Vòng 24
22:00 ngày 03/02/2024
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Livingston
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
1.04
+2.5
0.84
O 3.25
0.87
U 3.25
1.01
1
1.08
X
8.50
2
23.00
Hiệp 1
-1
0.94
+1
0.94
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Livingston Livingston
John Souttar
Ra sân: Leon Aderemi Balogun
match change
22'
Fabio Silva 1 - 0 match goal
40'
Rabbi Matondo 2 - 0
Kiến tạo: Borna Barisic
match goal
45'
46'
match change Sean Kelly
Ra sân: Jon Nouble
46'
match change Bruce Anderson
Ra sân: James Penrice
Todd Cantwell 3 - 0
Kiến tạo: Ross McCausland
match goal
56'
60'
match change Daniel Mackay
Ra sân: Andrew Shinnie
Oscar Cortes
Ra sân: Rabbi Matondo
match change
61'
Tom Lawrence
Ra sân: Ryan Jack
match change
61'
Ridvan Yilmaz
Ra sân: Borna Barisic
match change
61'
73'
match change Steven Bradley
Ra sân: Mohammed Sangare
73'
match change Stephen Kelly
Ra sân: David Carson
73'
match change Michael Nottingham
Ra sân: Shaun Donnellan
Cyriel Dessers
Ra sân: Fabio Silva
match change
76'
Scott Wright
Ra sân: Ross McCausland
match change
76'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Livingston Livingston
14
 
Phạt góc
 
0
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
32
 
Tổng cú sút
 
0
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
14
 
Sút ra ngoài
 
0
10
 
Cản sút
 
0
76%
 
Kiểm soát bóng
 
24%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
694
 
Số đường chuyền
 
224
89%
 
Chuyền chính xác
 
57%
9
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
45
23
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
2
23
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
20
4
 
Thử thách
 
2
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
76
 
Pha tấn công
 
19
104
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Cyriel Dessers
3
Ridvan Yilmaz
5
John Souttar
23
Scott Wright
11
Tom Lawrence
16
Oscar Cortes
43
Nicolas Raskin
28
Robbie McCrorie
38
Leon Thomson King
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
5-4-1 Livingston Livingston
1
Butland
31
Barisic
27
Balogun
6
Goldson
2
Tavernie...
4
Lundstra...
8
Jack
17
Matondo
13
Cantwell
45
McCausla...
7
Silva
1
George
12
Brandon
2
Donnella...
6
Obileye
20
Sangare
29
Penrice
8
Pittman
18
Holt
4
Carson
22
Shinnie
19
Nouble

Substitutes

21
Michael Nottingham
9
Bruce Anderson
10
Stephen Kelly
24
Sean Kelly
11
Daniel Mackay
16
Steven Bradley
40
Samson Lawal
23
Michael McGovern
33
Tete Yengi
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Cyriel Dessers 9
Ridvan Yilmaz 3
John Souttar 5
Scott Wright 23
Tom Lawrence 11
Oscar Cortes 16
Nicolas Raskin 43
Robbie McCrorie 28
Leon Thomson King 38
Glasgow Rangers Livingston
21 Michael Nottingham
9 Bruce Anderson
10 Stephen Kelly
24 Sean Kelly
11 Daniel Mackay
16 Steven Bradley
40 Samson Lawal
23 Michael McGovern
33 Tete Yengi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2.67
10 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1
8.67 Sút trúng cầu môn 2.67
67% Kiểm soát bóng 45.67%
12.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 2.5
8.8 Phạt góc 2.9
1.2 Thẻ vàng 2.1
7 Sút trúng cầu môn 3.1
60.3% Kiểm soát bóng 40.5%
11.6 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (55trận)
Chủ Khách
Livingston (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
3
3
11
HT-H/FT-T
5
1
3
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
0
2
6
1
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
0
HT-B/FT-B
3
12
4
3

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Leon Aderemi Balogun Defender 0 0 0 9 9 100% 0 1 11 6.48
8 Ryan Jack Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 48 43 89.58% 1 0 55 6.84
2 James Tavernier Defender 1 0 4 93 78 83.87% 10 8 124 8.81
6 Connor Goldson Defender 1 0 1 86 77 89.53% 0 4 96 7.61
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 20 6.55
31 Borna Barisic Defender 1 0 2 40 36 90% 10 2 62 7.29
4 John Lundstram Defender 2 0 1 101 90 89.11% 1 3 110 7.01
11 Tom Lawrence Tiền vệ công 0 0 5 29 27 93.1% 1 1 31 6.67
23 Scott Wright Cánh phải 0 0 0 10 10 100% 2 0 17 6.13
9 Cyriel Dessers Forward 2 0 0 1 0 0% 0 0 4 5.81
5 John Souttar Defender 2 0 0 62 58 93.55% 1 2 68 6.76
17 Rabbi Matondo Tiền vệ công 4 2 0 27 22 81.48% 3 1 48 7.79
13 Todd Cantwell Tiền vệ công 3 1 1 56 55 98.21% 3 0 78 7.39
3 Ridvan Yilmaz Hậu vệ cánh trái 1 0 0 19 19 100% 7 0 30 6.42
7 Fabio Silva Tiền đạo cắm 4 2 2 19 12 63.16% 0 0 28 7.91
16 Oscar Cortes Cánh phải 0 0 1 17 14 82.35% 1 0 23 6.11
45 Ross McCausland Midfielder 6 2 3 39 34 87.18% 5 0 61 7.32

Livingston Livingston
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Andrew Shinnie Midfielder 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 16 5.65
18 Jason Holt Midfielder 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 37 6.01
6 Stephen Ayo Obileye Defender 0 0 0 17 12 70.59% 0 2 28 6
24 Sean Kelly Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 8 53.33% 1 1 26 6.31
19 Jon Nouble Tiền vệ công 0 0 0 8 4 50% 0 1 16 5.93
8 Scott Pittman Midfielder 0 0 0 16 12 75% 2 2 29 6.14
29 James Penrice Defender 0 0 0 3 0 0% 0 0 11 5.68
1 Shamal George Thủ môn 0 0 0 38 8 21.05% 0 0 51 7
9 Bruce Anderson Forward 0 0 0 4 3 75% 0 1 11 5.87
12 Jamie Brandon Defender 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 37 6.24
11 Daniel Mackay Forward 0 0 0 7 3 42.86% 1 1 11 6.32
21 Michael Nottingham Defender 0 0 0 4 2 50% 0 1 7 6.27
20 Mohammed Sangare Defender 0 0 0 14 8 57.14% 0 1 35 6.02
4 David Carson Tiền vệ trụ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 27 6.14
10 Stephen Kelly Midfielder 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6
16 Steven Bradley Tiền vệ công 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 17 6.17
2 Shaun Donnellan Forward 0 0 0 12 4 33.33% 0 3 23 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ