Vòng 20
19:30 ngày 02/01/2023
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Celtic FC
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
-0
0.91
O 2.5
0.94
U 2.5
0.92
1
2.70
X
3.30
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.88
O 1
0.90
U 1
0.95

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Celtic FC Celtic FC
5'
match goal 0 - 1 Daizen Maeda
21'
match change Josip Juranovic
Ra sân: Greg Taylor
Ryan Kent 1 - 1
Kiến tạo: Fashion Sakala
match goal
47'
James Tavernier 2 - 1 match pen
53'
61'
match change Liel Abada
Ra sân: James Forrest
61'
match change Aaron Mooy
Ra sân: Matthew ORiley
Ryan Jack
Ra sân: John Lundstram
match change
71'
77'
match change Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Reo Hatate
77'
match change Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Daizen Maeda
Scott Wright
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
match change
80'
James Sands
Ra sân: Malik Tillman
match change
85'
88'
match goal 2 - 2 Kyogo Furuhashi
Ryan Jack match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Callum McGregor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Celtic FC Celtic FC
5
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
13
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
344
 
Số đường chuyền
 
532
72%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
4
33
 
Đánh đầu
 
27
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
23
10
 
Đánh chặn
 
9
31
 
Ném biên
 
23
18
 
Cản phá thành công
 
23
16
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
108
 
Pha tấn công
 
107
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
James Sands
8
Ryan Jack
23
Scott Wright
37
Scott Arfield
9
Antonio-Mirko Colak
25
Kemar Roofe
33
Jon McLaughlin
38
Leon Thomson King
44
Adam Devine
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
1
McGregor
31
Barisic
26
Davies
6
Goldson
2
Tavernie...
4
Lundstra...
18
Kamara
14
Kent
71
Tillman
30
Sakala
20
Avilez
1
Hart
2
Johnston
20
Carter-V...
4
Starfelt
3
Taylor
42
McGregor
33
ORiley
41
Hatate
49
Forrest
8
Furuhash...
38
Maeda

Substitutes

13
Aaron Mooy
88
Josip Juranovic
7
Giorgos Giakoumakis
11
Liel Abada
17
Joao Pedro Neves Filipe
25
Alexandro Bernabei
28
Oliver Abildgaard
29
Scott Bain
18
Yuki Kobayashi
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
James Sands 19
Ryan Jack 8
Scott Wright 23
Scott Arfield 37
Antonio-Mirko Colak 9
Kemar Roofe 25
Jon McLaughlin 33
Leon Thomson King 38
Adam Devine 44
Glasgow Rangers Celtic FC
13 Aaron Mooy
88 Josip Juranovic
7 Giorgos Giakoumakis
11 Liel Abada
17 Joao Pedro Neves Filipe
25 Alexandro Bernabei
28 Oliver Abildgaard
29 Scott Bain
18 Yuki Kobayashi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 6.67
64.33% Kiểm soát bóng 67%
13 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 3
1.3 Bàn thua 1.3
8.7 Phạt góc 7
1.2 Thẻ vàng 1.2
6.6 Sút trúng cầu môn 8.2
59.9% Kiểm soát bóng 66.5%
11.4 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (54trận)
Chủ Khách
Celtic FC (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
11
3
HT-H/FT-T
4
1
4
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
3
12
1
9