Vòng 5
21:30 ngày 17/09/2023
Gil Vicente
Đã kết thúc 5 - 3 (3 - 0)
Estoril
Địa điểm: Estadio Cidade de Barcelos
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
2.10
X
3.40
2
3.13
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Gil Vicente Gil Vicente
Phút
Estoril Estoril
Miguel Pedro Tiba 1 - 0
Kiến tạo: Felix Correia
match goal
9'
13'
match yellow.png Pedro Alvaro
15'
match yellow.png Cassiano Dias Moreira
Maxime Dominguez 2 - 0 match goal
39'
Murilo de Souza Costa 3 - 0 match pen
45'
46'
match change Rodrigo Martins Gomes
Ra sân: Heriberto Tavares
46'
match change Joao Marques
Ra sân: Koba Koindredi
46'
match change Mateus Fernandes
Ra sân: Alexandre Miguel Barros Soares
51'
match pen 3 - 1 Cassiano Dias Moreira
Felix Correia 4 - 1
Kiến tạo: Martim Carvalho Neto
match goal
54'
Laurindo Aurelio 5 - 1
Kiến tạo: Maxime Dominguez
match goal
56'
Maxime Dominguez match yellow.png
57'
61'
match goal 5 - 2 Joao Marques
Kiến tạo: Cassiano Dias Moreira
Mory Gbane
Ra sân: Martim Carvalho Neto
match change
64'
Tidjany Chabrol Toure
Ra sân: Murilo de Souza Costa
match change
64'
Felix Correia match yellow.png
65'
Mory Gbane match yellow.png
69'
76'
match change Alejandro Marques
Ra sân: Jordan Holsgrove
Marlon Douglas De Sales Silva
Ra sân: Felix Correia
match change
76'
Kiko Vilas Boas
Ra sân: Leonardo Buta
match change
76'
84'
match goal 5 - 3 Cassiano Dias Moreira
Jesús Castillo
Ra sân: Miguel Pedro Tiba
match change
85'
90'
match change Joao Carlos Cardoso Santo
Ra sân: Tiago Araujo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gil Vicente Gil Vicente
Estoril Estoril
5
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
23
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
11
14
 
Sút Phạt
 
7
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
375
 
Số đường chuyền
 
424
75%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
4
30
 
Đánh đầu
 
30
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
24
10
 
Đánh chặn
 
13
23
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
78
 
Pha tấn công
 
102
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Tidjany Chabrol Toure
6
Jesús Castillo
5
Kiko Vilas Boas
24
Mory Gbane
11
Marlon Douglas De Sales Silva
21
Roko Baturina
10
Kanya Fujimoto
4
Manuel Alberto Cunha Lopes
1
Vinicius
Gil Vicente Gil Vicente 4-2-3-1
4-2-3-1 Estoril Estoril
42
Ventura
23
Buta
26
Fernande...
13
Pereira
2
Carlos
25
Tiba
8
Domingue...
70
Correia
76
Neto
77
Costa
29
Aurelio
99
Figueira
5
Freitas
23
Alvaro
18
Cabaco
78
Araujo
8
Holsgrov...
6
Soares
10
Guitane
83
Koindred...
91
Tavares
11
Moreira

Substitutes

21
Rodrigo Martins Gomes
82
Mateus Fernandes
9
Alejandro Marques
20
Joao Carlos Cardoso Santo
33
Joao Marques
31
Marcelo Carné
17
Harouna Sy
3
Bernardo Vital
2
Raul Parra
Đội hình dự bị
Gil Vicente Gil Vicente
Tidjany Chabrol Toure 7
Jesús Castillo 6
Kiko Vilas Boas 5
Mory Gbane 24
Marlon Douglas De Sales Silva 11
Roko Baturina 21
Kanya Fujimoto 10
Manuel Alberto Cunha Lopes 4
Vinicius 1
Gil Vicente Estoril
21 Rodrigo Martins Gomes
82 Mateus Fernandes
9 Alejandro Marques
20 Joao Carlos Cardoso Santo
33 Joao Marques
31 Marcelo Carné
17 Harouna Sy
3 Bernardo Vital
2 Raul Parra

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 1.33
48.67% Kiểm soát bóng 46.67%
12.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 1.2
4.4 Phạt góc 3.3
2.2 Thẻ vàng 1.1
3.3 Sút trúng cầu môn 2.3
45.7% Kiểm soát bóng 43.4%
10.9 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gil Vicente (39trận)
Chủ Khách
Estoril (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
6
7
HT-H/FT-T
3
6
5
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
3
0
0
2
HT-H/FT-H
4
2
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
4
2
HT-B/FT-B
4
3
5
1

Gil Vicente Gil Vicente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ruben Miguel Santos Fernandes Trung vệ 1 0 0 23 20 86.96% 0 1 25 6.68
25 Miguel Pedro Tiba Tiền vệ trụ 1 1 1 27 18 66.67% 1 0 39 8.21
8 Maxime Dominguez Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 16 14 87.5% 2 0 29 8.23
77 Murilo de Souza Costa Cánh phải 2 1 0 13 12 92.31% 1 0 23 7.48
42 Andrew Da Silva Ventura Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 26 6.83
70 Felix Correia Cánh trái 0 0 1 14 9 64.29% 1 0 28 7.19
2 Zé Carlos Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 15 75% 0 0 33 6.81
13 Gabriel Pereira Trung vệ 1 0 0 31 28 90.32% 0 1 42 7.36
23 Leonardo Buta Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 25 80.65% 1 0 43 6.7
76 Martim Carvalho Neto 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 26 6.6
29 Laurindo Aurelio 2 1 0 6 4 66.67% 0 2 13 7

Estoril Estoril
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Alexandre Miguel Barros Soares Tiền vệ trụ 1 0 0 16 13 81.25% 1 1 27 5.95
11 Cassiano Dias Moreira Tiền đạo cắm 1 0 0 11 10 90.91% 0 1 16 5.7
91 Heriberto Tavares Cánh phải 1 1 0 11 8 72.73% 0 0 18 5.63
10 Rafik Guitane Tiền vệ công 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 23 5.89
23 Pedro Alvaro Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 30 5.84
18 Erick Cabaco Defender 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 21 5.77
99 Daniel Alexis Leite Figueira Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 15 5.29
8 Jordan Holsgrove Tiền vệ trụ 0 0 0 36 31 86.11% 1 0 43 5.91
83 Koba Koindredi Tiền vệ trụ 0 0 1 16 13 81.25% 1 0 27 6.28
21 Rodrigo Martins Gomes Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
78 Tiago Araujo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 13 61.9% 3 1 36 5.78
5 Volnei Freitas Trung vệ 1 1 0 15 12 80% 0 1 25 5.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ