Vòng 31
02:00 ngày 26/04/2024
Go Ahead Eagles
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Feyenoord
Địa điểm: De Adelaarshorst Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.96
-1
0.92
O 2.75
0.81
U 2.75
0.90
1
6.00
X
4.75
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.84
-0.5
1.02
O 1.25
1.00
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Phút
Feyenoord Feyenoord
25'
match phan luoi 0 - 1 Jeffrey de Lange(OW)
33'
match goal 0 - 2 Luka Ivanusec
Kiến tạo: Yankubah Minteh
Oliver Edvardsen 1 - 2
Kiến tạo: Bobby Adekanye
match goal
45'
Enric Llansana
Ra sân: Philippe Rommens
match change
46'
46'
match change Calvin Stengs
Ra sân: Antoni Milambo
Jakob Breum Martinsen
Ra sân: Oliver Edvardsen
match change
69'
Victor Edvardsen
Ra sân: Thibo Baeten
match change
69'
69'
match goal 1 - 3 Ayase Ueda
Kiến tạo: Calvin Stengs
73'
match change Thomas Van Den Belt
Ra sân: Yankubah Minteh
74'
match change Bart Nieuwkoop
Ra sân: Gernot Trauner
78'
match change Ondrej Lingr
Ra sân: Ayase Ueda
Finn Stokkers
Ra sân: Gerrit Nauber
match change
84'
85'
match change Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Luka Ivanusec
Soren Tengstedt
Ra sân: Bobby Adekanye
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Feyenoord Feyenoord
9
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
8
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
365
 
Số đường chuyền
 
565
75%
 
Chuyền chính xác
 
84%
6
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu
 
21
8
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
90
 
Pha tấn công
 
93
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Jakob Breum Martinsen
27
Finn Stokkers
21
Enric Llansana
16
Victor Edvardsen
7
Soren Tengstedt
20
Xander Blomme
25
Jamal Amofa
22
Erwin Mulder
15
Dean Ruben James
24
Luca Everink
30
Sven Jansen
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles 4-2-3-1
4-3-3 Feyenoord Feyenoord
1
Lange
5
Kuipers
4
Kramer
3
Nauber
2
Deijl
10
Rommens
8
Linthors...
23
Edvardse...
18
Willumss...
11
Adekanye
32
Baeten
1
Bijlow
4
Geertrui...
18
Trauner
3
Beelen
33
Hancko
27
Milambo
6
Zerrouki
8
Timber
19
Minteh
9
Ueda
17
Ivanusec

Substitutes

32
Ondrej Lingr
7
Alireza Jahanbakhsh
2
Bart Nieuwkoop
10
Calvin Stengs
16
Thomas Van Den Belt
22
Timon Wellenreuther
31
Kostas Lambrou
29
Santiago Gimenez
25
Leo Sauer
15
Marcos Johan Lopez Lanfranco
Đội hình dự bị
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Jakob Breum Martinsen 29
Finn Stokkers 27
Enric Llansana 21
Victor Edvardsen 16
Soren Tengstedt 7
Xander Blomme 20
Jamal Amofa 25
Erwin Mulder 22
Dean Ruben James 15
Luca Everink 24
Sven Jansen 30
Go Ahead Eagles Feyenoord
32 Ondrej Lingr
7 Alireza Jahanbakhsh
2 Bart Nieuwkoop
10 Calvin Stengs
16 Thomas Van Den Belt
22 Timon Wellenreuther
31 Kostas Lambrou
29 Santiago Gimenez
25 Leo Sauer
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 4
4.33 Sút trúng cầu môn 6.67
45.33% Kiểm soát bóng 59%
6 Phạm lỗi 13.33
1 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.5
1.3 Bàn thua 0.8
5.5 Phạt góc 6.1
4.7 Sút trúng cầu môn 7.7
43.8% Kiểm soát bóng 61.3%
8.2 Phạm lỗi 9.6
1 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Go Ahead Eagles (34trận)
Chủ Khách
Feyenoord (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
12
3
HT-H/FT-T
1
2
4
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
5
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
4
HT-B/FT-B
5
3
1
8

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gerrit Nauber Trung vệ 1 0 0 34 29 85.29% 0 1 39 5.92
5 Bas Kuipers Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 26 76.47% 5 0 54 6.1
27 Finn Stokkers Tiền đạo cắm 1 0 0 5 1 20% 0 1 6 5.98
4 Joris Kramer Trung vệ 1 0 1 63 53 84.13% 0 1 73 6.2
2 Mats Deijl Hậu vệ cánh phải 2 1 1 27 18 66.67% 6 0 51 5.94
1 Jeffrey de Lange Thủ môn 0 0 0 50 33 66% 0 0 60 5.81
10 Philippe Rommens Tiền vệ trụ 1 0 2 24 19 79.17% 8 0 35 6.16
16 Victor Edvardsen Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 1 0 5 6.02
18 Willum Thor Willumsson Cánh phải 3 2 1 26 19 73.08% 1 1 42 6.52
8 Evert Linthorst Tiền vệ trụ 0 0 1 40 36 90% 0 0 45 6.05
7 Soren Tengstedt Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
11 Bobby Adekanye Cánh phải 4 0 1 13 8 61.54% 2 0 32 6.55
23 Oliver Edvardsen Cánh trái 2 2 0 14 8 57.14% 1 1 32 7.39
29 Jakob Breum Martinsen Cánh trái 1 1 1 7 5 71.43% 4 0 18 6.36
21 Enric Llansana Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 17 11 64.71% 1 0 30 6.32
32 Thibo Baeten Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 1 2 18 5.84

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Gernot Trauner Trung vệ 1 0 0 61 59 96.72% 0 2 71 6.77
7 Alireza Jahanbakhsh Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.02
2 Bart Nieuwkoop Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 14 6.11
17 Luka Ivanusec Cánh trái 2 1 3 36 30 83.33% 3 0 50 8.64
1 Justin Bijlow Thủ môn 0 0 0 43 38 88.37% 0 0 57 7.26
33 David Hancko Trung vệ 2 0 0 62 53 85.48% 3 1 80 6.7
10 Calvin Stengs Tiền vệ công 1 0 2 12 10 83.33% 1 0 20 6.86
32 Ondrej Lingr Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 5.95
4 Lutsharel Geertruida Hậu vệ cánh phải 0 0 3 63 60 95.24% 0 0 78 6.73
9 Ayase Ueda Tiền đạo cắm 4 4 1 19 13 68.42% 0 3 31 8.33
16 Thomas Van Den Belt Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 8 5 62.5% 0 1 10 6.14
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 65 54 83.08% 0 5 80 7.04
8 Quinten Timber Tiền vệ trụ 1 0 1 36 26 72.22% 0 0 54 6.18
27 Antoni Milambo Tiền vệ trụ 2 0 1 23 19 82.61% 0 0 29 6.14
3 Thomas Beelen Trung vệ 0 0 0 81 73 90.12% 0 2 100 7.2
19 Yankubah Minteh Cánh phải 2 1 3 28 17 60.71% 2 1 38 7.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ