Giresunspor
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 2)
Kayserispor
Địa điểm: GIRESUN ATATURK
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
0.95
0.95
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
2.63
2.63
X
3.30
3.30
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.92
0.92
-0
0.96
0.96
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Giresunspor
Phút
Kayserispor
6'
0 - 1 Carlos Manuel Cardoso Mane
Kiến tạo: Miguel Cardoso
Kiến tạo: Miguel Cardoso
28'
Ali Karimi
33'
Mame Baba Thiam
Hayrullah Bilazer
33'
40'
0 - 2 Mame Baba Thiam
Kiến tạo: Gokhan Sazdagi
Kiến tạo: Gokhan Sazdagi
Ramón Arias
54'
Serginho Antonio Da Luiz Junior
55'
Riad Bajic 1 - 2
Kiến tạo: Serginho Antonio Da Luiz Junior
Kiến tạo: Serginho Antonio Da Luiz Junior
58'
58'
Bilal Bayazit
58'
Majid Hosseini
65'
Joseph Attamah
84'
Anthony Chigaemezu Uzodimma
90'
Ramazan Civelek
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Giresunspor
Kayserispor
9
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
7
24
Tổng cú sút
10
8
Sút trúng cầu môn
6
16
Sút ra ngoài
4
17
Sút Phạt
17
58%
Kiểm soát bóng
42%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
484
Số đường chuyền
361
81%
Chuyền chính xác
78%
16
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
2
32
Đánh đầu
24
18
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
5
22
Rê bóng thành công
22
4
Đánh chặn
10
24
Ném biên
13
2
Dội cột/xà
0
22
Cản phá thành công
22
10
Thử thách
11
137
Pha tấn công
98
126
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1.67
1.67
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
3.33
36%
Kiểm soát bóng
47.33%
8.33
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
1.2
2.4
Bàn thua
1.6
2
Phạt góc
3.5
1.7
Thẻ vàng
2.6
1.9
Sút trúng cầu môn
4
40.1%
Kiểm soát bóng
52.4%
10
Phạm lỗi
14.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Giresunspor (34trận)
Chủ
Khách
Kayserispor (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
11
4
3
HT-H/FT-T
0
3
2
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
5
3
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
3
2
HT-B/FT-B
8
1
3
3