Glasgow Rangers
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 1)
Celtic FC
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
1.01
-0
0.91
0.91
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.92
0.92
1
2.70
2.70
X
3.30
3.30
2
2.55
2.55
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.88
0.88
O
1
0.90
0.90
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Glasgow Rangers
Phút
Celtic FC
5'
0 - 1 Daizen Maeda
21'
Josip Juranovic
Ra sân: Greg Taylor
Ra sân: Greg Taylor
Ryan Kent 1 - 1
Kiến tạo: Fashion Sakala
Kiến tạo: Fashion Sakala
47'
James Tavernier 2 - 1
53'
61'
Liel Abada
Ra sân: James Forrest
Ra sân: James Forrest
61'
Aaron Mooy
Ra sân: Matthew ORiley
Ra sân: Matthew ORiley
Ryan Jack
Ra sân: John Lundstram
Ra sân: John Lundstram
71'
77'
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
77'
Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Daizen Maeda
Ra sân: Daizen Maeda
Scott Wright
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
80'
James Sands
Ra sân: Malik Tillman
Ra sân: Malik Tillman
85'
88'
2 - 2 Kyogo Furuhashi
Ryan Jack
90'
90'
Callum McGregor
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Glasgow Rangers
Celtic FC
5
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
4
16
Sút Phạt
13
39%
Kiểm soát bóng
61%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
344
Số đường chuyền
532
72%
Chuyền chính xác
82%
11
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
4
33
Đánh đầu
27
16
Đánh đầu thành công
14
0
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
23
10
Đánh chặn
9
31
Ném biên
23
18
Cản phá thành công
23
16
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
0
108
Pha tấn công
107
58
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Glasgow Rangers
4-2-3-1
4-3-3
Celtic FC
1
McGregor
31
Barisic
26
Davies
6
Goldson
2
Tavernie...
4
Lundstra...
18
Kamara
14
Kent
71
Tillman
30
Sakala
20
Avilez
1
Hart
2
Johnston
20
Carter-V...
4
Starfelt
3
Taylor
42
McGregor
33
ORiley
41
Hatate
49
Forrest
8
Furuhash...
38
Maeda
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers
James Sands
19
Ryan Jack
8
Scott Wright
23
Scott Arfield
37
Antonio-Mirko Colak
9
Kemar Roofe
25
Jon McLaughlin
33
Leon Thomson King
38
Adam Devine
44
Celtic FC
13
Aaron Mooy
88
Josip Juranovic
7
Giorgos Giakoumakis
11
Liel Abada
17
Joao Pedro Neves Filipe
25
Alexandro Bernabei
28
Oliver Abildgaard
29
Scott Bain
18
Yuki Kobayashi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
0.33
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
9
1
Thẻ vàng
0.67
6.33
Sút trúng cầu môn
6.67
64.33%
Kiểm soát bóng
67%
13
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
3
1.3
Bàn thua
1.3
8.7
Phạt góc
7
1.2
Thẻ vàng
1.2
6.6
Sút trúng cầu môn
8.2
59.9%
Kiểm soát bóng
66.5%
11.4
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers (54trận)
Chủ
Khách
Celtic FC (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
16
3
11
3
HT-H/FT-T
4
1
4
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
3
12
1
9