Vòng 15
18:15 ngày 10/12/2023
Go Ahead Eagles
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
FC Utrecht
Địa điểm: De Adelaarshorst Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 3
0.79
U 3
0.92
1
2.10
X
3.50
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Phút
FC Utrecht FC Utrecht
10'
match goal 0 - 1 Victor Jensen
Kiến tạo: Othmane Boussaid
28'
match goal 0 - 2 Bart Ramselaar
Victor Edvardsen
Ra sân: Joris Kramer
match change
46'
63'
match change Taylor Booth
Ra sân: Othmane Boussaid
Thibo Baeten
Ra sân: Jakob Breum Martinsen
match change
64'
74'
match change Ole ter Haar Romeny
Ra sân: Bart Ramselaar
84'
match change Zidane Iqbal
Ra sân: Victor Jensen
84'
match change Jens Toornstra
Ra sân: Mats Seuntjens
Gerrit Nauber
Ra sân: Philippe Rommens
match change
85'
Rashaan Fernandes
Ra sân: Oliver Edvardsen
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
FC Utrecht FC Utrecht
11
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
22
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
6
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
513
 
Số đường chuyền
 
348
84%
 
Chuyền chính xác
 
75%
8
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
18
6
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
7
18
 
Rê bóng thành công
 
25
10
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
25
6
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
126
 
Pha tấn công
 
54
110
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Thibo Baeten
3
Gerrit Nauber
7
Rashaan Fernandes
16
Victor Edvardsen
20
Xander Blomme
24
Luca Everink
33
Nando Verdoni
15
Dean Ruben James
22
Erwin Mulder
8
Evert Linthorst
17
Dario Serra
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Utrecht FC Utrecht
1
Lange
5
Kuipers
4
Kramer
25
Amofa
2
Deijl
10
Rommens
21
Llansana
23
Edvardse...
18
Willumss...
29
Martinse...
9
Sow
1
Barkas
5
Avest
34
Flamingo
24
Viergeve...
16
Karouani
6
Bozdogan
8
Fraulo
26
Boussaid
7
Jensen
23
Ramselaa...
21
Seuntjen...

Substitutes

14
Zidane Iqbal
18
Jens Toornstra
77
Ole ter Haar Romeny
10
Taylor Booth
20
Zakaria Labyad
31
Mattijs Branderhorst
36
Yannick Leliendal
2
Mark Van Der Maarel
11
Marouan Azarkan
32
Calvin Raatsie
33
Wessel Kooy
Đội hình dự bị
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Thibo Baeten 32
Gerrit Nauber 3
Rashaan Fernandes 7
Victor Edvardsen 16
Xander Blomme 20
Luca Everink 24
Nando Verdoni 33
Dean Ruben James 15
Erwin Mulder 22
Evert Linthorst 8
Dario Serra 17
Go Ahead Eagles FC Utrecht
14 Zidane Iqbal
18 Jens Toornstra
77 Ole ter Haar Romeny
10 Taylor Booth
20 Zakaria Labyad
31 Mattijs Branderhorst
36 Yannick Leliendal
2 Mark Van Der Maarel
11 Marouan Azarkan
32 Calvin Raatsie
33 Wessel Kooy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
4 Phạt góc 7.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
44% Kiểm soát bóng 52%
8 Phạm lỗi 10.33
0 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2
1.3 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 5.6
4.5 Sút trúng cầu môn 5.7
45.9% Kiểm soát bóng 48.5%
7.4 Phạm lỗi 9.1
0.6 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Go Ahead Eagles (36trận)
Chủ Khách
FC Utrecht (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
4
4
HT-H/FT-T
1
2
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
6
3
4
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
1
HT-B/FT-B
6
3
1
4

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gerrit Nauber Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.96
5 Bas Kuipers Hậu vệ cánh trái 0 0 2 49 38 77.55% 11 0 86 6.39
4 Joris Kramer Trung vệ 1 0 0 22 22 100% 1 0 29 5.64
2 Mats Deijl Hậu vệ cánh phải 1 1 0 43 36 83.72% 2 0 59 5.95
1 Jeffrey de Lange Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 25 5.68
10 Philippe Rommens Tiền vệ trụ 5 1 3 95 82 86.32% 6 1 116 6.68
9 Sylla Sow Cánh trái 3 2 2 18 14 77.78% 0 0 38 6.7
16 Victor Edvardsen Tiền đạo cắm 1 0 1 8 3 37.5% 1 0 13 6.25
18 Willum Thor Willumsson Cánh phải 1 0 3 50 36 72% 2 1 67 6.66
7 Rashaan Fernandes Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 4 0 12 5.96
23 Oliver Edvardsen Cánh trái 0 0 1 30 24 80% 8 0 59 5.76
29 Jakob Breum Martinsen Cánh trái 4 1 1 10 7 70% 4 1 28 6.52
25 Jamal Amofa Trung vệ 1 1 0 65 60 92.31% 1 2 85 7.39
21 Enric Llansana Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 81 74 91.36% 0 1 107 6.95
32 Thibo Baeten Tiền đạo cắm 3 1 1 16 13 81.25% 0 0 26 6.47

FC Utrecht FC Utrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Trung vệ 0 0 0 51 41 80.39% 0 3 68 7.56
18 Jens Toornstra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.08
21 Mats Seuntjens Tiền đạo cắm 1 1 2 23 17 73.91% 1 1 36 7
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 39 21 53.85% 0 0 52 8.27
5 Hidde ter Avest Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 27 71.05% 0 1 65 7.52
23 Bart Ramselaar Tiền vệ công 2 1 0 20 18 90% 0 1 28 7.85
7 Victor Jensen Tiền vệ công 4 1 1 26 21 80.77% 0 1 40 7.5
77 Ole ter Haar Romeny Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.9
26 Othmane Boussaid Cánh trái 1 0 3 26 20 76.92% 2 0 43 7.91
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 22 81.48% 4 2 51 7.22
6 Can Bozdogan Tiền vệ trụ 2 0 0 26 22 84.62% 1 0 56 7.33
10 Taylor Booth Cánh phải 1 0 0 2 1 50% 2 0 14 6.24
34 Ryan Flamingo Trung vệ 0 0 0 34 25 73.53% 0 3 62 8.21
8 Oscar Luigi Fraulo Tiền vệ trụ 0 0 0 30 24 80% 2 0 48 7.21
14 Zidane Iqbal Tiền vệ trụ 0 0 1 2 1 50% 0 1 3 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ