Vòng 30
02:30 ngày 30/04/2023
Gil Vicente
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Benfica
Địa điểm: Estadio Cidade de Barcelos
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.96
-1.5
0.94
O 2.75
0.80
U 2.75
1.00
1
9.10
X
5.20
2
1.29
Hiệp 1
+0.5
1.00
-0.5
0.80
O 1.25
1.05
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Gil Vicente Gil Vicente
Phút
Benfica Benfica
Rui Filipe Caetano Moura,Carraca match yellow.png
58'
61'
match change Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: Joao Mario
62'
match change Gilberto Moraes Junior
Ra sân: David Neres Campos
Bilel Aouacheria
Ra sân: Juan Boselli
match change
65'
Kanya Fujimoto
Ra sân: Miguel Pedro Tiba
match change
65'
72'
match change Chiquinho
Ra sân: Florentino Ibrain Morris Luis
72'
match change Petar Musa
Ra sân: Goncalo Matias Ramos
73'
match goal 0 - 1 Chiquinho
Kiến tạo: Fredrik Aursnes
78'
match yellow.png Odisseas Vlachodimos
Laurindo Aurelio
Ra sân: Giorgi Aburjania
match change
80'
Ruben Miguel Santos Fernandes match yellow.png
84'
84'
match var Petar Musa Penalty awarded
86'
match pen 0 - 2 Alex Grimaldo
89'
match change Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Ra sân: Joao Neves
90'
match yellow.png Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Laurindo Aurelio match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gil Vicente Gil Vicente
Benfica Benfica
7
 
Phạt góc
 
11
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
5
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
407
 
Số đường chuyền
 
500
80%
 
Chuyền chính xác
 
86%
17
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
7
21
 
Đánh đầu
 
29
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
7
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
25
9
 
Đánh chặn
 
18
23
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
25
3
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
96
 
Pha tấn công
 
117
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Bilel Aouacheria
10
Kanya Fujimoto
29
Laurindo Aurelio
14
Roan Wilson
12
Brian Araujo
4
Manuel Alberto Cunha Lopes
55
Henrique Martins Gomes
2
Zé Carlos
17
Kevin Villodres
Gil Vicente Gil Vicente 4-2-3-1
4-2-3-1 Benfica Benfica
42
Ventura
19
Gomez
26
Fernande...
13
Pereira
15
Moura,Ca...
8
Aburjani...
21
Vieira
77
Costa
25
Tiba
20
Boselli
9
Aliaga
99
Vlachodi...
8
Aursnes
66
Silva
30
Otamendi
3
Grimaldo
87
Neves
61
Luis
7
Campos
27
Silva
20
Mario
88
Ramos

Substitutes

2
Gilberto Moraes Junior
33
Petar Musa
15
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
22
Chiquinho
91
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
4
Lucas Verissimo Da Silva
6
Alexander Bahr
24
Samuel Jumpe Soares
23
Mihailo Ristic
Đội hình dự bị
Gil Vicente Gil Vicente
Bilel Aouacheria 7
Kanya Fujimoto 10
Laurindo Aurelio 29
Roan Wilson 14
Brian Araujo 12
Manuel Alberto Cunha Lopes 4
Henrique Martins Gomes 55
Zé Carlos 2
Kevin Villodres 17
Gil Vicente Benfica
2 Gilberto Moraes Junior
33 Petar Musa
15 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
22 Chiquinho
91 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
4 Lucas Verissimo Da Silva
6 Alexander Bahr
24 Samuel Jumpe Soares
23 Mihailo Ristic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1
3 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 6.67
35.33% Kiểm soát bóng 56.67%
8.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 0.8
4.3 Phạt góc 8
2.5 Thẻ vàng 2.2
3.2 Sút trúng cầu môn 5.7
45.2% Kiểm soát bóng 55.3%
11 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gil Vicente (36trận)
Chủ Khách
Benfica (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
9
3
HT-H/FT-T
3
6
8
3
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
3
0
2
0
HT-H/FT-H
4
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
4
HT-B/FT-B
4
3
1
11

Gil Vicente Gil Vicente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ruben Miguel Santos Fernandes Trung vệ 0 0 1 34 27 79.41% 0 1 37 6.09
25 Miguel Pedro Tiba Tiền vệ trụ 3 2 1 27 20 74.07% 0 0 40 6.55
19 Adrian Marin Gomez Hậu vệ cánh trái 0 0 2 32 24 75% 3 3 52 6.89
7 Bilel Aouacheria Cánh phải 1 0 0 5 4 80% 0 0 15 6.42
15 Rui Filipe Caetano Moura,Carraca Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 25 73.53% 7 1 64 5.97
8 Giorgi Aburjania Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 43 34 79.07% 0 1 52 5.93
77 Murilo de Souza Costa Cánh phải 1 0 2 28 25 89.29% 7 0 52 6.45
20 Juan Boselli Cánh phải 4 2 0 16 12 75% 0 0 34 6.77
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 5.87
21 Vitor Carvalho Vieira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 32 84.21% 0 1 47 6.43
42 Andrew Da Silva Ventura Thủ môn 0 0 0 31 20 64.52% 0 1 45 7.14
9 Francisco Jose Navarro Aliaga Tiền đạo cắm 1 0 0 10 9 90% 0 1 18 5.94
13 Gabriel Pereira Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 1 52 6.7
29 Laurindo Aurelio Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 1 0 0 49 41 83.67% 0 3 63 7.44
20 Joao Mario Tiền vệ trụ 2 0 1 36 29 80.56% 4 0 53 6.86
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ phòng ngự 0 0 4 38 29 76.32% 7 2 63 8.16
2 Gilberto Moraes Junior Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 0 0 15 6.15
27 Rafael Ferreira Silva Tiền đạo thứ 2 0 0 2 28 22 78.57% 1 0 43 7.01
99 Odisseas Vlachodimos Thủ môn 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 43 7.33
3 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 1 0 2 47 42 89.36% 10 2 77 7.26
15 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.09
7 David Neres Campos Cánh phải 3 2 2 25 22 88% 5 0 43 6.88
22 Chiquinho Tiền vệ công 1 1 0 2 2 100% 0 1 6 7.23
33 Petar Musa Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 6.21
61 Florentino Ibrain Morris Luis Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 47 43 91.49% 0 1 63 7.5
88 Goncalo Matias Ramos Tiền đạo cắm 1 0 0 8 5 62.5% 0 1 18 6.46
66 Antonio Silva Trung vệ 1 0 0 57 51 89.47% 0 1 68 6.85
87 Joao Neves Tiền vệ công 2 1 1 58 54 93.1% 0 1 86 8.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ