Vòng Qual.
01:45 ngày 17/06/2023
Gibraltar
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Pháp
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+4.5
0.91
-4.5
0.85
O 5
0.93
U 5
0.83
1
67.00
X
26.00
2
1.01
Hiệp 1
+2
0.92
-2
0.90
O 0.5
0.07
U 0.5
6.50

Diễn biến chính

Gibraltar Gibraltar
Phút
Pháp Pháp
3'
match goal 0 - 1 Olivier Giroud
Kiến tạo: Kingsley Coman
45'
match pen 0 - 2 Kylian Mbappe Lottin
45'
match var Kylian Mbappe Lottin Penalty awarded
Tjay De Barr
Ra sân: Lee Casciaro
match change
60'
Aymen Mouelhi
Ra sân: Ayoub El Hmidi
match change
60'
Louie Annesley
Ra sân: Niels Hartman
match change
60'
66'
match change Randal Kolo Muani
Ra sân: Olivier Giroud
66'
match change Christopher Nkunku
Ra sân: Antoine Griezmann
66'
match change Ousmane Dembele
Ra sân: Kingsley Coman
Scott Wiseman
Ra sân: Kian Ronan
match change
72'
78'
match phan luoi 0 - 3 Aymen Mouelhi(OW)
79'
match change Youssouf Fofana
Ra sân: Eduardo Camavinga
Joseph Chipolina
Ra sân: Nicholas Pozo
match change
84'
84'
match change Axel Disasi
Ra sân: Ibrahima Konate

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gibraltar Gibraltar
Pháp Pháp
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
11
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Tổng cú sút
 
31
0
 
Sút trúng cầu môn
 
9
2
 
Sút ra ngoài
 
15
0
 
Cản sút
 
7
6
 
Sút Phạt
 
6
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
18%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
82%
185
 
Số đường chuyền
 
840
62%
 
Chuyền chính xác
 
92%
4
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
32
8
 
Đánh đầu thành công
 
19
6
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
26
8
 
Đánh chặn
 
13
8
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
4
11
 
Cản phá thành công
 
26
10
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
42
 
Pha tấn công
 
198
8
 
Tấn công nguy hiểm
 
149

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Scott Wiseman
3
Joseph Chipolina
19
Tjay De Barr
5
Louie Annesley
16
Aymen Mouelhi
15
Scott Ballantine
18
Anthony Hernandez
1
Bradley Banda
13
Jaylan Hankins
22
Dylan Peacock
2
Ethan Jolley
21
James Timothy Barry Coombes
Gibraltar Gibraltar 5-4-1
4-3-3 Pháp Pháp
23
Coleing
20
Britto
12
Olivero
10
Lopes
14
Chipolin...
4
Sergeant
17
Ronan
5
Hartman
8
Pozo
7
Casciaro
9
Hmidi
1
Samba
2
Pavard
17
Fofana
13
Konate
22
Hernande...
7
Griezman...
8
Tchouame...
21
Camaving...
20
Coman
9
Giroud
10
Lottin

Substitutes

11
Ousmane Dembele
3
Axel Disasi
18
Christopher Nkunku
12
Randal Kolo Muani
6
Youssouf Fofana
23
Alphonse Areola
19
Jordan Veretout
16
Mike Maignan
11
Marcus Thuram
5
Jules Kounde
4
Dayot Upamecano
14
Boubacar Kamara
Đội hình dự bị
Gibraltar Gibraltar
Scott Wiseman 6
Joseph Chipolina 3
Tjay De Barr 19
Louie Annesley 5
Aymen Mouelhi 16
Scott Ballantine 15
Anthony Hernandez 18
Bradley Banda 1
Jaylan Hankins 13
Dylan Peacock 22
Ethan Jolley 2
James Timothy Barry Coombes 21
Gibraltar Pháp
11 Ousmane Dembele
3 Axel Disasi
18 Christopher Nkunku
12 Randal Kolo Muani
6 Youssouf Fofana
23 Alphonse Areola
19 Jordan Veretout
16 Mike Maignan
11 Marcus Thuram
5 Jules Kounde
4 Dayot Upamecano
14 Boubacar Kamara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 2
1.67 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
1 Sút trúng cầu môn 5
24.33% Kiểm soát bóng 55.67%
11.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 3.2
4.2 Bàn thua 1
1.2 Phạt góc 5.2
1.1 Thẻ vàng 0.9
0.5 Sút trúng cầu môn 7.8
28.4% Kiểm soát bóng 56.7%
7.2 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gibraltar (8trận)
Chủ Khách
Pháp (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
3
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
4
0
0
2

Gibraltar Gibraltar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Scott Wiseman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 0 5 5.86
7 Lee Casciaro Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 1 0 17 5.59
3 Joseph Chipolina Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 7 6.16
4 Jack Sergeant Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 19 70.37% 0 1 47 6.05
12 Jayce Olivero Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 7 38.89% 1 1 34 6.03
10 Bernardo Lopes Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 26 6.22
14 Roy Alan Chipolina Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 17 5.64
5 Louie Annesley Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 6.03
23 Dayle Coleing Thủ môn 0 0 0 30 13 43.33% 0 0 45 7.66
19 Tjay De Barr Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.05
20 Ethan Britto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 7 70% 0 1 24 6.17
16 Aymen Mouelhi Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 5 5.5
17 Kian Ronan Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 8 72.73% 1 0 18 5.81
9 Ayoub El Hmidi Tiền vệ công 1 0 0 13 11 84.62% 0 0 32 5.7
8 Nicholas Pozo Tiền vệ trụ 0 0 0 24 16 66.67% 0 1 42 6.97
11 Niels Hartman Trung vệ 1 0 0 11 5 45.45% 0 2 24 6.46

Pháp Pháp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Olivier Giroud Tiền đạo cắm 3 1 2 14 12 85.71% 0 1 22 7.71
7 Antoine Griezmann Tiền đạo thứ 2 3 1 3 55 46 83.64% 7 0 69 7.33
1 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 15 6.54
20 Kingsley Coman Cánh trái 3 2 3 45 42 93.33% 12 0 70 8.19
2 Benjamin Pavard Hậu vệ cánh phải 1 0 2 101 97 96.04% 5 4 116 7.48
18 Christopher Nkunku Tiền đạo thứ 2 2 0 1 19 18 94.74% 0 1 24 6.46
11 Ousmane Dembele Cánh phải 2 1 4 30 22 73.33% 6 1 43 7.15
3 Axel Disasi Trung vệ 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.35
22 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 1 0 4 106 101 95.28% 5 2 125 8.33
10 Kylian Mbappe Lottin Tiền đạo cắm 7 3 1 90 76 84.44% 5 0 117 7.64
13 Ibrahima Konate Trung vệ 0 0 0 41 40 97.56% 0 3 47 7.3
12 Randal Kolo Muani Tiền đạo cắm 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.29
8 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 6 0 1 138 130 94.2% 4 5 157 8.01
6 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 0 0 1 15 14 93.33% 0 0 15 6.26
21 Eduardo Camavinga Tiền vệ trụ 1 1 3 108 103 95.37% 0 0 128 9.02
17 Wesley Fofana Trung vệ 1 0 0 50 47 94% 0 2 57 7.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ