Vòng 15
22:59 ngày 29/12/2022
Girona
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Rayo Vallecano
Địa điểm: Municipal de Montilivi
Thời tiết: Quang đãng, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
2.46
X
3.10
2
2.86
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.06
O 0.75
0.72
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Girona Girona
Phút
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
2'
match goal 0 - 1 Sergio Camello
Arnau Puigmal Martinez match yellow.png
13'
Ivan Martin Penalty awarded match var
31'
Valentin Mariano Castellanos Gimenez 1 - 1 match pen
34'
62'
match goal 1 - 2 Isaac Palazon Camacho
Kiến tạo: Sergio Camello
62'
match change Unai Lopez Cabrera
Ra sân: Oscar Guido Trejo
Toni Villa
Ra sân: Rodrigo Riquelme
match change
71'
Valery Fernandez
Ra sân: Yan Bueno Couto
match change
71'
Samuel Saiz Alonso
Ra sân: Ivan Martin
match change
72'
75'
match yellow.png Isaac Palazon Camacho
Samuel Saiz Alonso 2 - 2 match pen
75'
Oriol Romeu Vidal match yellow.png
77'
79'
match change Radamel Falcao
Ra sân: Santi Comesana
Christian Ricardo Stuani
Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
match change
79'
Christian Ricardo Stuani match yellow.png
80'
86'
match yellow.png Radamel Falcao
90'
match change Pep Chavarria
Ra sân: Alvaro Garcia
90'
match change Diego Mendez
Ra sân: Sergio Camello

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Girona Girona
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
16
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
515
 
Số đường chuyền
 
354
84%
 
Chuyền chính xác
 
76%
14
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
30
 
Đánh đầu
 
22
19
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
2
26
 
Ném biên
 
20
15
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
110
 
Pha tấn công
 
106
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Toni Villa
11
Valery Fernandez
10
Samuel Saiz Alonso
7
Christian Ricardo Stuani
26
Toni Fuidias
25
Manuel Javier Vallejo Galvan
24
Borja Garcia Freire
1
Juan Carlos
21
Yangel Herrera
34
Biel Farres
33
Joel Roca Casals
8
Ramon Terrats Espacio
Girona Girona 4-1-4-1
4-2-3-1 Rayo Vallecano Rayo Vallecano
13
Gazzanig...
3
Gutierre...
5
Silva
22
Sciutto
4
Martinez
18
Vidal
17
Riquelme
14
Serrano
23
Martin
20
Couto
9
Gimenez
1
Dimitrie...
20
Campeny
16
Mumin
19
Lejeune
3
Garcia
6
Comesana
21
Ciss
7
Camacho
8
Trejo
18
Garcia
34
Camello

Substitutes

9
Radamel Falcao
17
Unai Lopez Cabrera
15
Pep Chavarria
29
Diego Mendez
24
Esteban Ariel Saveljich
10
Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
2
Mario Hernandez
4
Mario Suarez Mata
13
Diego Lopez Rodriguez
22
Jose Pozo
12
Andres Martin Garcia
28
Pablo Munhoz
Đội hình dự bị
Girona Girona
Toni Villa 12
Valery Fernandez 11
Samuel Saiz Alonso 10
Christian Ricardo Stuani 7
Toni Fuidias 26
Manuel Javier Vallejo Galvan 25
Borja Garcia Freire 24
Juan Carlos 1
Yangel Herrera 21
Biel Farres 34
Joel Roca Casals 33
Ramon Terrats Espacio 8
Girona Rayo Vallecano
9 Radamel Falcao
17 Unai Lopez Cabrera
15 Pep Chavarria
29 Diego Mendez
24 Esteban Ariel Saveljich
10 Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
2 Mario Hernandez
4 Mario Suarez Mata
13 Diego Lopez Rodriguez
22 Jose Pozo
12 Andres Martin Garcia
28 Pablo Munhoz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
48% Kiểm soát bóng 57.33%
9 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.5
1.2 Bàn thua 1
3.4 Phạt góc 4.3
2.1 Thẻ vàng 2.8
5 Sút trúng cầu môn 3.9
55.1% Kiểm soát bóng 54.2%
10.8 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Girona (40trận)
Chủ Khách
Rayo Vallecano (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
2
4
HT-H/FT-T
5
0
0
5
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
7
6
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
6
2
3
HT-B/FT-B
1
5
4
3