97
-0
0.84
O 2
1.03
U 2
0.85
1
3.00
X
2.90
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 0.75
0.98
U 0.75
0.90

Diễn biến chính

Getafe Getafe
Phút
Sevilla Sevilla
14'
match yellow.png Joan Joan Moreno
Damian Nicolas Suarez match yellow.png
22'
Munir El Haddadi 1 - 0
Kiến tạo: Borja Mayoral Moya
match goal
50'
55'
match change Jesus Fernandez Saez Suso
Ra sân: Oliver Torres
55'
match change Ivan Rakitic
Ra sân: Joan Joan Moreno
55'
match change Youssef En-Nesyri
Ra sân: Bryan Gil Salvatierra
63'
match yellow.png Loic Bade
Juan Antonio Iglesias Sanchez
Ra sân: Damian Nicolas Suarez
match change
63'
Angel Algobia
Ra sân: Munir El Haddadi
match change
70'
Gonzalo Villar
Ra sân: Nemanja Maksimovic
match change
70'
72'
match change Gonzalo Montiel
Ra sân: Alex Nicolao Telles
Gonzalo Villar match yellow.png
76'
Luis Milla match yellow.png
81'
Carles Alena Castillo
Ra sân: Luis Milla
match change
83'
Jaime Mata
Ra sân: Borja Mayoral Moya
match change
84'
Enes Unal 2 - 0
Kiến tạo: Jaime Mata
match goal
90'
Gastron Alvarez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Getafe Getafe
Sevilla Sevilla
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
26
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
299
 
Số đường chuyền
 
525
68%
 
Chuyền chính xác
 
82%
22
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
2
45
 
Đánh đầu
 
29
21
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Ném biên
 
21
14
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
114
 
Pha tấn công
 
116
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Juan Antonio Iglesias Sanchez
11
Carles Alena Castillo
7
Jaime Mata
16
Angel Algobia
24
Gonzalo Villar
3
Fabricio Angileri
1
Francisco Casilla Cortes
8
Jaime Seoane
27
Diego Conde
14
Juan Latasa
Getafe Getafe 3-4-3
5-4-1 Sevilla Sevilla
13
Soria
4
Alvarez
23
Mitrovic
2
Dakonam
9
Manzaner...
5
Milla
20
Maksimov...
22
Suarez
17
Haddadi
10
Unal
19
Moya
13
Bounou
16
Gonzalez
6
Gudelj
22
Bade
3
Telles
19
Acuna
21
Torres
8
Moreno
18
Gueye
25
Salvatie...
5
Ocampos

Substitutes

2
Gonzalo Montiel
10
Ivan Rakitic
15
Youssef En-Nesyri
7
Jesus Fernandez Saez Suso
14
Nianzou Kouassi
9
Jesus Corona
1
Marko Dmitrovic
36
MatIas Arbol
12
Rafael Mir Vicente
43
Manu Bueno
Đội hình dự bị
Getafe Getafe
Juan Antonio Iglesias Sanchez 21
Carles Alena Castillo 11
Jaime Mata 7
Angel Algobia 16
Gonzalo Villar 24
Fabricio Angileri 3
Francisco Casilla Cortes 1
Jaime Seoane 8
Diego Conde 27
Juan Latasa 14
Getafe Sevilla
2 Gonzalo Montiel
10 Ivan Rakitic
15 Youssef En-Nesyri
7 Jesus Fernandez Saez Suso
14 Nianzou Kouassi
9 Jesus Corona
1 Marko Dmitrovic
36 MatIas Arbol
12 Rafael Mir Vicente
43 Manu Bueno

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
2 Phạt góc 3
3.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 3.33
47.33% Kiểm soát bóng 41.67%
14 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 0.9
3.3 Phạt góc 2.8
3.1 Thẻ vàng 2.2
3.4 Sút trúng cầu môn 4
42.9% Kiểm soát bóng 41%
17.1 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Getafe (36trận)
Chủ Khách
Sevilla (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
4
HT-H/FT-T
4
0
2
6
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
3
HT-H/FT-H
4
5
4
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
3
2
4
7

Getafe Getafe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 34 18 52.94% 0 0 42 7.6
9 Cristian Portugues Manzanera Cánh phải 1 0 2 22 13 59.09% 5 3 45 7.53
22 Damian Nicolas Suarez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 15 75% 1 1 42 6.44
17 Munir El Haddadi Tiền đạo cắm 3 1 0 28 20 71.43% 8 2 46 7.46
7 Jaime Mata Tiền đạo cắm 3 0 1 3 2 66.67% 0 0 6 6.65
10 Enes Unal Tiền đạo cắm 4 2 0 26 20 76.92% 1 5 49 8.02
20 Nemanja Maksimovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 23 6.36
2 Djene Dakonam Trung vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 2 33 6.81
19 Borja Mayoral Moya Tiền đạo cắm 1 0 3 17 11 64.71% 1 2 31 7.59
11 Carles Alena Castillo Tiền vệ trụ 1 1 2 4 4 100% 1 0 9 6.42
5 Luis Milla Tiền vệ trụ 2 0 1 30 25 83.33% 1 1 45 6.81
24 Gonzalo Villar Tiền vệ trụ 0 0 1 1 1 100% 1 0 6 6.29
23 Stefan Mitrovic Trung vệ 0 0 0 32 21 65.63% 0 3 35 6.81
4 Gastron Alvarez Midfielder 0 0 0 31 16 51.61% 0 1 34 6.68
16 Angel Algobia Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.1
21 Juan Antonio Iglesias Sanchez Hậu vệ cánh phải 0 0 2 3 1 33.33% 1 0 7 6.44

Sevilla Sevilla
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jesus Navas Gonzalez Hậu vệ cánh phải 1 0 1 27 18 66.67% 5 1 58 6.45
10 Ivan Rakitic Tiền vệ trụ 1 1 1 21 21 100% 1 1 24 6.31
7 Jesus Fernandez Saez Suso Cánh phải 1 0 2 24 23 95.83% 0 0 33 6.58
5 Lucas Ocampos Cánh trái 1 0 0 26 21 80.77% 1 4 42 6.05
13 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 54 37 68.52% 0 0 66 6.27
21 Oliver Torres Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 26 5.99
3 Alex Nicolao Telles Hậu vệ cánh trái 1 1 0 35 28 80% 0 0 49 7.07
19 Marcos Acuna Hậu vệ cánh trái 0 0 1 53 46 86.79% 3 2 84 7.04
8 Joan Joan Moreno Tiền vệ trụ 1 0 0 46 37 80.43% 0 1 50 5.3
15 Youssef En-Nesyri Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 1 6 5.81
2 Gonzalo Montiel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 16 6.01
18 Pape Alassane Gueye Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 59 44 74.58% 0 0 74 6.48
6 Nemanja Gudelj Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 63 53 84.13% 0 3 78 6.71
25 Bryan Gil Salvatierra Cánh trái 1 1 0 16 14 87.5% 1 0 27 5.99
22 Loic Bade Trung vệ 0 0 1 68 62 91.18% 0 2 79 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ