Vòng 32
18:00 ngày 07/04/2024
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 3 - 3 (0 - 2)
Celtic FC
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.93
O 3
0.82
U 3
1.04
1
2.10
X
3.48
2
2.79
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Celtic FC Celtic FC
1'
match goal 0 - 1 Daizen Maeda
20'
match yellow.png Nicolas Kuhn
34'
match pen 0 - 2 Matthew ORiley
40'
match yellow.png Alistair Johnston
42'
match yellow.png Matthew ORiley
Abdallah Sima
Ra sân: Scott Wright
match change
46'
James Tavernier 1 - 2 match pen
55'
Cyriel Dessers Goal Disallowed match var
57'
65'
match change Hyun-jun Yang
Ra sân: Nicolas Kuhn
65'
match change Callum McGregor
Ra sân: Reo Hatate
Todd Cantwell
Ra sân: Tom Lawrence
match change
69'
69'
match change Adam Idah
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Rabbi Matondo
Ra sân: Fabio Silva
match change
69'
71'
match yellow.png Daizen Maeda
Kieran Dowell
Ra sân: Diomande Mohammed
match change
78'
82'
match change Paulo Bernardo
Ra sân: Matthew ORiley
Abdallah Sima 2 - 2
Kiến tạo: Cyriel Dessers
match goal
86'
87'
match goal 2 - 3 Adam Idah
Kiến tạo: Paulo Bernardo
Leon Aderemi Balogun
Ra sân: Connor Goldson
match change
90'
Rabbi Matondo 3 - 3
Kiến tạo: John Lundstram
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Celtic FC Celtic FC
3
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
454
 
Số đường chuyền
 
385
74%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
23
1
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
28
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
30
5
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
21
17
 
Cản phá thành công
 
30
8
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
114
 
Pha tấn công
 
75
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Leon Aderemi Balogun
19
Abdallah Sima
13
Todd Cantwell
20
Kieran Dowell
17
Rabbi Matondo
31
Borna Barisic
28
Robbie McCrorie
38
Leon Thomson King
45
Ross McCausland
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
1
Butland
21
Sterling
5
Souttar
6
Goldson
2
Tavernie...
4
Lundstra...
42
Mohammed
7
Silva
11
Lawrence
23
Wright
9
Dessers
1
Hart
2
Johnston
20
Carter-V...
5
Scales
3
Taylor
33
ORiley
24
Iwata
41
Hatate
10
Kuhn
8
Furuhash...
38
Maeda

Substitutes

9
Adam Idah
28
Paulo Bernardo
42
Callum McGregor
13
Hyun-jun Yang
17
Maik Nawrocki
49
James Forrest
29
Scott Bain
56
Anthony Ralston
57
Stephen Welsh
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Leon Aderemi Balogun 27
Abdallah Sima 19
Todd Cantwell 13
Kieran Dowell 20
Rabbi Matondo 17
Borna Barisic 31
Robbie McCrorie 28
Leon Thomson King 38
Ross McCausland 45
Glasgow Rangers Celtic FC
9 Adam Idah
28 Paulo Bernardo
42 Callum McGregor
13 Hyun-jun Yang
17 Maik Nawrocki
49 James Forrest
29 Scott Bain
56 Anthony Ralston
57 Stephen Welsh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 6.67
64.33% Kiểm soát bóng 67%
13 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 3
1.3 Bàn thua 1.3
8.7 Phạt góc 7
1.2 Thẻ vàng 1.2
6.6 Sút trúng cầu môn 8.2
59.9% Kiểm soát bóng 66.5%
11.4 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (54trận)
Chủ Khách
Celtic FC (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
11
3
HT-H/FT-T
4
1
4
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
3
12
1
9

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Leon Aderemi Balogun Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
2 James Tavernier Defender 1 1 2 49 33 67.35% 6 1 82 7.36
6 Connor Goldson Defender 2 0 0 61 49 80.33% 0 3 73 5.71
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 32 17 53.13% 0 0 43 6.02
4 John Lundstram Defender 1 0 1 65 53 81.54% 2 2 84 6.58
11 Tom Lawrence Tiền vệ công 1 0 0 19 11 57.89% 1 0 36 6.33
23 Scott Wright Cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 19 5.76
9 Cyriel Dessers Forward 1 0 2 14 12 85.71% 0 1 23 6.76
5 John Souttar Defender 0 0 0 57 50 87.72% 0 3 71 6.23
20 Kieran Dowell Tiền vệ công 0 0 0 10 8 80% 0 0 16 6.26
17 Rabbi Matondo Tiền vệ công 3 1 0 8 6 75% 2 0 18 6.94
13 Todd Cantwell Tiền vệ công 0 0 0 14 9 64.29% 1 0 26 6.17
21 Dujon Sterling Defender 0 0 1 47 35 74.47% 0 1 73 6.97
7 Fabio Silva Tiền đạo cắm 2 2 0 17 9 52.94% 2 1 33 6.52
42 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 0 0 2 38 30 78.95% 2 2 54 6.8
19 Abdallah Sima Tiền vệ công 1 1 0 10 6 60% 3 1 23 7.16

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 34 22 64.71% 0 0 49 6.03
3 Greg Taylor Defender 0 0 1 46 32 69.57% 1 2 70 6.98
42 Callum McGregor Midfielder 0 0 1 11 8 72.73% 0 0 19 6.15
24 Tomoki Iwata Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 29 78.38% 0 0 48 6.62
20 Cameron Carter-Vickers Defender 0 0 0 40 31 77.5% 0 2 49 6.16
38 Daizen Maeda Tiền vệ công 3 2 0 23 18 78.26% 2 2 46 7.78
5 Liam Scales Defender 0 0 0 46 36 78.26% 0 4 58 6.33
8 Kyogo Furuhashi Forward 3 1 1 12 8 66.67% 0 0 22 6.74
10 Nicolas Kuhn Cánh phải 1 0 3 17 8 47.06% 3 2 29 6.52
41 Reo Hatate Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 26 19 73.08% 0 0 40 6.37
9 Adam Idah Tiền đạo cắm 2 1 0 8 5 62.5% 1 1 19 7.38
33 Matthew ORiley Midfielder 2 2 4 39 32 82.05% 1 0 56 7.53
2 Alistair Johnston Defender 0 0 0 31 24 77.42% 0 3 65 6.66
28 Paulo Bernardo Tiền vệ trụ 0 0 1 7 3 42.86% 0 0 9 6.51
13 Hyun-jun Yang Forward 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 16 5.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ