Vòng 32
19:00 ngày 21/04/2024
Getafe
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Sociedad
Địa điểm: Coliseum Alfonso Perez
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.99
-0.25
0.91
O 2.5
1.60
U 2.5
0.44
1
3.60
X
3.20
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.35
-0
0.64
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Getafe Getafe
Phút
Sociedad Sociedad
13'
match goal 0 - 1 Ander Barrenetxea Muguruza
Kiến tạo: Sheraldo Becker
Oscar Rodriguez Arnaiz 1 - 1 match goal
29'
39'
match yellow.png Mikel Merino Zazon
46'
match change Alvaro Odriozola Arzallus
Ra sân: Hamari Traore
46'
match change Takefusa Kubo
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
Ilaix Moriba
Ra sân: Yellu Santiago
match change
67'
Jaime Mata
Ra sân: Juanmi Latasa
match change
67'
68'
match change Sadiq Umar
Ra sân: Sheraldo Becker
69'
match change Aritz Elustondo
Ra sân: Arsen Zakharyan
84'
match change Kieran Tierney
Ra sân: Robin Le Normand
Yassin Tallal
Ra sân: Oscar Rodriguez Arnaiz
match change
88'
Gastron Alvarez
Ra sân: Jose Angel Carmona
match change
88'
90'
match yellow.png Aritz Elustondo
Jordi Martin
Ra sân: Djene Dakonam
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Getafe Getafe
Sociedad Sociedad
match ok
Giao bóng trước
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
4
20
 
Sút Phạt
 
18
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
294
 
Số đường chuyền
 
455
68%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
18
6
 
Việt vị
 
2
46
 
Đánh đầu
 
40
23
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
10
25
 
Ném biên
 
26
19
 
Cản phá thành công
 
22
6
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
111
 
Pha tấn công
 
88
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Ilaix Moriba
7
Jaime Mata
4
Gastron Alvarez
31
Yassin Tallal
32
Jordi Martin
3
Fabricio Angileri
1
Daniel Fuzato
40
Djordjije Medenica
37
Alberto Risco
36
Diego López
Getafe Getafe 4-2-3-1
4-3-3 Sociedad Sociedad
13
Soria
16
Salguero
15
Fernande...
2
Dakonam
18
Carmona
5
Milla
25
Santiago
9
Arnaiz
20
Maksimov...
12
Greenwoo...
14
Latasa
1
Remiro
18
Traore
24
Normand
20
Pacheco
25
Galan
12
Zakharya...
22
Turrient...
8
Zazon
11
Becker
10
Oyarzaba...
7
Muguruza

Substitutes

14
Takefusa Kubo
19
Sadiq Umar
2
Alvaro Odriozola Arzallus
6
Aritz Elustondo
17
Kieran Tierney
21
Andre Silva
15
Urko Gonzalez de Zarate
30
Gaizka Ayesa
13
Unai Marrero Larranaga
16
Jon Ander Olasagasti
Đội hình dự bị
Getafe Getafe
Ilaix Moriba 24
Jaime Mata 7
Gastron Alvarez 4
Yassin Tallal 31
Jordi Martin 32
Fabricio Angileri 3
Daniel Fuzato 1
Djordjije Medenica 40
Alberto Risco 37
Diego López 36
Getafe Sociedad
14 Takefusa Kubo
19 Sadiq Umar
2 Alvaro Odriozola Arzallus
6 Aritz Elustondo
17 Kieran Tierney
21 Andre Silva
15 Urko Gonzalez de Zarate
30 Gaizka Ayesa
13 Unai Marrero Larranaga
16 Jon Ander Olasagasti

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
0.67 Phạt góc 6.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 3.33
40.33% Kiểm soát bóng 55.33%
20.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.5
3 Phạt góc 7.9
3.1 Thẻ vàng 2.2
3.7 Sút trúng cầu môn 5.4
42.8% Kiểm soát bóng 59.1%
18.3 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Getafe (37trận)
Chủ Khách
Sociedad (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
3
HT-H/FT-T
4
0
1
1
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
1
2
3
0
HT-H/FT-H
4
5
6
8
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
2
8
HT-B/FT-B
3
2
3
5

Getafe Getafe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 17 6.03
16 Diego Rico Salguero Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 7 63.64% 4 0 34 6.79
20 Nemanja Maksimovic Tiền vệ trụ 1 1 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.11
2 Djene Dakonam Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 2 22 6.1
15 Omar Federico Alderete Fernandez Trung vệ 0 0 0 29 18 62.07% 0 1 36 6.08
9 Oscar Rodriguez Arnaiz Tiền vệ công 1 1 0 8 4 50% 0 2 19 6.35
5 Luis Milla Tiền vệ trụ 1 0 0 37 35 94.59% 0 3 43 6.32
12 Mason Greenwood Cánh phải 0 0 1 10 7 70% 2 0 21 6.67
18 Jose Angel Carmona Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 34 6.3
25 Yellu Santiago 0 0 0 10 6 60% 0 0 19 6.56
14 Juanmi Latasa Tiền đạo cắm 1 1 0 6 3 50% 0 6 21 7.31

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Sheraldo Becker Tiền đạo cắm 0 0 1 9 4 44.44% 3 1 14 6.72
8 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 0 0 0 25 18 72% 1 0 37 6.21
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 19 6.49
18 Hamari Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 22 70.97% 0 1 48 6.21
10 Mikel Oyarzabal Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 0 1 11 6.23
24 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 0 49 41 83.67% 0 3 56 6.54
2 Alvaro Odriozola Arzallus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.99
25 Javier Galan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 16 76.19% 1 0 35 6.47
14 Takefusa Kubo Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 6.26
7 Ander Barrenetxea Muguruza Cánh trái 1 1 0 11 8 72.73% 1 0 22 7.04
20 Jon Pacheco Trung vệ 1 0 0 54 50 92.59% 0 1 58 6.26
22 Benat Turrientes Tiền vệ trụ 0 0 0 41 39 95.12% 0 0 44 6.04
12 Arsen Zakharyan Tiền vệ công 1 1 0 17 15 88.24% 2 0 23 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ